MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,266,388,006,032 2,225,047,584,113 2,246,176,078,175 2,016,083,256,937
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,730,200,707 13,216,534,242 1,710,314,222 1,625,857,203
1. Tiền 9,730,200,707 13,216,534,242 1,710,314,222 1,625,857,203
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 128,250,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 128,250,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 926,366,652,867 1,783,028,031,088 1,756,133,874,652 1,734,253,028,615
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 85,577,188,740 1,393,843,588,840 98,631,834,415 80,531,667,821
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 822,552,180,363 297,959,742,454 1,109,345,994,000 1,107,610,204,295
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 18,237,283,764 91,224,699,794 548,156,046,237 546,111,156,499
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,303,951,150,743 407,281,880,578 338,231,227,794 258,233,762,424
1. Hàng tồn kho 1,303,951,150,743 407,281,880,578 338,231,227,794 258,233,762,424
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 26,340,001,715 21,521,138,205 21,850,661,507 21,970,608,695
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 802,145,539 602,071,192 639,874,769 359,197,226
2. Thuế GTGT được khấu trừ 25,537,856,176 20,919,067,013 21,186,418,982 21,587,043,713
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 24,367,756 24,367,756
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 825,542,286,145 818,637,258,042 684,686,748,607 605,794,425,288
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 616,981,204,699 606,045,358,129 595,149,378,228 580,993,686,743
1. Tài sản cố định hữu hình 511,365,230,574 501,028,588,233 490,731,812,561 481,774,034,130
- Nguyên giá 758,940,307,332 758,940,307,332 758,940,307,332 760,284,048,386
- Giá trị hao mòn lũy kế -247,575,076,758 -257,911,719,099 -268,208,494,771 -278,510,014,256
2. Tài sản cố định thuê tài chính 20,633,702,596 20,396,533,600 20,159,364,604 19,922,195,608
- Nguyên giá 23,716,899,544 23,716,899,544 23,716,899,544 23,716,899,544
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,083,196,948 -3,320,365,944 -3,557,534,940 -3,794,703,936
3. Tài sản cố định vô hình 84,982,271,529 84,620,236,296 84,258,201,063 79,297,457,005
- Nguyên giá 94,512,198,206 94,512,198,206 94,512,198,206 89,913,489,381
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,529,926,677 -9,891,961,910 -10,253,997,143 -10,616,032,376
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7,050,704,478 7,094,666,978 7,627,853,568 7,435,158,289
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,050,704,478 7,094,666,978 7,627,853,568 7,435,158,289
V. Đầu tư tài chính dài hạn 197,827,247,275 202,135,603,440 78,682,788,372 14,777,247,275
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 14,777,247,275 14,777,247,275 14,777,247,275 14,777,247,275
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 183,050,000,000 187,358,356,165 63,905,541,097
VI. Tài sản dài hạn khác 3,683,129,693 3,361,629,495 3,226,728,439 2,588,332,981
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,813,716,978 2,818,246,549 3,009,375,262 2,697,009,573
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 869,412,715 543,382,946 217,353,177 -108,676,592
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,091,930,292,177 3,043,684,842,155 2,930,862,826,782 2,621,877,682,225
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,911,547,987,754 1,787,784,058,660 1,704,672,960,579 1,424,176,184,332
I. Nợ ngắn hạn 1,903,178,152,116 1,780,392,560,648 1,698,259,800,193 1,418,741,361,572
1. Phải trả người bán ngắn hạn 80,915,080,537 9,223,709,631 6,934,624,164 8,114,508,418
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 92,531,995,074 4,962,607,319 1,627,083,472 100,797,254,417
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,178,119,045 8,220,000,699 10,109,675,336 7,751,416,975
4. Phải trả người lao động 325,555,005 330,608,228 680,476,004
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,096,751,664 9,145,052,288 7,467,579,243 3,308,099,543
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 79,318,205,796 247,205,806 363,412,258 224,296,286
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,640,138,000,000 1,748,268,429,900 1,671,426,817,492 1,297,865,309,929
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 8,369,835,638 7,391,498,012 6,413,160,386 5,434,822,760
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7,304,805,058 6,261,261,478 5,217,717,898 4,174,174,318
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,065,030,580 1,130,236,534 1,195,442,488 1,260,648,442
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,180,382,304,423 1,255,900,783,495 1,226,189,866,203 1,197,701,497,893
I. Vốn chủ sở hữu 1,180,382,304,423 1,255,900,783,495 1,226,189,866,203 1,197,701,497,893
1. Vốn góp của chủ sở hữu 783,197,770,000 783,197,770,000 783,197,770,000 783,197,770,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 783,197,770,000 783,197,770,000 783,197,770,000 783,197,770,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 169,474,510,255 165,978,263,112 135,796,833,318 115,336,235,179
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 166,844,837,368 169,474,510,255 158,301,776,662 135,796,833,318
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,629,672,887 -3,496,247,143 -22,504,943,344 -20,460,598,139
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 27,710,024,168 106,724,750,383 107,195,262,885 99,167,492,714
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,091,930,292,177 3,043,684,842,155 2,930,862,826,782 2,621,877,682,225
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.