MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 323,856,723,966 413,457,506,248 421,491,441,654 421,096,372,141
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 45,220,374,141 5,247,742,234 13,999,030,261 4,815,027,949
1. Tiền 45,220,374,141 5,247,742,234 13,999,030,261 4,815,027,949
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,122,000,000 3,122,000,000 500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,122,000,000 3,122,000,000 500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 255,834,873,823 351,658,036,547 353,049,836,709 351,842,115,608
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 43,172,967,478 80,473,422,058 84,474,340,927 75,834,482,556
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,231,555,539 10,641,055,095 9,302,704,046 8,829,863,122
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 6,000,000,000 6,000,000,000 15,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 221,114,262,856 271,347,930,867 273,523,441,621 272,099,919,815
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,683,912,050 -16,804,371,473 -20,250,649,885 -19,922,149,885
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 22,788,055,983 51,032,857,801 48,924,578,331 60,803,736,825
1. Hàng tồn kho 22,788,055,983 51,032,857,801 48,924,578,331 60,803,736,825
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,420,019 2,396,869,666 2,395,996,353 3,135,491,759
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 218,810,104 227,788,132 209,573,667
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,155,385,641 2,145,449,579 2,782,823,622
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 13,420,019 22,673,921 22,758,642 143,094,470
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,056,478,850,324 1,067,377,430,417 1,068,959,384,518 1,071,827,613,281
I. Các khoản phải thu dài hạn 680,230,420,000 680,230,420,000 680,230,420,000 680,230,420,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 680,230,420,000 680,230,420,000 680,230,420,000 680,230,420,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 13,537,526,054 38,858,487,529 37,712,785,656 39,437,941,630
1. Tài sản cố định hữu hình 13,537,526,054 38,858,487,529 37,712,785,656 39,437,941,630
- Nguyên giá 27,045,652,530 67,716,002,422 69,439,326,333 73,056,575,818
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,508,126,476 -28,857,514,893 -31,726,540,677 -33,618,634,188
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 516,767,278 516,767,278 516,767,278 516,767,278
- Giá trị hao mòn lũy kế -516,767,278 -516,767,278 -516,767,278 -516,767,278
III. Bất động sản đầu tư 38,800,753,188 38,238,188,793 37,675,624,398 37,113,060,003
- Nguyên giá 56,256,439,778 56,256,439,778 56,256,439,778 56,256,439,778
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,455,686,590 -18,018,250,985 -18,580,815,380 -19,143,379,775
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 323,910,151,082 309,844,643,672 313,182,023,375 314,878,781,850
1. Đầu tư vào công ty con 27,386,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 298,730,000,000 309,844,643,672 313,182,023,375 314,878,781,850
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 711,075,000 711,075,000 711,075,000 711,075,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,916,923,918 -711,075,000 -711,075,000 -711,075,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 205,690,423 158,531,089 167,409,798
1. Chi phí trả trước dài hạn 205,690,423 158,531,089 167,409,798
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,380,335,574,290 1,480,834,936,665 1,490,450,826,172 1,492,923,985,422
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 360,782,368,195 434,349,091,490 438,822,194,280 438,975,362,307
I. Nợ ngắn hạn 298,440,845,344 365,703,897,639 370,054,780,429 370,594,406,056
1. Phải trả người bán ngắn hạn 65,453,710,502 82,664,770,244 81,484,635,293 76,227,747,720
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 121,757,416,122 129,942,902,477 130,912,941,840 136,534,039,255
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,174,793,145 973,772,233 657,733,280 313,505,716
4. Phải trả người lao động 1,505,047,357 2,750,253,236 2,445,599,465 2,531,083,225
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,276,671,233 5,823,354,404 358,682,531 171,569,711
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 27,765,934,891 29,333,479,204 33,429,183,355 33,445,140,003
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 65,658,895,274 105,406,489,021 110,425,819,567 111,100,135,328
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,848,376,820 8,808,876,820 10,340,185,098 10,271,185,098
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 62,341,522,851 68,645,193,851 68,767,413,851 68,380,956,251
1. Phải trả người bán dài hạn 17,001,517,849 17,001,517,849 17,001,517,849 16,801,517,849
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 39,295,320,002 39,295,320,002 39,295,320,002 39,295,320,002
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,513,085,000 2,428,771,000 2,461,771,000 2,482,913,400
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,531,600,000 9,919,585,000 10,008,805,000 9,801,205,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,019,553,206,095 1,046,485,845,175 1,051,628,631,892 1,053,948,623,115
I. Vốn chủ sở hữu 1,019,553,206,095 1,046,485,845,175 1,051,628,631,892 1,053,948,623,115
1. Vốn góp của chủ sở hữu 960,908,700,000 960,908,700,000 960,908,700,000 960,908,700,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 960,908,700,000 960,908,700,000 960,908,700,000 960,908,700,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,774,961,158 2,774,961,158 2,774,961,158 2,774,961,158
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,141,000 -3,141,000 -3,141,000 -3,141,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,724,293,614 7,724,293,614 7,724,293,614 7,724,293,614
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 48,148,392,323 64,552,445,557 68,215,370,281 71,470,994,914
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 20,688,670,910 62,373,074,273 60,772,765,995 60,772,765,995
- LNST chưa phân phối kỳ này 27,459,721,413 2,179,371,284 7,442,604,286 10,698,228,919
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 10,528,585,846 12,008,447,839 11,072,814,429
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,380,335,574,290 1,480,834,936,665 1,490,450,826,172 1,492,923,985,422
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.