MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng công ty cơ khí xây dựng - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 722,816,173,906 610,060,877,444 591,156,440,923 607,958,326,324
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,849,413,723 12,729,608,711 9,168,360,752 9,215,726,048
1. Tiền 15,342,431,745 10,186,375,087 9,168,360,752 9,215,726,048
2. Các khoản tương đương tiền 2,506,981,978 2,543,233,624
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,518,233,624 7,481,716,833
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,518,233,624 7,481,716,833
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 231,571,002,104 238,463,782,129 217,467,117,378 233,603,984,451
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 241,751,882,702 225,753,036,657 202,273,267,751 225,259,579,726
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 22,637,817,841 23,243,618,189 22,661,751,651 25,146,294,988
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 450,000,000 420,000,000 420,000,000 370,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 167,640,928,678 166,341,304,885 169,352,069,091 160,068,080,852
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -202,976,470,911 -179,361,021,396 -179,306,814,909 -179,306,814,909
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 2,066,843,794 2,066,843,794 2,066,843,794 2,066,843,794
IV. Hàng tồn kho 462,614,412,380 345,117,466,665 344,171,085,767 342,137,458,078
1. Hàng tồn kho 463,149,866,387 345,652,920,672 344,706,539,774 342,672,912,085
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -535,454,007 -535,454,007 -535,454,007 -535,454,007
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,781,345,699 13,750,019,939 15,831,643,402 15,519,440,914
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 373,728,032 159,059,994 2,924,765,910 3,189,597,358
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,853,315,179 11,046,972,791 10,362,890,338 9,585,856,401
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,554,302,488 2,543,987,154 2,543,987,154 2,743,987,155
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 262,412,571,200 267,357,296,091 264,121,548,783 267,499,412,199
I. Các khoản phải thu dài hạn 779,306,082 779,306,082 779,306,082
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 779,306,082 779,306,082 779,306,082
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 224,732,650,815 226,332,653,698 222,999,465,888 221,174,640,773
1. Tài sản cố định hữu hình 201,773,094,039 203,385,359,381 200,064,434,030 198,251,715,152
- Nguyên giá 430,033,755,053 406,501,169,153 406,501,169,147 406,132,853,936
- Giá trị hao mòn lũy kế -228,260,661,014 -203,115,809,772 -206,436,735,117 -207,881,138,784
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 22,959,556,776 22,947,294,317 22,935,031,858 22,922,925,621
- Nguyên giá 29,127,587,580 28,827,587,580 28,827,587,580 28,827,587,580
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,168,030,804 -5,880,293,263 -5,892,555,722 -5,904,661,959
III. Bất động sản đầu tư 500,857,746 500,857,746 500,857,746 500,857,746
- Nguyên giá 1,743,917,180 1,743,917,180 1,743,917,180 1,743,917,180
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,243,059,434 -1,243,059,434 -1,243,059,434 -1,243,059,434
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,615,862,466 1,495,550,076 3,322,693,629 3,322,693,629
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 771,622,530 771,622,530 2,598,766,083 2,598,766,083
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 844,239,936 723,927,546 723,927,546 723,927,546
V. Đầu tư tài chính dài hạn 25,202,679,877 25,264,882,096 24,055,467,532 13,817,245,607
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 12,696,529,067 12,696,519,826 11,487,105,262 11,487,105,262
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 13,641,057,776 13,703,269,236 13,703,269,236 3,465,047,311
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,134,906,966 -1,134,906,966 -1,134,906,966 -1,134,906,966
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,581,214,214 12,984,046,393 12,463,757,906 28,683,974,444
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,581,214,214 12,984,046,393 12,463,757,906 28,683,974,444
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 985,228,745,106 877,418,173,535 855,277,989,706 875,457,738,523
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,078,269,555,954 915,064,018,641 893,713,580,755 911,841,543,411
I. Nợ ngắn hạn 1,012,686,005,183 860,710,648,229 836,011,015,562 853,521,597,805
1. Phải trả người bán ngắn hạn 108,894,645,198 109,817,213,350 97,534,071,591 99,691,180,857
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 178,436,585,405 171,583,261,697 168,594,509,851 166,480,973,655
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 109,679,314,879 98,380,868,021 104,822,682,913 105,205,941,881
4. Phải trả người lao động 10,910,393,960 10,552,113,450 6,828,058,622 4,978,913,445
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 240,633,130,293 181,922,159,369 180,778,341,730 177,764,499,431
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 13,490,706,419 10,518,198,129 8,119,322,321 33,129,474,239
9. Phải trả ngắn hạn khác 178,869,245,458 172,798,275,644 170,049,516,019 167,268,132,164
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 170,865,934,828 104,453,708,499 98,605,532,445 98,327,225,938
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 520,317,126 539,969,682 534,099,682 526,355,682
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 385,731,617 144,880,388 144,880,388 148,900,513
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 65,583,550,771 54,353,370,412 57,702,565,193 58,319,945,606
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,231,363,674
7. Phải trả dài hạn khác 10,067,855,346 10,136,464,408 10,468,684,408 10,591,456,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 53,916,102,458 43,848,676,711 46,865,651,492 47,360,260,313
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 368,229,293 368,229,293 368,229,293 368,229,293
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -93,040,810,848 -37,645,845,106 -38,435,591,049 -36,383,804,888
I. Vốn chủ sở hữu -95,917,418,170 -40,522,452,428 -41,312,198,371 -39,260,412,210
1. Vốn góp của chủ sở hữu 238,500,000,000 238,500,000,000 238,500,000,000 238,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 238,500,000,000 238,500,000,000 238,500,000,000 238,500,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -7,239,335,640 -6,603,261,351 -6,603,261,351 -6,603,261,351
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,363,599,938 7,255,895,251 7,255,895,251 7,264,312,501
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 2,946,368,209 2,946,368,209 2,946,368,209
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 149,953,433
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -340,277,507,581 -286,084,437,531 -289,442,623,117 -284,441,451,532
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -353,927,071,151 -331,285,058,912 -290,834,597,648 -288,100,020,011
- LNST chưa phân phối kỳ này 13,649,563,570 45,200,621,381 1,391,974,531 3,658,568,479
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 64,000,000 64,000,000 64,000,000 64,000,000
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,575,503,471 3,398,982,994 5,967,422,637 5,955,988,172
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,876,607,322 2,876,607,322 2,876,607,322 2,876,607,322
1. Nguồn kinh phí 2,876,607,322 2,876,607,322 2,876,607,322 2,876,607,322
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 985,228,745,106 877,418,173,535 855,277,989,706 875,457,738,523
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.