TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
323,856,723,966 |
413,457,506,248 |
421,491,441,654 |
421,096,372,141 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
45,220,374,141 |
5,247,742,234 |
13,999,030,261 |
4,815,027,949 |
|
1. Tiền |
45,220,374,141 |
5,247,742,234 |
13,999,030,261 |
4,815,027,949 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
3,122,000,000 |
3,122,000,000 |
500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
3,122,000,000 |
3,122,000,000 |
500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
255,834,873,823 |
351,658,036,547 |
353,049,836,709 |
351,842,115,608 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
43,172,967,478 |
80,473,422,058 |
84,474,340,927 |
75,834,482,556 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,231,555,539 |
10,641,055,095 |
9,302,704,046 |
8,829,863,122 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
221,114,262,856 |
271,347,930,867 |
273,523,441,621 |
272,099,919,815 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-16,683,912,050 |
-16,804,371,473 |
-20,250,649,885 |
-19,922,149,885 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
22,788,055,983 |
51,032,857,801 |
48,924,578,331 |
60,803,736,825 |
|
1. Hàng tồn kho |
22,788,055,983 |
51,032,857,801 |
48,924,578,331 |
60,803,736,825 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,420,019 |
2,396,869,666 |
2,395,996,353 |
3,135,491,759 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
218,810,104 |
227,788,132 |
209,573,667 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
2,155,385,641 |
2,145,449,579 |
2,782,823,622 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
13,420,019 |
22,673,921 |
22,758,642 |
143,094,470 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,056,478,850,324 |
1,067,377,430,417 |
1,068,959,384,518 |
1,071,827,613,281 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
680,230,420,000 |
680,230,420,000 |
680,230,420,000 |
680,230,420,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
680,230,420,000 |
680,230,420,000 |
680,230,420,000 |
680,230,420,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
13,537,526,054 |
38,858,487,529 |
37,712,785,656 |
39,437,941,630 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
13,537,526,054 |
38,858,487,529 |
37,712,785,656 |
39,437,941,630 |
|
- Nguyên giá |
27,045,652,530 |
67,716,002,422 |
69,439,326,333 |
73,056,575,818 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,508,126,476 |
-28,857,514,893 |
-31,726,540,677 |
-33,618,634,188 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
516,767,278 |
516,767,278 |
516,767,278 |
516,767,278 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-516,767,278 |
-516,767,278 |
-516,767,278 |
-516,767,278 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
38,800,753,188 |
38,238,188,793 |
37,675,624,398 |
37,113,060,003 |
|
- Nguyên giá |
56,256,439,778 |
56,256,439,778 |
56,256,439,778 |
56,256,439,778 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,455,686,590 |
-18,018,250,985 |
-18,580,815,380 |
-19,143,379,775 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
323,910,151,082 |
309,844,643,672 |
313,182,023,375 |
314,878,781,850 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
27,386,000,000 |
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
298,730,000,000 |
309,844,643,672 |
313,182,023,375 |
314,878,781,850 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
711,075,000 |
711,075,000 |
711,075,000 |
711,075,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,916,923,918 |
-711,075,000 |
-711,075,000 |
-711,075,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
205,690,423 |
158,531,089 |
167,409,798 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
205,690,423 |
158,531,089 |
167,409,798 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,380,335,574,290 |
1,480,834,936,665 |
1,490,450,826,172 |
1,492,923,985,422 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
360,782,368,195 |
434,349,091,490 |
438,822,194,280 |
438,975,362,307 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
298,440,845,344 |
365,703,897,639 |
370,054,780,429 |
370,594,406,056 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
65,453,710,502 |
82,664,770,244 |
81,484,635,293 |
76,227,747,720 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
121,757,416,122 |
129,942,902,477 |
130,912,941,840 |
136,534,039,255 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,174,793,145 |
973,772,233 |
657,733,280 |
313,505,716 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,505,047,357 |
2,750,253,236 |
2,445,599,465 |
2,531,083,225 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,276,671,233 |
5,823,354,404 |
358,682,531 |
171,569,711 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
27,765,934,891 |
29,333,479,204 |
33,429,183,355 |
33,445,140,003 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
65,658,895,274 |
105,406,489,021 |
110,425,819,567 |
111,100,135,328 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,848,376,820 |
8,808,876,820 |
10,340,185,098 |
10,271,185,098 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
62,341,522,851 |
68,645,193,851 |
68,767,413,851 |
68,380,956,251 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
17,001,517,849 |
17,001,517,849 |
17,001,517,849 |
16,801,517,849 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
39,295,320,002 |
39,295,320,002 |
39,295,320,002 |
39,295,320,002 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,513,085,000 |
2,428,771,000 |
2,461,771,000 |
2,482,913,400 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,531,600,000 |
9,919,585,000 |
10,008,805,000 |
9,801,205,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,019,553,206,095 |
1,046,485,845,175 |
1,051,628,631,892 |
1,053,948,623,115 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,019,553,206,095 |
1,046,485,845,175 |
1,051,628,631,892 |
1,053,948,623,115 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
960,908,700,000 |
960,908,700,000 |
960,908,700,000 |
960,908,700,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
960,908,700,000 |
960,908,700,000 |
960,908,700,000 |
960,908,700,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,774,961,158 |
2,774,961,158 |
2,774,961,158 |
2,774,961,158 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,141,000 |
-3,141,000 |
-3,141,000 |
-3,141,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,724,293,614 |
7,724,293,614 |
7,724,293,614 |
7,724,293,614 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
48,148,392,323 |
64,552,445,557 |
68,215,370,281 |
71,470,994,914 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
20,688,670,910 |
62,373,074,273 |
60,772,765,995 |
60,772,765,995 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
27,459,721,413 |
2,179,371,284 |
7,442,604,286 |
10,698,228,919 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
10,528,585,846 |
12,008,447,839 |
11,072,814,429 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,380,335,574,290 |
1,480,834,936,665 |
1,490,450,826,172 |
1,492,923,985,422 |
|