MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 182,674,835,551 156,533,353,383 130,487,271,238 164,882,526,674
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 150,642,577,933 127,169,413,801 102,689,451,218 137,503,957,987
1. Tiền 30,842,577,933 46,169,413,801 34,889,451,218 33,103,957,987
2. Các khoản tương đương tiền 119,800,000,000 81,000,000,000 67,800,000,000 104,400,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 9,083,648,518 7,935,976,041 8,283,474,876 5,911,881,820
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8,346,870,387 7,407,551,157 7,720,901,846 5,448,103,398
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 319,846,600 149,000,000 145,000,000 125,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 416,931,531 379,424,884 417,573,030 338,778,422
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 22,220,631,940 19,436,367,393 17,793,125,989 20,419,999,975
1. Hàng tồn kho 22,220,631,940 19,436,367,393 17,793,125,989 20,419,999,975
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 727,977,160 1,991,596,148 1,721,219,155 1,046,686,892
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 727,977,160 1,856,286,456 1,665,337,343 1,046,686,892
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 135,309,692 55,881,812
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 119,614,607,334 118,012,700,198 116,357,533,959 115,243,215,989
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 66,528,397,164 66,874,178,135 65,600,602,143 64,842,539,084
1. Tài sản cố định hữu hình 15,162,893,819 16,013,745,072 15,360,431,560 15,103,686,537
- Nguyên giá 65,300,409,958 66,885,685,222 67,008,810,222 67,436,188,141
- Giá trị hao mòn lũy kế -50,137,516,139 -50,871,940,150 -51,648,378,662 -52,332,501,604
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 51,365,503,345 50,860,433,063 50,240,170,583 49,738,852,547
- Nguyên giá 68,731,740,865 68,843,880,865 68,843,880,865 68,963,880,865
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,366,237,520 -17,983,447,802 -18,603,710,282 -19,225,028,318
III. Bất động sản đầu tư 35,938,175,738 35,630,989,406 35,323,803,074 35,016,616,742
- Nguyên giá 49,984,191,858 49,984,191,858 49,984,191,858 49,984,191,858
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,046,016,120 -14,353,202,452 -14,660,388,784 -14,967,575,116
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,249,990,909 1,364,750,909 1,364,750,909 1,289,750,909
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,249,990,909 1,364,750,909 1,364,750,909 1,289,750,909
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,441,552,000 6,441,552,000 6,441,552,000 6,392,992,400
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 10,296,000,000 10,296,000,000 10,296,000,000 10,296,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,854,448,000 -3,854,448,000 -3,854,448,000 -3,903,007,600
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,451,491,523 7,696,229,748 7,621,825,833 7,696,316,854
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,366,230,375 4,495,271,307 4,305,170,099 4,263,963,827
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,085,261,148 3,200,958,441 3,316,655,734 3,432,353,027
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 302,289,442,885 274,546,053,581 246,844,805,197 280,125,742,663
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 136,064,827,879 102,950,783,161 70,682,393,755 100,119,857,307
I. Nợ ngắn hạn 131,915,323,779 98,581,279,061 66,572,569,655 95,730,033,207
1. Phải trả người bán ngắn hạn 18,829,057,428 13,611,424,132 7,240,848,698 10,020,270,319
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 377,131,331 198,572,016 249,015,279 290,991,343
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21,824,249,077 25,016,836,657 21,056,942,219 23,478,128,953
4. Phải trả người lao động 3,014,299,636 3,601,095,203 4,137,290,838 5,423,845,636
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 687,831,533 506,686,115 463,821,786 377,062,171
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 214,303,129 214,303,128 214,303,127 220,566,526
9. Phải trả ngắn hạn khác 38,958,117,063 18,917,496,442 19,711,279,664 21,163,576,100
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 44,341,530,000 33,600,000,000 10,600,000,000 31,723,416,361
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,668,804,582 2,914,865,368 2,899,068,044 3,032,175,798
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,149,504,100 4,369,504,100 4,109,824,100 4,389,824,100
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,149,504,100 4,369,504,100 4,109,824,100 4,389,824,100
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 166,224,615,006 161,072,315,270 176,162,411,442 180,005,885,356
I. Vốn chủ sở hữu 166,224,615,006 161,072,315,270 176,162,411,442 180,005,885,356
1. Vốn góp của chủ sở hữu 112,914,590,000 112,914,590,000 112,914,590,000 112,914,590,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 112,914,590,000 112,914,590,000 112,914,590,000 112,914,590,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 9,220,495,600 9,220,495,600 9,220,495,600 9,220,495,600
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,414,603,444 -1,414,603,444 -1,414,603,444 -1,414,603,444
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 39,398,471,894 39,398,471,894 39,398,471,894 39,398,471,894
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,105,660,956 953,361,220 16,043,457,392 19,886,931,306
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,550,100,710 953,361,220 1,550,100,710 1,550,100,710
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,555,560,246 14,493,356,682 18,336,830,596
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 302,289,442,885 264,023,098,431 246,844,805,197 280,125,742,663
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.