Doanh thu bán hàng và CCDV
|
312,794,385
|
224,466,094
|
623,983,040
|
64,884,746
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
168,720,934
|
156,931,280
|
381,455,449
|
41,545,794
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
52,105,673
|
151,182,056
|
294,885,738
|
11,319,507
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
36,901,007
|
118,180,242
|
217,351,085
|
10,629,034
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
6,322,740,862
|
6,160,028,810
|
6,561,274,216
|
6,425,335,247
|
|