Thông tin giao dịch
IDV
Công ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc (HNX)
Công ty cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc được thành lập ngày 16/06/2003. Lĩnh vực hoạt động chính của Công ty là: Đầu tư xây dựng và kinh doanh hạ tầng khu, cụm công nghiệp, khu đô thị, nhà ở; Kinh doanh bất động sản; Kinh doanh các dịch vụ du lịch; Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi ; Sản xuất và mua bán cây xanh...
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
40.80
-0.5 (-1.21%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
41.3
-
Giá trần
45.4
-
Giá sàn
37.2
-
Giá mở cửa
41.5
-
Giá cao nhất
42
-
Giá thấp nhất
40.5
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
1,900
-
GT Mua
0.15 (Tỷ)
-
GT Bán
0.07 (Tỷ)
-
Room còn lại
10.28
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
01/06/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
43.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
3,528,500
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
24,530,843
|
39,018,493
|
27,538,075
|
31,133,586
|
|
Giá vốn hàng bán
|
11,307,563
|
12,492,931
|
12,646,413
|
9,548,284
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
13,223,280
|
26,525,562
|
14,891,661
|
21,585,302
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
17,880,627
|
9,097,798
|
4,075,631
|
10,936,754
|
|
Lợi nhuận khác
|
-1,932,838
|
277,469
|
3,591,758
|
739,272
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
74,243,521
|
39,139,563
|
34,596,868
|
40,141,089
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
70,692,314
|
32,853,599
|
30,171,249
|
39,568,992
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
70,660,992
|
32,849,732
|
30,156,437
|
39,566,218
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
475,314,895
|
429,472,492
|
507,456,436
|
484,486,386
|
|
Tổng tài sản
|
1,816,096,449
|
1,847,092,191
|
1,854,742,671
|
1,879,749,592
|
|
Nợ ngắn hạn
|
189,252,329
|
167,072,399
|
142,202,378
|
149,770,341
|
|
Tổng nợ
|
1,021,643,811
|
1,034,773,492
|
1,011,754,015
|
996,280,473
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
794,452,637
|
812,318,698
|
842,988,656
|
883,469,119
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.