MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SSH

 Công ty cổ phần Phát triển Sunshine Homes (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Phát triển Sunshine Homes - SSH>
Công ty CP Phát triển Sunshine Homes (SSH) được thành lập tháng 03/2015, hoạt động chính trong lĩnh vực đầu tư kinh doanh bất động sản. Với tầm nhìn, sứ mệnh mang đến những giá trị "độc bản" - bền vững cho cộng đồng, Sunshine Homes đã và đang triển khai chiến lược phát triển các dự án BĐS công nghiệp, các đại đô thị thông minh - Smart City với tâm điểm là công dân điện tử, khát vọng góp phần kiến tạo một Việt Nam hưng thịnh.
Cập nhật:
14:15 T5, 26/12/2024
67.20
  0.1 (0.15%)
Khối lượng
50,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    67.1
  • Giá trần
    77.1
  • Giá sàn
    57.1
  • Giá mở cửa
    67.3
  • Giá cao nhất
    67.3
  • Giá thấp nhất
    66.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    50.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/08/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 30.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 250,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 10/12/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.02
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.02
  •        P/E :
    65.79
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.94
  •        P/B:
    4.06
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    53,501
  • KLCP đang niêm yết:
    375,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    375,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    25,200.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 312,794,385 224,466,094 623,983,040 64,884,746
Giá vốn hàng bán 144,073,450 67,534,814 242,527,592 23,338,953
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 168,720,934 156,931,280 381,455,449 41,545,794
Lợi nhuận tài chính -1,742,967 24,194,339 -1,680,392 13,452,126
Lợi nhuận khác 7,339,451 14,707,392 -6,849,534 -10,043,154
Tổng lợi nhuận trước thuế 52,105,673 151,182,056 294,885,738 11,319,507
Lợi nhuận sau thuế 39,513,334 118,472,473 235,259,808 7,795,030
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 36,901,007 118,180,242 217,351,085 10,629,034
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 6,322,740,862 6,160,028,810 6,561,274,216 6,425,335,247
Tổng tài sản 13,199,439,888 13,086,639,713 12,448,942,440 12,307,759,645
Nợ ngắn hạn 3,354,456,753 3,113,612,727 3,340,921,159 3,193,146,201
Tổng nợ 7,357,430,396 7,127,720,373 6,254,763,292 6,105,785,467
Vốn chủ sở hữu 5,842,009,492 5,958,919,339 6,194,179,148 6,201,974,178
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.