MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư Bất động sản Taseco (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 309,034,517,688 599,333,810,923 310,712,335,494 435,141,830,460
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 11,326,055 -11,326,055 130,013,344 -130,013,344
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 309,023,191,633 599,345,136,978 310,582,322,150 435,271,843,804
4. Giá vốn hàng bán 251,141,050,659 451,700,118,675 242,366,934,152 318,327,462,269
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 57,882,140,974 147,645,018,303 68,215,387,998 116,944,381,535
6. Doanh thu hoạt động tài chính 14,141,140,423 9,583,979,591 258,104,181,460 543,230,037,712
7. Chi phí tài chính 16,746,837,349 64,754,271,493 36,384,011,110 69,806,078,419
- Trong đó: Chi phí lãi vay 15,406,665,846 40,365,443,258 51,142,305,052 55,043,903,834
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 80,739,198 80,452,969 17,243,276 71,982,548
9. Chi phí bán hàng 2,584,730,204 10,989,591,650 17,567,985,866 22,695,794,102
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 35,061,354,636 55,540,590,655 50,546,996,012 78,499,307,291
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 17,711,098,406 26,024,997,065 221,837,819,746 489,245,221,983
12. Thu nhập khác 264,813,714 3,344,692,761 158,104,436 2,160,769,315
13. Chi phí khác 1,064,151,708 3,001,081,590 7,720,331,232 3,096,089,840
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -799,337,994 343,611,171 -7,562,226,796 -935,320,525
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 16,911,760,412 26,368,608,236 214,275,592,950 488,309,901,458
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,156,476,081 19,986,959,104 137,232,812,439 18,851,458,835
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -437,382,216 -41,395,094 -108,013,242,773 -6,788,075,522
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 10,192,666,547 6,423,044,226 185,056,023,284 476,246,518,145
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,701,021,254 -4,738,131,075 181,378,759,696 472,451,435,901
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 3,491,645,293 11,161,175,301 3,677,263,588 3,795,082,244
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 23 -16 611 1,512
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 23 -16 611 1,512
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.