TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,214,341,569,219 |
1,217,034,199,744 |
1,165,903,524,887 |
1,123,443,825,972 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
596,196,389,448 |
494,715,220,008 |
495,260,631,881 |
507,904,048,731 |
|
1. Tiền |
110,037,594,927 |
140,715,220,008 |
99,749,412,703 |
108,804,048,731 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
486,158,794,521 |
354,000,000,000 |
395,511,219,178 |
399,100,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
66,191,159,093 |
63,989,905,650 |
67,489,905,650 |
86,489,905,650 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
683,872,558 |
683,872,558 |
683,872,558 |
683,872,558 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-112,713,465 |
-113,966,908 |
-113,966,908 |
-113,966,908 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
65,620,000,000 |
63,420,000,000 |
66,920,000,000 |
85,920,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
479,084,462,958 |
568,800,135,361 |
531,377,722,189 |
477,201,728,307 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
340,908,989,269 |
373,366,949,889 |
393,252,747,350 |
411,994,669,407 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
67,676,495,448 |
65,816,643,321 |
55,027,051,909 |
35,878,193,993 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
44,425,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
141,461,178,293 |
158,929,794,881 |
155,986,175,660 |
128,105,059,520 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-70,962,200,052 |
-73,738,252,730 |
-72,888,252,730 |
-98,776,194,613 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
60,413,935,024 |
71,731,681,809 |
55,664,530,278 |
36,290,397,829 |
|
1. Hàng tồn kho |
60,413,935,024 |
71,731,681,809 |
55,664,530,278 |
36,290,397,829 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,455,622,696 |
17,797,256,916 |
16,110,734,889 |
15,557,745,455 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,455,848,535 |
9,623,767,100 |
7,166,386,976 |
6,388,632,284 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,861,730,932 |
7,063,406,508 |
8,102,739,143 |
9,161,113,165 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,138,043,229 |
1,110,083,308 |
841,608,770 |
8,000,006 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,686,773,702,065 |
1,717,357,502,964 |
1,888,616,497,618 |
1,926,333,162,519 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,023,213,114 |
4,935,022,834 |
4,935,022,834 |
4,952,662,834 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,023,213,114 |
4,935,022,834 |
4,935,022,834 |
4,952,662,834 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
956,164,001,741 |
995,036,119,070 |
1,096,060,367,804 |
1,105,000,074,764 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
861,856,403,917 |
886,245,623,301 |
970,627,947,375 |
981,511,829,319 |
|
- Nguyên giá |
2,004,470,864,471 |
2,050,557,241,717 |
2,240,294,766,284 |
2,274,344,251,132 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,142,614,460,554 |
-1,164,311,618,416 |
-1,269,666,818,909 |
-1,292,832,421,813 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
63,152,455,073 |
78,165,302,398 |
76,305,218,161 |
74,445,133,924 |
|
- Nguyên giá |
77,859,191,181 |
94,544,645,726 |
94,544,645,726 |
94,544,645,726 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,706,736,108 |
-16,379,343,328 |
-18,239,427,565 |
-20,099,511,802 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
31,155,142,751 |
30,625,193,371 |
49,127,202,268 |
49,043,111,521 |
|
- Nguyên giá |
75,227,504,468 |
75,227,504,468 |
96,594,951,300 |
97,269,951,300 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-44,072,361,717 |
-44,602,311,097 |
-47,467,749,032 |
-48,226,839,779 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
87,417,846,307 |
69,379,697,848 |
120,993,744,447 |
149,289,926,305 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
87,417,846,307 |
69,379,697,848 |
120,993,744,447 |
149,289,926,305 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
573,313,981,736 |
577,424,085,316 |
600,563,277,544 |
606,195,211,847 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
571,684,857,097 |
575,794,960,677 |
598,934,152,905 |
604,566,087,208 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,629,124,639 |
1,629,124,639 |
1,629,124,639 |
1,629,124,639 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
65,854,659,167 |
70,582,577,896 |
66,064,084,989 |
60,895,286,769 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
29,399,209,457 |
36,943,651,279 |
35,575,566,992 |
33,518,588,703 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
15,330,897,853 |
15,077,016,860 |
14,489,250,340 |
13,940,072,509 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
21,124,551,857 |
18,561,909,757 |
15,999,267,657 |
13,436,625,557 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,901,115,271,284 |
2,934,391,702,708 |
3,054,520,022,505 |
3,049,776,988,491 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
600,774,884,548 |
591,382,527,248 |
708,504,251,201 |
655,208,642,399 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
472,440,512,631 |
460,996,375,385 |
568,754,292,586 |
524,887,661,209 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
110,283,637,123 |
106,327,311,841 |
102,285,626,870 |
130,235,674,138 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
47,574,315,957 |
43,346,726,254 |
13,001,204,962 |
3,330,601,373 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
32,879,493,058 |
24,276,507,703 |
34,792,807,761 |
23,855,031,259 |
|
4. Phải trả người lao động |
17,602,129,995 |
23,833,250,429 |
26,914,673,585 |
31,969,525,090 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
36,839,296,144 |
38,071,483,253 |
51,731,162,299 |
25,257,923,351 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
37,615,689,271 |
36,764,234,725 |
37,643,598,363 |
37,594,234,725 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
146,503,820,549 |
139,131,620,443 |
157,651,449,025 |
125,387,268,111 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
28,064,288,580 |
33,591,387,073 |
133,760,800,574 |
135,964,190,631 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
331,380,900 |
331,380,900 |
331,380,900 |
1,395,056,138 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
14,746,461,054 |
15,322,472,764 |
10,641,588,247 |
9,898,156,393 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
128,334,371,917 |
130,386,151,863 |
139,749,958,615 |
130,320,981,190 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
35,169,958,716 |
35,058,018,715 |
42,330,718,715 |
40,956,241,716 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
87,210,205,626 |
89,559,610,243 |
86,883,274,505 |
78,515,219,488 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,433,380,890 |
2,430,758,720 |
7,394,531,210 |
7,715,085,801 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,520,826,685 |
3,337,764,185 |
3,141,434,185 |
3,134,434,185 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,300,340,386,736 |
2,343,009,175,460 |
2,346,015,771,304 |
2,394,568,346,092 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,300,340,386,736 |
2,343,009,175,460 |
2,346,015,771,304 |
2,394,568,346,092 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
982,533,570,000 |
982,533,570,000 |
982,533,570,000 |
982,533,570,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
982,533,570,000 |
982,533,570,000 |
982,533,570,000 |
982,533,570,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-2,033,034,900 |
-2,033,034,900 |
-2,033,034,900 |
-2,033,034,900 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
-54,497,407,794 |
-54,497,407,794 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,849,526,349 |
2,849,526,349 |
2,849,526,349 |
2,849,526,349 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,198,077,425,077 |
1,238,928,734,863 |
1,293,143,567,702 |
1,339,313,803,559 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,155,002,843,216 |
1,152,296,737,668 |
1,152,308,282,404 |
1,151,220,421,898 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
43,074,581,861 |
86,631,997,195 |
140,835,285,298 |
188,093,381,661 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
118,912,900,210 |
120,730,379,148 |
124,019,549,947 |
126,401,888,878 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,901,115,271,284 |
2,934,391,702,708 |
3,054,520,022,505 |
3,049,776,988,491 |
|