MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần SEAREFICO (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,286,175,011,150 1,221,734,906,769 1,193,420,250,058 1,256,761,458,543
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 133,876,144,418 98,615,518,416 122,473,373,294 104,024,031,963
1. Tiền 81,512,758,462 21,819,746,460 90,583,076,665 29,880,947,824
2. Các khoản tương đương tiền 52,363,385,956 76,795,771,956 31,890,296,629 74,143,084,139
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 56,032,422,862 27,802,422,862 42,979,779,541 53,727,632,248
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 56,032,422,862 27,802,422,862 42,979,779,541 53,727,632,248
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 719,441,703,679 759,377,749,794 648,191,669,741 674,753,036,574
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 648,619,559,545 666,082,499,762 528,151,566,129 581,986,137,123
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 49,091,388,690 61,954,162,577 50,842,692,288 64,052,778,153
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 97,222,219 41,666,663 27,200,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 43,750,202,974 53,547,547,081 71,639,689,211 62,780,383,992
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -22,116,669,749 -22,248,126,289 -29,642,277,887 -34,066,262,694
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 354,490,962,738 313,508,032,279 354,440,828,047 387,592,602,575
1. Hàng tồn kho 356,639,282,560 316,289,022,271 391,222,356,962 434,453,087,299
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,148,319,822 -2,780,989,992 -36,781,528,915 -46,860,484,724
V.Tài sản ngắn hạn khác 22,333,777,453 22,431,183,418 25,334,599,435 36,664,155,183
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,052,669,017 5,210,717,890 2,434,748,636 4,660,480,043
2. Thuế GTGT được khấu trừ 16,194,170,812 16,436,187,993 22,001,261,971 30,891,638,633
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,086,937,624 784,277,535 898,588,828 1,112,036,507
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 375,842,955,808 372,333,424,402 436,839,514,397 453,630,877,620
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,690,725,933 1,702,896,933 1,680,162,953 1,680,162,953
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,690,725,933 1,702,896,933 1,680,162,953 1,680,162,953
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 235,319,289,932 231,868,256,942 177,486,412,674 178,275,643,466
1. Tài sản cố định hữu hình 230,229,321,621 226,968,709,134 172,950,814,512 174,008,111,639
- Nguyên giá 362,703,348,767 364,175,530,555 236,200,137,983 239,546,537,203
- Giá trị hao mòn lũy kế -132,474,027,146 -137,206,821,421 -63,249,323,471 -65,538,425,564
2. Tài sản cố định thuê tài chính 910,495,831 893,316,664 876,137,497 858,958,330
- Nguyên giá 1,030,750,000 1,030,750,000 1,030,750,000 1,030,750,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -120,254,169 -137,433,336 -154,612,503 -171,791,670
3. Tài sản cố định vô hình 4,179,472,480 4,006,231,144 3,659,460,665 3,408,573,497
- Nguyên giá 8,520,207,417 8,600,707,417 7,802,357,017 7,802,357,017
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,340,734,937 -4,594,476,273 -4,142,896,352 -4,393,783,520
III. Bất động sản đầu tư 51,620,640,076 48,730,536,289 42,475,340,743 41,849,132,173
- Nguyên giá 54,146,682,048 51,806,757,619 49,034,713,483 49,034,713,483
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,526,041,972 -3,076,221,330 -6,559,372,740 -7,185,581,310
IV. Tài sản dở dang dài hạn 38,580,699,944 36,983,199,339 37,811,437,191 37,415,437,609
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 38,580,699,944 36,983,199,339 37,811,437,191 37,415,437,609
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,656,717,362 6,856,717,362 143,715,838,631 158,648,138,631
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,100,000,000 5,300,000,000 143,365,769,631 158,298,069,631
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,456,717,362 1,556,717,362
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,900,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 350,069,000 350,069,000
VI. Tài sản dài hạn khác 44,974,882,561 46,191,817,537 33,670,322,205 35,762,362,788
1. Chi phí trả trước dài hạn 28,447,623,112 29,199,826,990 17,091,428,488 18,452,169,439
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 16,527,259,449 16,991,990,547 16,578,893,717 17,310,193,349
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,662,017,966,958 1,594,068,331,171 1,630,259,764,455 1,710,392,336,163
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,225,900,216,157 1,159,894,820,874 1,182,945,168,738 1,271,680,294,207
I. Nợ ngắn hạn 1,141,934,176,901 1,082,628,957,642 1,112,363,848,344 1,207,518,805,813
1. Phải trả người bán ngắn hạn 407,374,804,067 397,451,600,223 422,470,741,534 432,407,354,924
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 192,936,112,274 131,394,643,135 234,867,912,108 226,204,026,289
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,563,476,665 13,387,478,310 12,256,404,862 9,497,497,163
4. Phải trả người lao động 13,184,127,779 2,737,315,274 6,209,230,689 9,634,423,294
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 100,376,168,962 103,433,670,957 83,134,900,518 82,127,357,629
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 774,400,000 3,117,694,523 1,078,113,071 3,061,390,497
9. Phải trả ngắn hạn khác 25,473,614,956 15,359,248,275 19,575,121,079 40,394,591,115
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 389,665,443,770 409,001,855,291 328,110,452,293 399,061,959,834
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,295,191,094 1,728,854,320 109,780,954 107,544,782
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,290,837,334 5,016,597,334 4,551,191,236 5,022,660,286
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 83,966,039,256 77,265,863,232 70,581,320,394 64,161,488,394
1. Phải trả người bán dài hạn 158,800,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,841,800,000 4,441,800,000 4,441,800,000 4,194,300,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 77,348,922,506 71,252,241,482 64,547,241,482 58,374,909,482
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,616,516,750 1,571,821,750 1,592,278,912 1,592,278,912
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 436,117,750,801 434,173,510,297 447,314,595,717 438,712,041,956
I. Vốn chủ sở hữu 436,117,750,801 434,173,510,297 447,314,595,717 438,712,041,956
1. Vốn góp của chủ sở hữu 355,667,800,000 355,667,800,000 355,667,800,000 355,667,800,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 355,667,800,000 355,667,800,000 355,667,800,000 355,667,800,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 284,019,059 284,019,059 284,019,059 284,019,059
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 8,514,811,246 8,514,811,246 4,099,000,000 5,249,112,500
5. Cổ phiếu quỹ -29,238,407,099 -29,238,407,099 -29,238,407,099 -29,238,407,099
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,308,963,938 8,308,963,938 5,427,578,589 5,427,578,589
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,307,499,209 534,139,853 35,090,791,880 23,400,456,181
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 413,275,433 -1,572,991,233 26,478,283,224 21,312,584,369
- LNST chưa phân phối kỳ này 894,223,776 2,107,131,086 8,612,508,656 2,087,871,812
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 91,273,064,448 90,102,183,300 75,983,813,288 77,921,482,726
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,662,017,966,958 1,594,068,331,171 1,630,259,764,455 1,710,392,336,163
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.