MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Chế biến Thủy sản Út Xi (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 277,572,529,523 70,219,628,069 75,623,578,631 117,167,794,897
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,562,984,133 439,200,000 4,452,064,344
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 275,009,545,390 69,780,428,069 71,171,514,287 117,167,794,897
4. Giá vốn hàng bán 257,353,445,603 61,779,683,363 64,083,166,845 94,785,682,346
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 17,656,099,787 8,000,744,706 7,088,347,442 22,382,112,551
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,905,433,544 -770,290,264 439,038,116 478,167,026
7. Chi phí tài chính 11,009,792,882 9,817,895,639 9,254,166,325 14,920,271,455
- Trong đó: Chi phí lãi vay 9,605,883,865 9,089,233,157 8,188,907,030 8,196,077,168
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 24,142,477,549 9,035,843,696 5,084,595,686 5,174,502,256
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,941,818,955 483,855,329 1,821,744,859 1,734,982,730
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -15,532,556,055 -12,107,140,222 -8,633,121,312 1,030,523,136
12. Thu nhập khác 48,311,323 85,082,895 196,197,466 60,845,214
13. Chi phí khác 11,482,234,672 400,000 26,473,835
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 48,311,323 -11,397,151,777 195,797,466 34,371,379
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -15,484,244,732 -23,504,291,999 -8,437,323,846 1,064,894,515
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -15,484,244,732 -23,504,291,999 -8,437,323,846 1,064,894,515
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -15,484,244,732 -23,504,291,999 -8,437,323,846 1,064,894,515
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -437 -664 -238 30
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -437 -664 -238 30
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.