MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Tập đoàn Thành Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 224,331,707,745 259,844,217,420 382,176,443,249 208,941,414,761
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 224,331,707,745 259,844,217,420 382,176,443,249 208,941,414,761
4. Giá vốn hàng bán 212,383,256,469 242,080,422,666 392,126,696,842 204,494,549,860
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 11,948,451,276 17,763,794,754 -6,710,253,593 4,446,864,901
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,306,626,492 104,197,088 97,335,159 483,466,095
7. Chi phí tài chính 7,007,999,637 6,184,578,954 7,663,883,956 3,492,393,417
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,516,775,832 5,456,031,381 7,611,903,309 3,492,393,417
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -2,902,803,318 -1,548,489,840 -1,575,643,478 -1,881,798,548
9. Chi phí bán hàng 1,227,954,439 1,164,900,876 1,775,957,979 1,296,099,899
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp -4,640,259,385 2,680,376,471 3,638,312,278 3,521,770,731
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 7,756,579,759 6,289,645,701 -21,266,716,124 -5,261,731,599
12. Thu nhập khác 3,000,000,099 55,772,001 1,636,960 362,193
13. Chi phí khác 2,346,700,689 373,697,324 147,104,080 88,260,070
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 653,299,410 -317,925,323 -145,467,120 -87,897,877
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,409,879,169 5,971,720,378 -21,412,183,244 -5,349,629,476
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,443,277
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 166,705,921
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,409,879,169 5,971,720,378 -21,585,332,443 -5,349,629,476
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,324,338,452 5,869,720,425 -21,299,478,919 -5,321,901,735
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 85,540,717 101,999,953 -285,853,524 -27,727,741
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.