TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
716,345,120,684 |
722,816,173,906 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
15,652,479,151 |
17,849,413,723 |
|
1. Tiền |
|
|
11,360,497,173 |
15,342,431,745 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
4,291,981,978 |
2,506,981,978 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
228,689,326,975 |
231,571,002,104 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
234,718,765,447 |
241,751,882,702 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
20,829,433,097 |
22,637,817,841 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
450,000,000 |
450,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
173,850,986,888 |
167,640,928,678 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-203,226,702,251 |
-202,976,470,911 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
2,066,843,794 |
2,066,843,794 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
458,246,485,228 |
462,614,412,380 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
458,781,939,235 |
463,149,866,387 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-535,454,007 |
-535,454,007 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
13,756,829,330 |
10,781,345,699 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1,913,421,417 |
373,728,032 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
9,279,291,896 |
7,853,315,179 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
2,564,116,017 |
2,554,302,488 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
220,681,810,736 |
262,412,571,200 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1,018,054,420 |
779,306,082 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1,018,054,420 |
779,306,082 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
153,306,107,514 |
224,732,650,815 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
130,334,288,279 |
201,773,094,039 |
|
- Nguyên giá |
|
|
356,304,602,397 |
430,033,755,053 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-225,970,314,118 |
-228,260,661,014 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
22,971,819,235 |
22,959,556,776 |
|
- Nguyên giá |
|
|
29,127,587,580 |
29,127,587,580 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6,155,768,345 |
-6,168,030,804 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
500,857,746 |
500,857,746 |
|
- Nguyên giá |
|
|
1,743,917,180 |
1,743,917,180 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1,243,059,434 |
-1,243,059,434 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
30,218,635,751 |
1,615,862,466 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
2,598,766,083 |
771,622,530 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
27,619,869,668 |
844,239,936 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
32,511,038,280 |
25,202,679,877 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
12,696,529,067 |
12,696,529,067 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
20,949,416,179 |
13,641,057,776 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1,134,906,966 |
-1,134,906,966 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
3,127,117,025 |
9,581,214,214 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3,127,117,025 |
9,581,214,214 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
937,026,931,420 |
985,228,745,106 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
1,035,189,373,573 |
1,078,269,555,954 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
999,550,862,200 |
1,012,686,005,183 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
143,620,020,431 |
108,894,645,198 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
172,225,367,036 |
178,436,585,405 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
100,638,947,037 |
109,679,314,879 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
9,311,783,587 |
10,910,393,960 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
194,912,747,553 |
240,633,130,293 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
3,999,693,471 |
13,490,706,419 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
182,558,550,184 |
178,869,245,458 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
191,308,538,991 |
170,865,934,828 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
527,482,293 |
520,317,126 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
447,731,617 |
385,731,617 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
35,638,511,373 |
65,583,550,771 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
1,268,181,855 |
1,231,363,674 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
12,270,714,408 |
10,067,855,346 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
21,731,385,817 |
53,916,102,458 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
368,229,293 |
368,229,293 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
-98,162,442,153 |
-93,040,810,848 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
-101,039,049,475 |
-95,917,418,170 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
238,500,000,000 |
238,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
238,500,000,000 |
238,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
-7,239,335,640 |
-7,239,335,640 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
8,363,599,938 |
8,363,599,938 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
10,946,368,209 |
2,946,368,209 |
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
149,953,433 |
149,953,433 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-352,981,759,544 |
-340,277,507,581 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-353,927,071,151 |
-353,927,071,151 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
945,311,607 |
13,649,563,570 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
64,000,000 |
64,000,000 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
1,158,124,129 |
1,575,503,471 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
2,876,607,322 |
2,876,607,322 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
2,876,607,322 |
2,876,607,322 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
937,026,931,420 |
985,228,745,106 |
|