MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SDT

 Công ty Cổ phần Sông Đà 10 (UpCOM)

Công ty Cổ phần Sông Đà 10 - SONG DA 10 - SDT
Công ty cổ phần Sông Đà 10 được thành lập từ năm 1963 (tiền thân là Công trường Khoan phun xi măng tại công trường thuỷ điện Thác Bà), là công ty trực thuộc Tổng công ty Sông Đà. Công ty cổ phần Sông Đà 10 đơn vị Anh hùng Lao động thời kỳ đổi mới (được Đảng, Nhà nước phong tặng năm 1998)
Đưa cp vào diện bị cảnh báo từ 6.4.2022 do LNST chưa phân phối tại ngày 31.12.2021 là số âm.
Cập nhật:
14:15 T5, 26/12/2024
4.00
  0.1 (2.56%)
Khối lượng
26,900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    3.9
  • Giá trần
    4.4
  • Giá sàn
    3.4
  • Giá mở cửa
    4
  • Giá cao nhất
    4
  • Giá thấp nhất
    4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.66 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 67.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 23/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 17/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 09/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 16/05/2014: Phát hành riêng lẻ 00
- 28/02/2014: Phát hành riêng lẻ 00
- 27/12/2013: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 06/09/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 10/08/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 10/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 04/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.40
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.40
  •        P/E :
    9.95
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.47
  •        P/B:
    0.22
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    13,382
  • KLCP đang niêm yết:
    42,732,311
  • KLCP đang lưu hành:
    42,732,311
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    170.93
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 145,871,452 331,339,851 233,951,543 307,452,213
Giá vốn hàng bán 111,595,528 292,614,292 207,982,250 273,096,886
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 34,275,924 36,080,316 25,200,128 34,355,327
Lợi nhuận tài chính -16,306,696 -12,212,038 -14,441,543 -13,699,862
Lợi nhuận khác -3,010,627 5,022,157 -1,295,977 1,699,863
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,363,568 10,730,157 -3,806,909 9,266,401
Lợi nhuận sau thuế 1,262,432 7,445,194 -5,221,102 9,266,401
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,281,576 8,564,311 -1,979,897 8,304,094
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,575,677,247 1,642,200,179 1,532,462,240 1,544,867,972
Tổng tài sản 2,239,426,359 2,288,966,167 2,135,961,540 2,145,151,639
Nợ ngắn hạn 1,065,873,431 1,172,530,738 1,040,139,058 1,075,320,216
Tổng nợ 1,437,929,067 1,481,039,469 1,336,968,046 1,370,151,143
Vốn chủ sở hữu 801,497,293 807,926,698 798,993,495 775,000,496
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.