Thông tin giao dịch
DFC
Công ty Cổ phần Xích líp Đông Anh (UpCOM)
Công ty Cổ phần Xích líp Đông Anh được thành lập năm 1974, chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ năm 2009. Với chặng đường phát triển trên 4 thập kỷ, trải qua nhiều khó khăn, thử thách, công ty ngày một phát triển lớn mạnh hơn, là bàn hàng tin cậy của các Công ty liên doanh có thương hiệu mạnh của nước ngoài chuyên lắp ráp ô tô, xe máy như Honda, Yamaha, Piaggo và nhiều thương hiệu nổi tiếng khác.
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
20.90
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
20.9
-
Giá trần
24
-
Giá sàn
17.8
-
Giá mở cửa
20.9
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
12/01/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
12.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
6,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
|
|
|
Quý 3- 2016
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,054,401,563
|
1,072,081,795
|
1,425,132,662
|
1,202,614,134
|
|
Giá vốn hàng bán
|
943,700,703
|
975,364,688
|
1,265,347,495
|
1,046,777,516
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
108,351,258
|
96,717,107
|
157,885,167
|
155,370,249
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-13,021,343
|
-11,366,547
|
-14,648,492
|
-14,857,094
|
|
Lợi nhuận khác
|
2,305,249
|
4,463,444
|
2,107,048
|
5,554,691
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
20,353,267
|
1,177,938
|
34,635,607
|
39,217,794
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
16,144,987
|
456,735
|
26,864,010
|
31,374,235
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
16,144,987
|
456,735
|
26,864,010
|
31,374,235
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
299,855,548
|
376,192,964
|
450,706,408
|
370,116,352
|
|
Tổng tài sản
|
455,343,775
|
515,293,427
|
611,100,973
|
516,171,426
|
|
Nợ ngắn hạn
|
232,801,188
|
322,634,560
|
389,680,435
|
235,871,563
|
|
Tổng nợ
|
299,729,697
|
365,822,614
|
438,258,471
|
282,048,140
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
155,614,078
|
149,470,813
|
172,842,501
|
234,123,286
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.