TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
182,674,835,551 |
156,533,353,383 |
130,487,271,238 |
164,882,526,674 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
150,642,577,933 |
127,169,413,801 |
102,689,451,218 |
137,503,957,987 |
|
1. Tiền |
30,842,577,933 |
46,169,413,801 |
34,889,451,218 |
33,103,957,987 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
119,800,000,000 |
81,000,000,000 |
67,800,000,000 |
104,400,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
9,083,648,518 |
7,935,976,041 |
8,283,474,876 |
5,911,881,820 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
8,346,870,387 |
7,407,551,157 |
7,720,901,846 |
5,448,103,398 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
319,846,600 |
149,000,000 |
145,000,000 |
125,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
416,931,531 |
379,424,884 |
417,573,030 |
338,778,422 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
22,220,631,940 |
19,436,367,393 |
17,793,125,989 |
20,419,999,975 |
|
1. Hàng tồn kho |
22,220,631,940 |
19,436,367,393 |
17,793,125,989 |
20,419,999,975 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
727,977,160 |
1,991,596,148 |
1,721,219,155 |
1,046,686,892 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
727,977,160 |
1,856,286,456 |
1,665,337,343 |
1,046,686,892 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
135,309,692 |
55,881,812 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
119,614,607,334 |
118,012,700,198 |
116,357,533,959 |
115,243,215,989 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
66,528,397,164 |
66,874,178,135 |
65,600,602,143 |
64,842,539,084 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
15,162,893,819 |
16,013,745,072 |
15,360,431,560 |
15,103,686,537 |
|
- Nguyên giá |
65,300,409,958 |
66,885,685,222 |
67,008,810,222 |
67,436,188,141 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-50,137,516,139 |
-50,871,940,150 |
-51,648,378,662 |
-52,332,501,604 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
51,365,503,345 |
50,860,433,063 |
50,240,170,583 |
49,738,852,547 |
|
- Nguyên giá |
68,731,740,865 |
68,843,880,865 |
68,843,880,865 |
68,963,880,865 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,366,237,520 |
-17,983,447,802 |
-18,603,710,282 |
-19,225,028,318 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
35,938,175,738 |
35,630,989,406 |
35,323,803,074 |
35,016,616,742 |
|
- Nguyên giá |
49,984,191,858 |
49,984,191,858 |
49,984,191,858 |
49,984,191,858 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,046,016,120 |
-14,353,202,452 |
-14,660,388,784 |
-14,967,575,116 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,249,990,909 |
1,364,750,909 |
1,364,750,909 |
1,289,750,909 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,249,990,909 |
1,364,750,909 |
1,364,750,909 |
1,289,750,909 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,441,552,000 |
6,441,552,000 |
6,441,552,000 |
6,392,992,400 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
10,296,000,000 |
10,296,000,000 |
10,296,000,000 |
10,296,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,854,448,000 |
-3,854,448,000 |
-3,854,448,000 |
-3,903,007,600 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,451,491,523 |
7,696,229,748 |
7,621,825,833 |
7,696,316,854 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,366,230,375 |
4,495,271,307 |
4,305,170,099 |
4,263,963,827 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,085,261,148 |
3,200,958,441 |
3,316,655,734 |
3,432,353,027 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
302,289,442,885 |
274,546,053,581 |
246,844,805,197 |
280,125,742,663 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
136,064,827,879 |
102,950,783,161 |
70,682,393,755 |
100,119,857,307 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
131,915,323,779 |
98,581,279,061 |
66,572,569,655 |
95,730,033,207 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
18,829,057,428 |
13,611,424,132 |
7,240,848,698 |
10,020,270,319 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
377,131,331 |
198,572,016 |
249,015,279 |
290,991,343 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
21,824,249,077 |
25,016,836,657 |
21,056,942,219 |
23,478,128,953 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,014,299,636 |
3,601,095,203 |
4,137,290,838 |
5,423,845,636 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
687,831,533 |
506,686,115 |
463,821,786 |
377,062,171 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
214,303,129 |
214,303,128 |
214,303,127 |
220,566,526 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
38,958,117,063 |
18,917,496,442 |
19,711,279,664 |
21,163,576,100 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
44,341,530,000 |
33,600,000,000 |
10,600,000,000 |
31,723,416,361 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,668,804,582 |
2,914,865,368 |
2,899,068,044 |
3,032,175,798 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,149,504,100 |
4,369,504,100 |
4,109,824,100 |
4,389,824,100 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,149,504,100 |
4,369,504,100 |
4,109,824,100 |
4,389,824,100 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
166,224,615,006 |
161,072,315,270 |
176,162,411,442 |
180,005,885,356 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
166,224,615,006 |
161,072,315,270 |
176,162,411,442 |
180,005,885,356 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
112,914,590,000 |
112,914,590,000 |
112,914,590,000 |
112,914,590,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
112,914,590,000 |
112,914,590,000 |
112,914,590,000 |
112,914,590,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
9,220,495,600 |
9,220,495,600 |
9,220,495,600 |
9,220,495,600 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,414,603,444 |
-1,414,603,444 |
-1,414,603,444 |
-1,414,603,444 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
39,398,471,894 |
39,398,471,894 |
39,398,471,894 |
39,398,471,894 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,105,660,956 |
953,361,220 |
16,043,457,392 |
19,886,931,306 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,550,100,710 |
953,361,220 |
1,550,100,710 |
1,550,100,710 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,555,560,246 |
|
14,493,356,682 |
18,336,830,596 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
302,289,442,885 |
264,023,098,431 |
246,844,805,197 |
280,125,742,663 |
|