Thông tin giao dịch
THT
Công ty cổ phần Than Hà Tu - Vinacomin (HNX)
Công ty than Hà Tu ( Nay là Công ty cổ phần than Hà Tu) được giao tiếp quản năm 1955, được chính thức thành lập từ 01/08/1960, trở thành đơn vị thành viên Tổng Công ty than Việt Nam kể từ 06/05/1996. Ngành nghề kinh doanh: khai thác chế biến kinh doanh than và các loại khoáng sản; xây dựng các công trình mỏ, công nghiệp, dân dụng; chế tạo sửa chữa gia công thiết bị mỏ; vận tải đường thủy đường bộ đường sắt...
Cập nhật:
15:15 T6, 13/12/2024
12.30
-0.2 (-1.6%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
12.5
-
Giá trần
13.7
-
Giá sàn
11.3
-
Giá mở cửa
12.3
-
Giá cao nhất
12.3
-
Giá thấp nhất
12.3
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
30.95
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
24/10/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
22.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
9,100,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,271,248,730
|
788,255,072
|
1,317,010,981
|
506,999,460
|
|
Giá vốn hàng bán
|
1,234,733,931
|
726,452,013
|
1,267,450,307
|
485,538,192
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
36,514,799
|
61,803,059
|
49,560,674
|
21,461,268
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-312,557
|
-739,206
|
-6,220,611
|
-3,643,729
|
|
Lợi nhuận khác
|
213,584
|
1,202,870
|
324,772
|
618,365
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
10,030,789
|
26,246,282
|
21,277,563
|
346,024
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
8,024,631
|
20,325,202
|
17,022,050
|
276,819
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
8,024,631
|
20,325,202
|
17,022,050
|
276,819
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
870,993,131
|
700,402,823
|
1,023,722,954
|
756,668,621
|
|
Tổng tài sản
|
1,528,435,221
|
1,626,532,754
|
1,898,946,596
|
1,548,377,148
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,099,038,574
|
962,584,706
|
1,216,652,329
|
935,355,794
|
|
Tổng nợ
|
1,143,952,602
|
1,221,724,932
|
1,535,755,519
|
1,147,617,894
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
384,482,620
|
404,807,822
|
363,191,077
|
400,759,254
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.