| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
224,331,707,745 |
259,844,217,420 |
382,176,443,249 |
208,941,414,761 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
224,331,707,745 |
259,844,217,420 |
382,176,443,249 |
208,941,414,761 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
212,383,256,469 |
242,080,422,666 |
392,126,696,842 |
204,494,549,860 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,948,451,276 |
17,763,794,754 |
-6,710,253,593 |
4,446,864,901 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,306,626,492 |
104,197,088 |
97,335,159 |
483,466,095 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
7,007,999,637 |
6,184,578,954 |
7,663,883,956 |
3,492,393,417 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,516,775,832 |
5,456,031,381 |
7,611,903,309 |
3,492,393,417 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-2,902,803,318 |
-1,548,489,840 |
-1,575,643,478 |
-1,881,798,548 |
|
| 9. Chi phí bán hàng |
1,227,954,439 |
1,164,900,876 |
1,775,957,979 |
1,296,099,899 |
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-4,640,259,385 |
2,680,376,471 |
3,638,312,278 |
3,521,770,731 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,756,579,759 |
6,289,645,701 |
-21,266,716,124 |
-5,261,731,599 |
|
| 12. Thu nhập khác |
3,000,000,099 |
55,772,001 |
1,636,960 |
362,193 |
|
| 13. Chi phí khác |
2,346,700,689 |
373,697,324 |
147,104,080 |
88,260,070 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
653,299,410 |
-317,925,323 |
-145,467,120 |
-87,897,877 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,409,879,169 |
5,971,720,378 |
-21,412,183,244 |
-5,349,629,476 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
6,443,277 |
|
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
166,705,921 |
|
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,409,879,169 |
5,971,720,378 |
-21,585,332,443 |
-5,349,629,476 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,324,338,452 |
5,869,720,425 |
-21,299,478,919 |
-5,321,901,735 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
85,540,717 |
101,999,953 |
-285,853,524 |
-27,727,741 |
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|