| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
722,816,173,906 |
610,060,877,444 |
591,156,440,923 |
607,958,326,324 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
17,849,413,723 |
12,729,608,711 |
9,168,360,752 |
9,215,726,048 |
|
| 1. Tiền |
15,342,431,745 |
10,186,375,087 |
9,168,360,752 |
9,215,726,048 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
2,506,981,978 |
2,543,233,624 |
|
|
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
4,518,233,624 |
7,481,716,833 |
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
4,518,233,624 |
7,481,716,833 |
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
231,571,002,104 |
238,463,782,129 |
217,467,117,378 |
233,603,984,451 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
241,751,882,702 |
225,753,036,657 |
202,273,267,751 |
225,259,579,726 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
22,637,817,841 |
23,243,618,189 |
22,661,751,651 |
25,146,294,988 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
450,000,000 |
420,000,000 |
420,000,000 |
370,000,000 |
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
167,640,928,678 |
166,341,304,885 |
169,352,069,091 |
160,068,080,852 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-202,976,470,911 |
-179,361,021,396 |
-179,306,814,909 |
-179,306,814,909 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
2,066,843,794 |
2,066,843,794 |
2,066,843,794 |
2,066,843,794 |
|
| IV. Hàng tồn kho |
462,614,412,380 |
345,117,466,665 |
344,171,085,767 |
342,137,458,078 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
463,149,866,387 |
345,652,920,672 |
344,706,539,774 |
342,672,912,085 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-535,454,007 |
-535,454,007 |
-535,454,007 |
-535,454,007 |
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,781,345,699 |
13,750,019,939 |
15,831,643,402 |
15,519,440,914 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
373,728,032 |
159,059,994 |
2,924,765,910 |
3,189,597,358 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,853,315,179 |
11,046,972,791 |
10,362,890,338 |
9,585,856,401 |
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,554,302,488 |
2,543,987,154 |
2,543,987,154 |
2,743,987,155 |
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
262,412,571,200 |
267,357,296,091 |
264,121,548,783 |
267,499,412,199 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
779,306,082 |
779,306,082 |
779,306,082 |
|
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
779,306,082 |
779,306,082 |
779,306,082 |
|
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
224,732,650,815 |
226,332,653,698 |
222,999,465,888 |
221,174,640,773 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
201,773,094,039 |
203,385,359,381 |
200,064,434,030 |
198,251,715,152 |
|
| - Nguyên giá |
430,033,755,053 |
406,501,169,153 |
406,501,169,147 |
406,132,853,936 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-228,260,661,014 |
-203,115,809,772 |
-206,436,735,117 |
-207,881,138,784 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
22,959,556,776 |
22,947,294,317 |
22,935,031,858 |
22,922,925,621 |
|
| - Nguyên giá |
29,127,587,580 |
28,827,587,580 |
28,827,587,580 |
28,827,587,580 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,168,030,804 |
-5,880,293,263 |
-5,892,555,722 |
-5,904,661,959 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
500,857,746 |
500,857,746 |
500,857,746 |
500,857,746 |
|
| - Nguyên giá |
1,743,917,180 |
1,743,917,180 |
1,743,917,180 |
1,743,917,180 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,243,059,434 |
-1,243,059,434 |
-1,243,059,434 |
-1,243,059,434 |
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,615,862,466 |
1,495,550,076 |
3,322,693,629 |
3,322,693,629 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
771,622,530 |
771,622,530 |
2,598,766,083 |
2,598,766,083 |
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
844,239,936 |
723,927,546 |
723,927,546 |
723,927,546 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
25,202,679,877 |
25,264,882,096 |
24,055,467,532 |
13,817,245,607 |
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
12,696,529,067 |
12,696,519,826 |
11,487,105,262 |
11,487,105,262 |
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
13,641,057,776 |
13,703,269,236 |
13,703,269,236 |
3,465,047,311 |
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,134,906,966 |
-1,134,906,966 |
-1,134,906,966 |
-1,134,906,966 |
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
9,581,214,214 |
12,984,046,393 |
12,463,757,906 |
28,683,974,444 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,581,214,214 |
12,984,046,393 |
12,463,757,906 |
28,683,974,444 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
985,228,745,106 |
877,418,173,535 |
855,277,989,706 |
875,457,738,523 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,078,269,555,954 |
915,064,018,641 |
893,713,580,755 |
911,841,543,411 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
1,012,686,005,183 |
860,710,648,229 |
836,011,015,562 |
853,521,597,805 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
108,894,645,198 |
109,817,213,350 |
97,534,071,591 |
99,691,180,857 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
178,436,585,405 |
171,583,261,697 |
168,594,509,851 |
166,480,973,655 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
109,679,314,879 |
98,380,868,021 |
104,822,682,913 |
105,205,941,881 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
10,910,393,960 |
10,552,113,450 |
6,828,058,622 |
4,978,913,445 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
240,633,130,293 |
181,922,159,369 |
180,778,341,730 |
177,764,499,431 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
13,490,706,419 |
10,518,198,129 |
8,119,322,321 |
33,129,474,239 |
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
178,869,245,458 |
172,798,275,644 |
170,049,516,019 |
167,268,132,164 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
170,865,934,828 |
104,453,708,499 |
98,605,532,445 |
98,327,225,938 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
520,317,126 |
539,969,682 |
534,099,682 |
526,355,682 |
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
385,731,617 |
144,880,388 |
144,880,388 |
148,900,513 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
65,583,550,771 |
54,353,370,412 |
57,702,565,193 |
58,319,945,606 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,231,363,674 |
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
10,067,855,346 |
10,136,464,408 |
10,468,684,408 |
10,591,456,000 |
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
53,916,102,458 |
43,848,676,711 |
46,865,651,492 |
47,360,260,313 |
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
368,229,293 |
368,229,293 |
368,229,293 |
368,229,293 |
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-93,040,810,848 |
-37,645,845,106 |
-38,435,591,049 |
-36,383,804,888 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
-95,917,418,170 |
-40,522,452,428 |
-41,312,198,371 |
-39,260,412,210 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
238,500,000,000 |
238,500,000,000 |
238,500,000,000 |
238,500,000,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
238,500,000,000 |
238,500,000,000 |
238,500,000,000 |
238,500,000,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-7,239,335,640 |
-6,603,261,351 |
-6,603,261,351 |
-6,603,261,351 |
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,363,599,938 |
7,255,895,251 |
7,255,895,251 |
7,264,312,501 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
2,946,368,209 |
2,946,368,209 |
2,946,368,209 |
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
149,953,433 |
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-340,277,507,581 |
-286,084,437,531 |
-289,442,623,117 |
-284,441,451,532 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-353,927,071,151 |
-331,285,058,912 |
-290,834,597,648 |
-288,100,020,011 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
13,649,563,570 |
45,200,621,381 |
1,391,974,531 |
3,658,568,479 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
64,000,000 |
64,000,000 |
64,000,000 |
64,000,000 |
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,575,503,471 |
3,398,982,994 |
5,967,422,637 |
5,955,988,172 |
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
2,876,607,322 |
2,876,607,322 |
2,876,607,322 |
2,876,607,322 |
|
| 1. Nguồn kinh phí |
2,876,607,322 |
2,876,607,322 |
2,876,607,322 |
2,876,607,322 |
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
985,228,745,106 |
877,418,173,535 |
855,277,989,706 |
875,457,738,523 |
|