MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

THG

 Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang (HOSE)

Công ty CP Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang - TICCO - THG
1977 Công ty xây dựng thuỷ lợi Tiền Giang được thành lập.11/07/1983 Xí nghiệp Thi công Cơ giới Thủy lợi sáp nhập với Công ty Xây dựng Thủy lợi thành Xí nghiệp Xây dựng Thủy lợi Tiền Giang. 1996 Xí nghiệp Xây dựng Thủy lợi Tiền Giang chuyển đổi thành Công ty Xây dựng Thủy lợi Tiền Giang. 2004 Công ty Xây dựng Thủy lợi Tiền Giang được cổ phần hóa và đổi tên thành Công ty Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Tiền Giang
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
45.35
  0.85 (1.91%)
Khối lượng
55,800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    44.5
  • Giá trần
    47.6
  • Giá sàn
    41.4
  • Giá mở cửa
    44.7
  • Giá cao nhất
    45.45
  • Giá thấp nhất
    44.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0.02 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.02 (Tỷ)
  • Room còn lại
    46.10 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/07/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 13/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/06/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 13%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/06/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 02/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/07/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 30/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/06/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 24/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 18/06/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 17/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 04/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 09/01/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/10/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 10%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 17/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 16/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 14/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 20/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 16/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9.6%
- 08/11/2013: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 23/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 18/08/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.12
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.12
  •        P/E :
    11.02
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    26.60
  •        P/B:
    1.68
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    22,050
  • KLCP đang niêm yết:
    25,941,887
  • KLCP đang lưu hành:
    25,941,887
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,176.46
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 440,299,417 324,847,827 376,146,661 548,340,490
Giá vốn hàng bán 356,652,434 256,907,840 295,651,115 413,738,040
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 83,646,983 67,939,987 80,495,546 134,602,451
Lợi nhuận tài chính -887,864 -2,411,444 -2,654,066 -2,030,773
Lợi nhuận khác 2,822,086 300,078 642,667 531,919
Tổng lợi nhuận trước thuế 25,338,893 21,760,586 21,232,282 62,217,193
Lợi nhuận sau thuế 21,017,278 17,929,332 18,366,223 51,440,645
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 20,465,453 17,556,939 18,116,170 50,642,590
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,315,593,358 1,264,206,224 1,318,406,915 1,481,192,927
Tổng tài sản 1,891,257,154 1,801,210,036 1,867,051,370 2,036,260,666
Nợ ngắn hạn 1,029,004,826 975,120,055 1,075,613,188 1,190,011,304
Tổng nợ 1,199,403,363 1,118,351,807 1,217,973,163 1,335,851,377
Vốn chủ sở hữu 691,853,792 682,858,229 649,078,207 700,409,290
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.