| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
376,146,660,530 |
548,340,490,348 |
617,972,515,956 |
514,383,133,129 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
376,146,660,530 |
548,340,490,348 |
617,972,515,956 |
514,383,133,129 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
295,651,114,927 |
413,738,039,598 |
458,833,655,722 |
400,383,534,555 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
80,495,545,603 |
134,602,450,750 |
159,138,860,234 |
113,999,598,574 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,104,886,090 |
1,171,655,277 |
1,622,464,868 |
1,957,974,894 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
3,758,952,366 |
3,202,428,567 |
3,470,972,800 |
6,184,411,545 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,558,196,802 |
3,201,698,890 |
3,291,550,764 |
6,129,192,327 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
14,653,972 |
43,995,570 |
19,240,646 |
4,754,712 |
|
| 9. Chi phí bán hàng |
43,597,422,117 |
55,591,802,561 |
61,169,710,295 |
58,956,146,044 |
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,669,095,904 |
15,338,595,997 |
28,360,134,227 |
13,071,356,173 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
20,589,615,278 |
61,685,274,472 |
67,779,748,426 |
37,750,414,418 |
|
| 12. Thu nhập khác |
768,298,134 |
607,594,381 |
1,003,521,427 |
424,702,799 |
|
| 13. Chi phí khác |
125,631,237 |
75,675,378 |
359,900,544 |
77,497,480 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
642,666,897 |
531,919,003 |
643,620,883 |
347,205,319 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
21,232,282,175 |
62,217,193,475 |
68,423,369,309 |
38,097,619,737 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,509,211,367 |
11,935,283,590 |
12,247,306,196 |
6,426,924,943 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-643,152,597 |
-1,158,734,872 |
622,432,627 |
-197,908,195 |
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
18,366,223,405 |
51,440,644,757 |
55,553,630,486 |
31,868,602,989 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
18,116,169,661 |
50,642,589,723 |
54,400,520,277 |
31,013,917,653 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
250,053,744 |
798,055,034 |
1,153,110,209 |
854,685,336 |
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
656 |
1,835 |
1,971 |
1,124 |
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
656 |
1,835 |
1,971 |
1,124 |
|