TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,322,740,862,256 |
6,160,028,809,842 |
6,561,274,215,677 |
6,425,335,246,621 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
106,824,262,936 |
169,306,391,110 |
389,315,503,421 |
91,208,641,361 |
|
1. Tiền |
106,824,262,936 |
169,306,391,110 |
367,315,503,421 |
79,208,641,361 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
22,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
6,926,178,874 |
7,182,612,738 |
7,222,720,540 |
7,366,176,836 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,926,178,874 |
7,182,612,738 |
7,222,720,540 |
7,366,176,836 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,274,228,739,600 |
5,088,540,712,050 |
5,497,141,981,505 |
5,675,433,753,947 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
287,340,134,911 |
288,064,612,750 |
289,299,580,136 |
279,982,172,170 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
227,659,041,382 |
227,454,592,604 |
226,779,185,167 |
123,140,466,183 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,467,167,500,000 |
1,960,072,500,000 |
2,320,592,500,000 |
2,273,692,500,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,302,772,495,829 |
2,623,659,439,218 |
2,669,941,413,978 |
3,006,107,092,909 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,710,432,522 |
-10,710,432,522 |
-9,470,697,776 |
-7,488,477,315 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
888,630,221,242 |
864,484,962,213 |
650,413,343,363 |
635,876,819,825 |
|
1. Hàng tồn kho |
888,630,221,242 |
864,484,962,213 |
650,413,343,363 |
635,876,819,825 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
46,131,459,604 |
30,514,131,731 |
17,180,666,848 |
15,449,854,652 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
37,852,100,021 |
25,589,777,031 |
13,354,069,785 |
6,742,361,221 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,796,316,281 |
2,109,604,505 |
2,260,952,311 |
7,605,980,741 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,483,043,302 |
2,814,750,195 |
1,565,644,752 |
1,101,512,690 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
6,876,699,025,974 |
6,926,610,902,909 |
5,887,668,224,169 |
5,882,424,397,922 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,711,400,000,000 |
3,711,400,000,000 |
2,611,400,000,000 |
2,611,400,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
3,300,000,000,000 |
3,300,000,000,000 |
2,200,000,000,000 |
2,200,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
411,400,000,000 |
411,400,000,000 |
411,400,000,000 |
411,400,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
77,740,551,582 |
52,051,380,494 |
48,394,982,933 |
45,206,955,834 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
51,094,770,627 |
26,138,978,571 |
23,946,701,976 |
21,857,424,876 |
|
- Nguyên giá |
118,972,730,947 |
93,066,453,273 |
93,066,453,273 |
93,170,980,546 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-67,877,960,320 |
-66,927,474,702 |
-69,119,751,297 |
-71,313,555,670 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
26,645,780,955 |
25,912,401,923 |
24,448,280,957 |
23,349,530,958 |
|
- Nguyên giá |
29,673,160,000 |
29,673,160,000 |
29,673,160,000 |
29,673,160,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,027,379,045 |
-3,760,758,077 |
-5,224,879,043 |
-6,323,629,042 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
625,182,780,964 |
651,866,881,606 |
647,439,108,094 |
642,484,996,031 |
|
- Nguyên giá |
1,172,121,298,925 |
1,206,855,045,908 |
1,207,340,228,053 |
1,207,340,228,053 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-546,938,517,961 |
-554,988,164,302 |
-559,901,119,959 |
-564,855,232,022 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
180,548,210,381 |
173,914,043,080 |
170,799,543,511 |
170,771,825,918 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
180,548,210,381 |
173,914,043,080 |
170,799,543,511 |
170,771,825,918 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,281,704,125,744 |
2,337,288,269,407 |
2,409,552,671,349 |
2,412,350,660,832 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,891,704,125,744 |
1,947,288,269,407 |
449,425,099,868 |
452,223,089,351 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
390,000,000,000 |
390,000,000,000 |
1,960,127,571,481 |
1,960,127,571,481 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
123,357,303 |
90,328,322 |
81,918,282 |
209,959,307 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
123,357,303 |
90,328,322 |
81,918,282 |
209,959,307 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
13,199,439,888,230 |
13,086,639,712,751 |
12,448,942,439,846 |
12,307,759,644,543 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
7,357,430,395,932 |
7,127,720,373,298 |
6,254,763,292,306 |
6,105,785,467,019 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,354,456,753,338 |
3,113,612,726,692 |
3,340,921,159,307 |
3,193,146,201,449 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
326,255,841,095 |
337,674,176,886 |
126,284,421,841 |
70,306,711,100 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
754,060,541,391 |
773,758,893,813 |
362,787,347,544 |
302,507,087,317 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
334,393,937,649 |
359,242,420,558 |
268,027,179,248 |
203,692,605,943 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,757,186,272 |
6,584,914,390 |
6,830,484,174 |
6,813,887,690 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
742,626,366,184 |
710,328,006,335 |
556,090,910,853 |
607,714,982,615 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,262,362,058 |
1,867,416,001 |
1,418,693,278 |
1,139,285,126 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
960,803,171,639 |
918,556,898,709 |
919,906,763,025 |
901,100,258,590 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
223,297,347,050 |
5,600,000,000 |
1,099,575,359,344 |
1,099,713,894,594 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
157,488,474 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,002,973,642,594 |
4,014,107,646,606 |
2,913,842,132,999 |
2,912,639,265,570 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
19,181,756,185 |
19,181,756,185 |
18,378,146,553 |
17,438,335,404 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
2,422,820,343 |
2,071,585,100 |
1,838,680,248 |
1,627,099,580 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
762,557,145,000 |
762,557,145,000 |
762,557,145,000 |
762,557,145,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,210,576,878,113 |
3,225,542,954,339 |
2,126,224,230,123 |
2,126,345,150,167 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
3,377,218,336 |
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
4,857,824,617 |
4,754,205,982 |
4,843,931,075 |
4,671,535,419 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,842,009,492,298 |
5,958,919,339,453 |
6,194,179,147,540 |
6,201,974,177,524 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,842,009,492,298 |
5,958,919,339,453 |
6,194,179,147,540 |
6,201,974,177,524 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,750,000,000,000 |
3,750,000,000,000 |
3,750,000,000,000 |
3,750,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,750,000,000,000 |
3,750,000,000,000 |
3,750,000,000,000 |
3,750,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-320,509,091 |
-320,509,091 |
-320,509,091 |
-320,509,091 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
-829,429,046,362 |
-829,429,046,362 |
-829,429,046,362 |
-829,429,046,362 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,343,740,036,141 |
2,454,034,621,632 |
2,671,385,706,216 |
2,682,014,740,092 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,174,619,082,577 |
2,335,854,379,659 |
2,335,854,379,659 |
2,335,854,379,659 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,169,120,953,564 |
118,180,241,973 |
335,531,326,557 |
346,160,360,433 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
578,019,011,610 |
584,634,273,274 |
602,542,996,777 |
599,708,992,885 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
13,199,439,888,230 |
13,086,639,712,751 |
12,448,942,439,846 |
12,307,759,644,543 |
|