1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,781,053,925,293 |
1,901,744,675,456 |
2,958,500,148,526 |
2,604,197,307,788 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
47,590,638,613 |
39,734,056,997 |
49,906,546,957 |
36,447,356,991 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,733,463,286,680 |
1,862,010,618,459 |
2,908,593,601,569 |
2,567,749,950,797 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,508,520,182,892 |
1,666,565,519,889 |
2,689,325,094,762 |
2,318,955,514,801 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
224,943,103,788 |
195,445,098,570 |
219,268,506,807 |
248,794,435,996 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
26,654,530,554 |
13,443,722,825 |
19,682,647,402 |
18,822,460,958 |
|
7. Chi phí tài chính |
97,783,996,412 |
76,853,515,017 |
89,600,957,526 |
87,953,827,801 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
79,735,515,806 |
63,504,422,473 |
73,369,962,288 |
69,231,560,349 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
5,408,475 |
546,128,298 |
-472,135,555 |
1,279,301,641 |
|
9. Chi phí bán hàng |
78,618,991,263 |
72,813,389,056 |
92,147,376,588 |
112,608,944,701 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
40,441,828,988 |
42,605,106,089 |
39,675,378,357 |
44,667,033,643 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
34,758,226,154 |
17,162,939,531 |
17,055,306,183 |
23,666,392,450 |
|
12. Thu nhập khác |
1,213,353,957 |
1,244,229,098 |
1,362,175,698 |
55,834,852,938 |
|
13. Chi phí khác |
1,746,652,667 |
1,473,310,656 |
2,585,482,097 |
1,350,936,668 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-533,298,710 |
-229,081,558 |
-1,223,306,399 |
54,483,916,270 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
34,224,927,444 |
16,933,857,973 |
15,831,999,784 |
78,150,308,720 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
14,707,888,501 |
6,595,704,649 |
4,942,042,130 |
20,310,949,472 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
19,517,038,943 |
10,338,153,324 |
10,889,957,654 |
57,839,359,248 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,820,193,696 |
1,053,807,445 |
741,718,382 |
49,143,665,216 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
13,696,845,247 |
9,284,345,879 |
10,148,239,272 |
8,695,694,032 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
122 |
07 |
11 |
321 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
122 |
|
11 |
|
|