Thông tin giao dịch
SFC
Công ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn (HOSE)
Tiền thân là Công ty Chất Đốt Thành phố Hồ Chí Minh được thành lập từ năm 1975 với chức năng nhiệm vụ chính là đảm bảo phân phối các mặt hàng chất đốt trên địa bàn thành phố. Ngày 01/10/2000, Công ty Chất Đốt TP.HCM chính thức chuyển đổi thành Công ty Cổ phần Nhiên Liệu Sài Gòn (viết tắt là SFC) theo Giấy phép Đăng ký Kinh doanh số 4103000145 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TP.HCM cấp lần đầu ngày 01/09/2000 và đã đăng ký thay. 21/09/2004 Chính thức giao dịch tại HOSE mã giao dịch là SFC
Cập nhật:
15:15 T5, 26/12/2024
20.95
-1.35 (-6.05%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
22.3
-
Giá trần
23.85
-
Giá sàn
20.75
-
Giá mở cửa
20.9
-
Giá cao nhất
20.95
-
Giá thấp nhất
20.8
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
21/09/2004
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
22.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
1,700,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
435,010,837
|
411,929,286
|
417,270,886
|
386,503,004
|
|
Giá vốn hàng bán
|
412,555,494
|
389,981,818
|
396,947,251
|
364,617,237
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
22,438,597
|
21,932,056
|
20,306,218
|
21,851,653
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
769,015
|
456,695
|
534,318
|
716,236
|
|
Lợi nhuận khác
|
-31,725
|
321,818
|
-443
|
39,607
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
6,380,919
|
7,503,276
|
6,387,544
|
5,410,800
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
5,061,734
|
5,967,395
|
5,074,601
|
4,270,527
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
5,061,734
|
5,967,395
|
5,074,601
|
4,270,527
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
182,674,836
|
156,533,353
|
130,487,271
|
164,882,527
|
|
Tổng tài sản
|
302,289,443
|
274,546,054
|
246,844,805
|
280,125,743
|
|
Nợ ngắn hạn
|
131,915,324
|
98,581,279
|
66,572,570
|
95,730,033
|
|
Tổng nợ
|
136,064,828
|
102,950,783
|
70,682,394
|
100,119,857
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
166,224,615
|
161,072,315
|
176,162,411
|
180,005,885
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.