| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,286,175,011,150 |
1,221,734,906,769 |
1,193,420,250,058 |
1,256,761,458,543 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
133,876,144,418 |
98,615,518,416 |
122,473,373,294 |
104,024,031,963 |
|
| 1. Tiền |
81,512,758,462 |
21,819,746,460 |
90,583,076,665 |
29,880,947,824 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
52,363,385,956 |
76,795,771,956 |
31,890,296,629 |
74,143,084,139 |
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
56,032,422,862 |
27,802,422,862 |
42,979,779,541 |
53,727,632,248 |
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
56,032,422,862 |
27,802,422,862 |
42,979,779,541 |
53,727,632,248 |
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
719,441,703,679 |
759,377,749,794 |
648,191,669,741 |
674,753,036,574 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
648,619,559,545 |
666,082,499,762 |
528,151,566,129 |
581,986,137,123 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
49,091,388,690 |
61,954,162,577 |
50,842,692,288 |
64,052,778,153 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
97,222,219 |
41,666,663 |
27,200,000,000 |
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
43,750,202,974 |
53,547,547,081 |
71,639,689,211 |
62,780,383,992 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-22,116,669,749 |
-22,248,126,289 |
-29,642,277,887 |
-34,066,262,694 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
354,490,962,738 |
313,508,032,279 |
354,440,828,047 |
387,592,602,575 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
356,639,282,560 |
316,289,022,271 |
391,222,356,962 |
434,453,087,299 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,148,319,822 |
-2,780,989,992 |
-36,781,528,915 |
-46,860,484,724 |
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
22,333,777,453 |
22,431,183,418 |
25,334,599,435 |
36,664,155,183 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,052,669,017 |
5,210,717,890 |
2,434,748,636 |
4,660,480,043 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
16,194,170,812 |
16,436,187,993 |
22,001,261,971 |
30,891,638,633 |
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,086,937,624 |
784,277,535 |
898,588,828 |
1,112,036,507 |
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
375,842,955,808 |
372,333,424,402 |
436,839,514,397 |
453,630,877,620 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,690,725,933 |
1,702,896,933 |
1,680,162,953 |
1,680,162,953 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
1,690,725,933 |
1,702,896,933 |
1,680,162,953 |
1,680,162,953 |
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
235,319,289,932 |
231,868,256,942 |
177,486,412,674 |
178,275,643,466 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
230,229,321,621 |
226,968,709,134 |
172,950,814,512 |
174,008,111,639 |
|
| - Nguyên giá |
362,703,348,767 |
364,175,530,555 |
236,200,137,983 |
239,546,537,203 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-132,474,027,146 |
-137,206,821,421 |
-63,249,323,471 |
-65,538,425,564 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
910,495,831 |
893,316,664 |
876,137,497 |
858,958,330 |
|
| - Nguyên giá |
1,030,750,000 |
1,030,750,000 |
1,030,750,000 |
1,030,750,000 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-120,254,169 |
-137,433,336 |
-154,612,503 |
-171,791,670 |
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
4,179,472,480 |
4,006,231,144 |
3,659,460,665 |
3,408,573,497 |
|
| - Nguyên giá |
8,520,207,417 |
8,600,707,417 |
7,802,357,017 |
7,802,357,017 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,340,734,937 |
-4,594,476,273 |
-4,142,896,352 |
-4,393,783,520 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
51,620,640,076 |
48,730,536,289 |
42,475,340,743 |
41,849,132,173 |
|
| - Nguyên giá |
54,146,682,048 |
51,806,757,619 |
49,034,713,483 |
49,034,713,483 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,526,041,972 |
-3,076,221,330 |
-6,559,372,740 |
-7,185,581,310 |
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
38,580,699,944 |
36,983,199,339 |
37,811,437,191 |
37,415,437,609 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
38,580,699,944 |
36,983,199,339 |
37,811,437,191 |
37,415,437,609 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,656,717,362 |
6,856,717,362 |
143,715,838,631 |
158,648,138,631 |
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,100,000,000 |
5,300,000,000 |
143,365,769,631 |
158,298,069,631 |
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,456,717,362 |
1,556,717,362 |
|
|
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,900,000,000 |
|
|
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
350,069,000 |
350,069,000 |
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
44,974,882,561 |
46,191,817,537 |
33,670,322,205 |
35,762,362,788 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
28,447,623,112 |
29,199,826,990 |
17,091,428,488 |
18,452,169,439 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
16,527,259,449 |
16,991,990,547 |
16,578,893,717 |
17,310,193,349 |
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,662,017,966,958 |
1,594,068,331,171 |
1,630,259,764,455 |
1,710,392,336,163 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,225,900,216,157 |
1,159,894,820,874 |
1,182,945,168,738 |
1,271,680,294,207 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
1,141,934,176,901 |
1,082,628,957,642 |
1,112,363,848,344 |
1,207,518,805,813 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
407,374,804,067 |
397,451,600,223 |
422,470,741,534 |
432,407,354,924 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
192,936,112,274 |
131,394,643,135 |
234,867,912,108 |
226,204,026,289 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,563,476,665 |
13,387,478,310 |
12,256,404,862 |
9,497,497,163 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
13,184,127,779 |
2,737,315,274 |
6,209,230,689 |
9,634,423,294 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
100,376,168,962 |
103,433,670,957 |
83,134,900,518 |
82,127,357,629 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
774,400,000 |
3,117,694,523 |
1,078,113,071 |
3,061,390,497 |
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
25,473,614,956 |
15,359,248,275 |
19,575,121,079 |
40,394,591,115 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
389,665,443,770 |
409,001,855,291 |
328,110,452,293 |
399,061,959,834 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,295,191,094 |
1,728,854,320 |
109,780,954 |
107,544,782 |
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,290,837,334 |
5,016,597,334 |
4,551,191,236 |
5,022,660,286 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
83,966,039,256 |
77,265,863,232 |
70,581,320,394 |
64,161,488,394 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
158,800,000 |
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
4,841,800,000 |
4,441,800,000 |
4,441,800,000 |
4,194,300,000 |
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
77,348,922,506 |
71,252,241,482 |
64,547,241,482 |
58,374,909,482 |
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,616,516,750 |
1,571,821,750 |
1,592,278,912 |
1,592,278,912 |
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
436,117,750,801 |
434,173,510,297 |
447,314,595,717 |
438,712,041,956 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
436,117,750,801 |
434,173,510,297 |
447,314,595,717 |
438,712,041,956 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
355,667,800,000 |
355,667,800,000 |
355,667,800,000 |
355,667,800,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
355,667,800,000 |
355,667,800,000 |
355,667,800,000 |
355,667,800,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
284,019,059 |
284,019,059 |
284,019,059 |
284,019,059 |
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
8,514,811,246 |
8,514,811,246 |
4,099,000,000 |
5,249,112,500 |
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
-29,238,407,099 |
-29,238,407,099 |
-29,238,407,099 |
-29,238,407,099 |
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,308,963,938 |
8,308,963,938 |
5,427,578,589 |
5,427,578,589 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,307,499,209 |
534,139,853 |
35,090,791,880 |
23,400,456,181 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
413,275,433 |
-1,572,991,233 |
26,478,283,224 |
21,312,584,369 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
894,223,776 |
2,107,131,086 |
8,612,508,656 |
2,087,871,812 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
91,273,064,448 |
90,102,183,300 |
75,983,813,288 |
77,921,482,726 |
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,662,017,966,958 |
1,594,068,331,171 |
1,630,259,764,455 |
1,710,392,336,163 |
|