Thông tin giao dịch
TMB
Công ty Cổ phần Kinh doanh than Miền Bắc - Vinacomin (HNX)
Công ty CPKD Than Miền Bắc - Vinacomin là đơn vị thành viên của Tập đoàn Công nghiệp Than khoáng sản Việt Nam (Vinacomin), là một mắt xích nằm trong dây chuyền sản xuất, chế biến và tiêu thụ than của Tập đoàn Vinacomin. Hoạt động chủ yếu của Công ty là bán than tại địa bàn các tỉnh phía bắc từ Hà Tĩnh trở ra.
Đưa cp ra khỏi diện bị cảnh báo từ 05/07/2018 do không vi phạm quy định về CBTT trong hơn 6 tháng kể từ ngày đưa chứng khoán vào diện bị cảnh báo.
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
73.00
-0.5 (-0.68%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
73.5
-
Giá trần
80.8
-
Giá sàn
66.2
-
Giá mở cửa
73.5
-
Giá cao nhất
73.5
-
Giá thấp nhất
72.1
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
16/01/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
14.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
10,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
8,238,641,432
|
12,151,162,373
|
11,484,517,396
|
8,505,975,540
|
|
Giá vốn hàng bán
|
7,843,577,674
|
11,688,992,055
|
11,062,251,718
|
8,236,916,626
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
395,063,757
|
462,170,318
|
422,265,677
|
269,058,914
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-1,399,316
|
-35,808,946
|
-60,250,190
|
4,126,675
|
|
Lợi nhuận khác
|
44,019,230
|
7,466,495
|
20,182,886
|
29,296,739
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
184,578,716
|
39,672,561
|
70,870,345
|
40,840,752
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
145,159,484
|
27,727,486
|
54,236,860
|
26,403,493
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
145,159,484
|
27,727,486
|
54,236,860
|
26,403,493
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
3,848,675,742
|
5,376,752,126
|
4,702,777,203
|
7,838,118,233
|
|
Tổng tài sản
|
3,940,895,515
|
5,463,183,202
|
4,790,787,278
|
7,924,985,516
|
|
Nợ ngắn hạn
|
3,206,816,807
|
4,741,395,145
|
4,069,983,672
|
7,169,856,351
|
|
Tổng nợ
|
3,206,816,807
|
4,741,395,145
|
4,069,983,672
|
7,169,856,351
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
734,078,708
|
721,788,057
|
720,803,606
|
755,129,164
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.