Thông tin giao dịch
SDT
Công ty Cổ phần Sông Đà 10 (UpCOM)
Công ty cổ phần Sông Đà 10 được thành lập từ năm 1963 (tiền thân là Công trường Khoan phun xi măng tại công trường thuỷ điện Thác Bà), là công ty trực thuộc Tổng công ty Sông Đà. Công ty cổ phần Sông Đà 10 đơn vị Anh hùng Lao động thời kỳ đổi mới (được Đảng, Nhà nước phong tặng năm 1998)
Đưa cp vào diện bị cảnh báo từ 6.4.2022 do LNST chưa phân phối tại ngày 31.12.2021 là số âm.
Cập nhật:
09:22 T6, 27/12/2024
4.00
0 (0%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
4
-
Giá trần
4.6
-
Giá sàn
3.4
-
Giá mở cửa
4
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
47.66
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
14/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
67.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
6,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
145,871,452
|
331,339,851
|
233,951,543
|
307,452,213
|
|
Giá vốn hàng bán
|
111,595,528
|
292,614,292
|
207,982,250
|
273,096,886
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
34,275,924
|
36,080,316
|
25,200,128
|
34,355,327
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-16,306,696
|
-12,212,038
|
-14,441,543
|
-13,699,862
|
|
Lợi nhuận khác
|
-3,010,627
|
5,022,157
|
-1,295,977
|
1,699,863
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
2,363,568
|
10,730,157
|
-3,806,909
|
9,266,401
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
1,262,432
|
7,445,194
|
-5,221,102
|
9,266,401
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,281,576
|
8,564,311
|
-1,979,897
|
8,304,094
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,575,677,247
|
1,642,200,179
|
1,532,462,240
|
1,544,867,972
|
|
Tổng tài sản
|
2,239,426,359
|
2,288,966,167
|
2,135,961,540
|
2,145,151,639
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,065,873,431
|
1,172,530,738
|
1,040,139,058
|
1,075,320,216
|
|
Tổng nợ
|
1,437,929,067
|
1,481,039,469
|
1,336,968,046
|
1,370,151,143
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
801,497,293
|
807,926,698
|
798,993,495
|
775,000,496
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.