MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Kho vận Miền Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,214,341,569,219 1,217,034,199,744 1,165,903,524,887 1,123,443,825,972
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 596,196,389,448 494,715,220,008 495,260,631,881 507,904,048,731
1. Tiền 110,037,594,927 140,715,220,008 99,749,412,703 108,804,048,731
2. Các khoản tương đương tiền 486,158,794,521 354,000,000,000 395,511,219,178 399,100,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 66,191,159,093 63,989,905,650 67,489,905,650 86,489,905,650
1. Chứng khoán kinh doanh 683,872,558 683,872,558 683,872,558 683,872,558
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -112,713,465 -113,966,908 -113,966,908 -113,966,908
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 65,620,000,000 63,420,000,000 66,920,000,000 85,920,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 479,084,462,958 568,800,135,361 531,377,722,189 477,201,728,307
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 340,908,989,269 373,366,949,889 393,252,747,350 411,994,669,407
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 67,676,495,448 65,816,643,321 55,027,051,909 35,878,193,993
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 44,425,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 141,461,178,293 158,929,794,881 155,986,175,660 128,105,059,520
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -70,962,200,052 -73,738,252,730 -72,888,252,730 -98,776,194,613
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 60,413,935,024 71,731,681,809 55,664,530,278 36,290,397,829
1. Hàng tồn kho 60,413,935,024 71,731,681,809 55,664,530,278 36,290,397,829
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,455,622,696 17,797,256,916 16,110,734,889 15,557,745,455
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,455,848,535 9,623,767,100 7,166,386,976 6,388,632,284
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,861,730,932 7,063,406,508 8,102,739,143 9,161,113,165
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,138,043,229 1,110,083,308 841,608,770 8,000,006
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,686,773,702,065 1,717,357,502,964 1,888,616,497,618 1,926,333,162,519
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,023,213,114 4,935,022,834 4,935,022,834 4,952,662,834
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 4,023,213,114 4,935,022,834 4,935,022,834 4,952,662,834
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 956,164,001,741 995,036,119,070 1,096,060,367,804 1,105,000,074,764
1. Tài sản cố định hữu hình 861,856,403,917 886,245,623,301 970,627,947,375 981,511,829,319
- Nguyên giá 2,004,470,864,471 2,050,557,241,717 2,240,294,766,284 2,274,344,251,132
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,142,614,460,554 -1,164,311,618,416 -1,269,666,818,909 -1,292,832,421,813
2. Tài sản cố định thuê tài chính 63,152,455,073 78,165,302,398 76,305,218,161 74,445,133,924
- Nguyên giá 77,859,191,181 94,544,645,726 94,544,645,726 94,544,645,726
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,706,736,108 -16,379,343,328 -18,239,427,565 -20,099,511,802
3. Tài sản cố định vô hình 31,155,142,751 30,625,193,371 49,127,202,268 49,043,111,521
- Nguyên giá 75,227,504,468 75,227,504,468 96,594,951,300 97,269,951,300
- Giá trị hao mòn lũy kế -44,072,361,717 -44,602,311,097 -47,467,749,032 -48,226,839,779
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 87,417,846,307 69,379,697,848 120,993,744,447 149,289,926,305
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 87,417,846,307 69,379,697,848 120,993,744,447 149,289,926,305
V. Đầu tư tài chính dài hạn 573,313,981,736 577,424,085,316 600,563,277,544 606,195,211,847
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 571,684,857,097 575,794,960,677 598,934,152,905 604,566,087,208
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,629,124,639 1,629,124,639 1,629,124,639 1,629,124,639
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 65,854,659,167 70,582,577,896 66,064,084,989 60,895,286,769
1. Chi phí trả trước dài hạn 29,399,209,457 36,943,651,279 35,575,566,992 33,518,588,703
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 15,330,897,853 15,077,016,860 14,489,250,340 13,940,072,509
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 21,124,551,857 18,561,909,757 15,999,267,657 13,436,625,557
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,901,115,271,284 2,934,391,702,708 3,054,520,022,505 3,049,776,988,491
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 600,774,884,548 591,382,527,248 708,504,251,201 655,208,642,399
I. Nợ ngắn hạn 472,440,512,631 460,996,375,385 568,754,292,586 524,887,661,209
1. Phải trả người bán ngắn hạn 110,283,637,123 106,327,311,841 102,285,626,870 130,235,674,138
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 47,574,315,957 43,346,726,254 13,001,204,962 3,330,601,373
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 32,879,493,058 24,276,507,703 34,792,807,761 23,855,031,259
4. Phải trả người lao động 17,602,129,995 23,833,250,429 26,914,673,585 31,969,525,090
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 36,839,296,144 38,071,483,253 51,731,162,299 25,257,923,351
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 37,615,689,271 36,764,234,725 37,643,598,363 37,594,234,725
9. Phải trả ngắn hạn khác 146,503,820,549 139,131,620,443 157,651,449,025 125,387,268,111
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 28,064,288,580 33,591,387,073 133,760,800,574 135,964,190,631
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 331,380,900 331,380,900 331,380,900 1,395,056,138
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14,746,461,054 15,322,472,764 10,641,588,247 9,898,156,393
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 128,334,371,917 130,386,151,863 139,749,958,615 130,320,981,190
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 35,169,958,716 35,058,018,715 42,330,718,715 40,956,241,716
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 87,210,205,626 89,559,610,243 86,883,274,505 78,515,219,488
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,433,380,890 2,430,758,720 7,394,531,210 7,715,085,801
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,520,826,685 3,337,764,185 3,141,434,185 3,134,434,185
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,300,340,386,736 2,343,009,175,460 2,346,015,771,304 2,394,568,346,092
I. Vốn chủ sở hữu 2,300,340,386,736 2,343,009,175,460 2,346,015,771,304 2,394,568,346,092
1. Vốn góp của chủ sở hữu 982,533,570,000 982,533,570,000 982,533,570,000 982,533,570,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 982,533,570,000 982,533,570,000 982,533,570,000 982,533,570,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -2,033,034,900 -2,033,034,900 -2,033,034,900 -2,033,034,900
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu -54,497,407,794 -54,497,407,794
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,849,526,349 2,849,526,349 2,849,526,349 2,849,526,349
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,198,077,425,077 1,238,928,734,863 1,293,143,567,702 1,339,313,803,559
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,155,002,843,216 1,152,296,737,668 1,152,308,282,404 1,151,220,421,898
- LNST chưa phân phối kỳ này 43,074,581,861 86,631,997,195 140,835,285,298 188,093,381,661
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 118,912,900,210 120,730,379,148 124,019,549,947 126,401,888,878
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,901,115,271,284 2,934,391,702,708 3,054,520,022,505 3,049,776,988,491
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.