Thông tin giao dịch
SHI
Công ty cổ phần Quốc tế Sơn Hà (HOSE)
Công ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà tiền thân là Công ty TNHH Cơ Kim khí Sơn Hà, doanh nghiệp được thành lập và hoạt động theo giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 070376 ngày 23 tháng 11 năm 1998 do Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội cấp, Vốn điều lệ ban đầu là 600 triệu đồng.Công ty chuyển đổi sang mô hình Công ty cổ phần và hoạt động theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0103020425 do Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội cấp ngày 30 tháng 10 năm 2007.
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
14.80
0.05 (0.34%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
14.75
-
Giá trần
15.75
-
Giá sàn
13.75
-
Giá mở cửa
14.8
-
Giá cao nhất
14.85
-
Giá thấp nhất
14.75
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
6,500
-
GT Mua
0.1 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.81
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
30/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
27.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
15,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
2,781,053,925
|
1,901,744,675
|
2,958,500,149
|
2,604,197,308
|
|
Giá vốn hàng bán
|
2,508,520,183
|
1,666,565,520
|
2,689,325,095
|
2,318,955,515
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
224,943,104
|
195,445,099
|
219,268,507
|
248,794,436
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-71,129,466
|
-63,409,792
|
-69,918,310
|
-69,131,367
|
|
Lợi nhuận khác
|
-533,299
|
-229,082
|
-1,223,306
|
54,483,916
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
34,224,927
|
16,933,858
|
15,832,000
|
78,150,309
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
19,517,039
|
10,338,153
|
10,889,958
|
57,839,359
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
5,820,194
|
1,053,807
|
741,718
|
49,143,665
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
5,565,600,187
|
5,701,303,059
|
6,107,656,937
|
6,272,949,625
|
|
Tổng tài sản
|
7,581,607,655
|
7,775,198,419
|
8,228,966,973
|
8,417,765,625
|
|
Nợ ngắn hạn
|
4,853,628,607
|
4,982,459,096
|
5,385,343,081
|
5,461,695,133
|
|
Tổng nợ
|
5,571,943,239
|
5,764,734,256
|
6,213,762,051
|
6,346,003,350
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
2,009,664,416
|
2,010,464,163
|
2,015,204,921
|
2,071,762,274
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.