MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Phát triển Sunshine Homes (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,322,740,862,256 6,160,028,809,842 6,561,274,215,677 6,425,335,246,621
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 106,824,262,936 169,306,391,110 389,315,503,421 91,208,641,361
1. Tiền 106,824,262,936 169,306,391,110 367,315,503,421 79,208,641,361
2. Các khoản tương đương tiền 22,000,000,000 12,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,926,178,874 7,182,612,738 7,222,720,540 7,366,176,836
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,926,178,874 7,182,612,738 7,222,720,540 7,366,176,836
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,274,228,739,600 5,088,540,712,050 5,497,141,981,505 5,675,433,753,947
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 287,340,134,911 288,064,612,750 289,299,580,136 279,982,172,170
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 227,659,041,382 227,454,592,604 226,779,185,167 123,140,466,183
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,467,167,500,000 1,960,072,500,000 2,320,592,500,000 2,273,692,500,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,302,772,495,829 2,623,659,439,218 2,669,941,413,978 3,006,107,092,909
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,710,432,522 -10,710,432,522 -9,470,697,776 -7,488,477,315
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 888,630,221,242 864,484,962,213 650,413,343,363 635,876,819,825
1. Hàng tồn kho 888,630,221,242 864,484,962,213 650,413,343,363 635,876,819,825
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 46,131,459,604 30,514,131,731 17,180,666,848 15,449,854,652
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 37,852,100,021 25,589,777,031 13,354,069,785 6,742,361,221
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,796,316,281 2,109,604,505 2,260,952,311 7,605,980,741
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,483,043,302 2,814,750,195 1,565,644,752 1,101,512,690
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 6,876,699,025,974 6,926,610,902,909 5,887,668,224,169 5,882,424,397,922
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,711,400,000,000 3,711,400,000,000 2,611,400,000,000 2,611,400,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 3,300,000,000,000 3,300,000,000,000 2,200,000,000,000 2,200,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 411,400,000,000 411,400,000,000 411,400,000,000 411,400,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 77,740,551,582 52,051,380,494 48,394,982,933 45,206,955,834
1. Tài sản cố định hữu hình 51,094,770,627 26,138,978,571 23,946,701,976 21,857,424,876
- Nguyên giá 118,972,730,947 93,066,453,273 93,066,453,273 93,170,980,546
- Giá trị hao mòn lũy kế -67,877,960,320 -66,927,474,702 -69,119,751,297 -71,313,555,670
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 26,645,780,955 25,912,401,923 24,448,280,957 23,349,530,958
- Nguyên giá 29,673,160,000 29,673,160,000 29,673,160,000 29,673,160,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,027,379,045 -3,760,758,077 -5,224,879,043 -6,323,629,042
III. Bất động sản đầu tư 625,182,780,964 651,866,881,606 647,439,108,094 642,484,996,031
- Nguyên giá 1,172,121,298,925 1,206,855,045,908 1,207,340,228,053 1,207,340,228,053
- Giá trị hao mòn lũy kế -546,938,517,961 -554,988,164,302 -559,901,119,959 -564,855,232,022
IV. Tài sản dở dang dài hạn 180,548,210,381 173,914,043,080 170,799,543,511 170,771,825,918
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 180,548,210,381 173,914,043,080 170,799,543,511 170,771,825,918
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,281,704,125,744 2,337,288,269,407 2,409,552,671,349 2,412,350,660,832
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,891,704,125,744 1,947,288,269,407 449,425,099,868 452,223,089,351
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 390,000,000,000 390,000,000,000 1,960,127,571,481 1,960,127,571,481
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 123,357,303 90,328,322 81,918,282 209,959,307
1. Chi phí trả trước dài hạn 123,357,303 90,328,322 81,918,282 209,959,307
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 13,199,439,888,230 13,086,639,712,751 12,448,942,439,846 12,307,759,644,543
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 7,357,430,395,932 7,127,720,373,298 6,254,763,292,306 6,105,785,467,019
I. Nợ ngắn hạn 3,354,456,753,338 3,113,612,726,692 3,340,921,159,307 3,193,146,201,449
1. Phải trả người bán ngắn hạn 326,255,841,095 337,674,176,886 126,284,421,841 70,306,711,100
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 754,060,541,391 773,758,893,813 362,787,347,544 302,507,087,317
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 334,393,937,649 359,242,420,558 268,027,179,248 203,692,605,943
4. Phải trả người lao động 10,757,186,272 6,584,914,390 6,830,484,174 6,813,887,690
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 742,626,366,184 710,328,006,335 556,090,910,853 607,714,982,615
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,262,362,058 1,867,416,001 1,418,693,278 1,139,285,126
9. Phải trả ngắn hạn khác 960,803,171,639 918,556,898,709 919,906,763,025 901,100,258,590
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 223,297,347,050 5,600,000,000 1,099,575,359,344 1,099,713,894,594
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 157,488,474
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,002,973,642,594 4,014,107,646,606 2,913,842,132,999 2,912,639,265,570
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 19,181,756,185 19,181,756,185 18,378,146,553 17,438,335,404
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2,422,820,343 2,071,585,100 1,838,680,248 1,627,099,580
7. Phải trả dài hạn khác 762,557,145,000 762,557,145,000 762,557,145,000 762,557,145,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,210,576,878,113 3,225,542,954,339 2,126,224,230,123 2,126,345,150,167
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,377,218,336
12. Dự phòng phải trả dài hạn 4,857,824,617 4,754,205,982 4,843,931,075 4,671,535,419
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,842,009,492,298 5,958,919,339,453 6,194,179,147,540 6,201,974,177,524
I. Vốn chủ sở hữu 5,842,009,492,298 5,958,919,339,453 6,194,179,147,540 6,201,974,177,524
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,750,000,000,000 3,750,000,000,000 3,750,000,000,000 3,750,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,750,000,000,000 3,750,000,000,000 3,750,000,000,000 3,750,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -320,509,091 -320,509,091 -320,509,091 -320,509,091
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu -829,429,046,362 -829,429,046,362 -829,429,046,362 -829,429,046,362
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,343,740,036,141 2,454,034,621,632 2,671,385,706,216 2,682,014,740,092
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,174,619,082,577 2,335,854,379,659 2,335,854,379,659 2,335,854,379,659
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,169,120,953,564 118,180,241,973 335,531,326,557 346,160,360,433
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 578,019,011,610 584,634,273,274 602,542,996,777 599,708,992,885
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 13,199,439,888,230 13,086,639,712,751 12,448,942,439,846 12,307,759,644,543
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.