Thông tin giao dịch
PSH
Công ty cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu (HOSE)
Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu được thành lập ngày 14/02/2012 với số vốn điều lệ ban đầu là 60 tỷ đồng theo giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 6300177249 cấp lần đầu ngày 14/02/2012 bởi Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Hậu Giang. Công ty được cấp giấy phép Đầu tư xây dựng công trình kho cảng xăng dầu tại ẤpPhú Thạnh, thị trấn Mái Dầm, huyện Châu Thành, tỉnh Hậu Giang với sức chứa 50.000 m3
Chuyển cp từ diện kiểm soát sang hạn chế giao dịch từ 23.10.2024 do TCNY chậm nộp BCTC soát xét bán niên 2024 quá 45 ngày so với quy định.
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
3.75
-0.09 (-2.34%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
3.84
-
Giá trần
4.1
-
Giá sàn
3.58
-
Giá mở cửa
3.8
-
Giá cao nhất
3.9
-
Giá thấp nhất
3.6
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
24/06/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
19.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
126,196,780
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
759,125,634
|
475,706,675
|
75,422,964
|
93,716,384
|
|
Giá vốn hàng bán
|
698,675,311
|
453,651,774
|
122,739,450
|
107,895,544
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
35,214,527
|
21,966,728
|
-73,334,706
|
-14,179,160
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-216,190,086
|
-7,918,371
|
-233,097,837
|
-95,965,665
|
|
Lợi nhuận khác
|
5,883,490
|
1,151,640
|
-1,140,610
|
-22,315,314
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-219,382,314
|
-29,311,076
|
-344,409,793
|
-182,590,693
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-220,617,605
|
-29,311,076
|
-344,409,793
|
-182,590,693
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-220,617,605
|
-23,920,513
|
-343,757,334
|
-172,050,603
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
7,053,999,632
|
6,237,808,923
|
6,028,371,621
|
5,985,830,889
|
|
Tổng tài sản
|
10,988,014,791
|
11,079,076,286
|
10,844,466,152
|
10,770,434,380
|
|
Nợ ngắn hạn
|
6,690,073,601
|
7,223,341,525
|
7,763,429,145
|
7,745,526,770
|
|
Tổng nợ
|
9,386,985,020
|
9,516,919,456
|
9,626,719,115
|
9,735,278,035
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,601,029,771
|
1,562,156,831
|
1,217,747,037
|
1,035,156,345
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.