| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
277,572,529,523 |
70,219,628,069 |
75,623,578,631 |
117,167,794,897 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,562,984,133 |
439,200,000 |
4,452,064,344 |
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
275,009,545,390 |
69,780,428,069 |
71,171,514,287 |
117,167,794,897 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
257,353,445,603 |
61,779,683,363 |
64,083,166,845 |
94,785,682,346 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
17,656,099,787 |
8,000,744,706 |
7,088,347,442 |
22,382,112,551 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,905,433,544 |
-770,290,264 |
439,038,116 |
478,167,026 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
11,009,792,882 |
9,817,895,639 |
9,254,166,325 |
14,920,271,455 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,605,883,865 |
9,089,233,157 |
8,188,907,030 |
8,196,077,168 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
24,142,477,549 |
9,035,843,696 |
5,084,595,686 |
5,174,502,256 |
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,941,818,955 |
483,855,329 |
1,821,744,859 |
1,734,982,730 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-15,532,556,055 |
-12,107,140,222 |
-8,633,121,312 |
1,030,523,136 |
|
| 12. Thu nhập khác |
48,311,323 |
85,082,895 |
196,197,466 |
60,845,214 |
|
| 13. Chi phí khác |
|
11,482,234,672 |
400,000 |
26,473,835 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
48,311,323 |
-11,397,151,777 |
195,797,466 |
34,371,379 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-15,484,244,732 |
-23,504,291,999 |
-8,437,323,846 |
1,064,894,515 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-15,484,244,732 |
-23,504,291,999 |
-8,437,323,846 |
1,064,894,515 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-15,484,244,732 |
-23,504,291,999 |
-8,437,323,846 |
1,064,894,515 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-437 |
-664 |
-238 |
30 |
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-437 |
-664 |
-238 |
30 |
|