MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng công ty cơ khí xây dựng - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2023 Quý 1-2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 716,345,120,684 722,816,173,906
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,652,479,151 17,849,413,723
1. Tiền 11,360,497,173 15,342,431,745
2. Các khoản tương đương tiền 4,291,981,978 2,506,981,978
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 228,689,326,975 231,571,002,104
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 234,718,765,447 241,751,882,702
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 20,829,433,097 22,637,817,841
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 450,000,000 450,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 173,850,986,888 167,640,928,678
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -203,226,702,251 -202,976,470,911
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 2,066,843,794 2,066,843,794
IV. Hàng tồn kho 458,246,485,228 462,614,412,380
1. Hàng tồn kho 458,781,939,235 463,149,866,387
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -535,454,007 -535,454,007
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,756,829,330 10,781,345,699
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,913,421,417 373,728,032
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,279,291,896 7,853,315,179
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,564,116,017 2,554,302,488
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 220,681,810,736 262,412,571,200
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,018,054,420 779,306,082
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,018,054,420 779,306,082
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 153,306,107,514 224,732,650,815
1. Tài sản cố định hữu hình 130,334,288,279 201,773,094,039
- Nguyên giá 356,304,602,397 430,033,755,053
- Giá trị hao mòn lũy kế -225,970,314,118 -228,260,661,014
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 22,971,819,235 22,959,556,776
- Nguyên giá 29,127,587,580 29,127,587,580
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,155,768,345 -6,168,030,804
III. Bất động sản đầu tư 500,857,746 500,857,746
- Nguyên giá 1,743,917,180 1,743,917,180
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,243,059,434 -1,243,059,434
IV. Tài sản dở dang dài hạn 30,218,635,751 1,615,862,466
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 2,598,766,083 771,622,530
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 27,619,869,668 844,239,936
V. Đầu tư tài chính dài hạn 32,511,038,280 25,202,679,877
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 12,696,529,067 12,696,529,067
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 20,949,416,179 13,641,057,776
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,134,906,966 -1,134,906,966
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,127,117,025 9,581,214,214
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,127,117,025 9,581,214,214
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 937,026,931,420 985,228,745,106
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,035,189,373,573 1,078,269,555,954
I. Nợ ngắn hạn 999,550,862,200 1,012,686,005,183
1. Phải trả người bán ngắn hạn 143,620,020,431 108,894,645,198
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 172,225,367,036 178,436,585,405
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 100,638,947,037 109,679,314,879
4. Phải trả người lao động 9,311,783,587 10,910,393,960
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 194,912,747,553 240,633,130,293
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,999,693,471 13,490,706,419
9. Phải trả ngắn hạn khác 182,558,550,184 178,869,245,458
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 191,308,538,991 170,865,934,828
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 527,482,293 520,317,126
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 447,731,617 385,731,617
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 35,638,511,373 65,583,550,771
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,268,181,855 1,231,363,674
7. Phải trả dài hạn khác 12,270,714,408 10,067,855,346
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 21,731,385,817 53,916,102,458
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 368,229,293 368,229,293
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -98,162,442,153 -93,040,810,848
I. Vốn chủ sở hữu -101,039,049,475 -95,917,418,170
1. Vốn góp của chủ sở hữu 238,500,000,000 238,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 238,500,000,000 238,500,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -7,239,335,640 -7,239,335,640
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,363,599,938 8,363,599,938
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 10,946,368,209 2,946,368,209
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 149,953,433 149,953,433
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -352,981,759,544 -340,277,507,581
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -353,927,071,151 -353,927,071,151
- LNST chưa phân phối kỳ này 945,311,607 13,649,563,570
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 64,000,000 64,000,000
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,158,124,129 1,575,503,471
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,876,607,322 2,876,607,322
1. Nguồn kinh phí 2,876,607,322 2,876,607,322
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 937,026,931,420 985,228,745,106
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.