MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 376,146,660,530 548,340,490,348 617,972,515,956 514,383,133,129
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 376,146,660,530 548,340,490,348 617,972,515,956 514,383,133,129
4. Giá vốn hàng bán 295,651,114,927 413,738,039,598 458,833,655,722 400,383,534,555
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 80,495,545,603 134,602,450,750 159,138,860,234 113,999,598,574
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,104,886,090 1,171,655,277 1,622,464,868 1,957,974,894
7. Chi phí tài chính 3,758,952,366 3,202,428,567 3,470,972,800 6,184,411,545
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,558,196,802 3,201,698,890 3,291,550,764 6,129,192,327
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 14,653,972 43,995,570 19,240,646 4,754,712
9. Chi phí bán hàng 43,597,422,117 55,591,802,561 61,169,710,295 58,956,146,044
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,669,095,904 15,338,595,997 28,360,134,227 13,071,356,173
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 20,589,615,278 61,685,274,472 67,779,748,426 37,750,414,418
12. Thu nhập khác 768,298,134 607,594,381 1,003,521,427 424,702,799
13. Chi phí khác 125,631,237 75,675,378 359,900,544 77,497,480
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 642,666,897 531,919,003 643,620,883 347,205,319
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 21,232,282,175 62,217,193,475 68,423,369,309 38,097,619,737
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,509,211,367 11,935,283,590 12,247,306,196 6,426,924,943
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -643,152,597 -1,158,734,872 622,432,627 -197,908,195
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 18,366,223,405 51,440,644,757 55,553,630,486 31,868,602,989
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 18,116,169,661 50,642,589,723 54,400,520,277 31,013,917,653
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 250,053,744 798,055,034 1,153,110,209 854,685,336
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 656 1,835 1,971 1,124
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 656 1,835 1,971 1,124
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.