Doanh thu bán hàng và CCDV
|
42,564,250
|
35,473,530
|
53,278,563
|
74,032,236
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
12,873,687
|
9,820,995
|
13,288,223
|
20,050,361
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-2,398,237
|
-3,670,737
|
2,102,624
|
13,194,852
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-920,121
|
-2,451,449
|
2,712,546
|
12,704,252
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
700,292,895
|
718,299,384
|
716,345,121
|
722,816,174
|
|