Thông tin giao dịch
VC7
Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI (HNX)
Ngày 05/05/1993, Công ty được thành lập với tên gọi ban đầu là Công ty xây dựng số 9, tên giao dịch VINANICO. Ngày 19/02/2002, Công ty chuyển đổi hình thức từ sở hữu nhà nước sang hình thức cổ phần, tên giao dịch Công ty cổ phần xây dựng số 7. Ngành nghề kinh doanh: xây lắp các công trình dân dụng, công nghiệp; kinh doanh bất động sản; sản xuất kính dán an toàn.
Cập nhật:
12:10 T5, 26/12/2024
13.20
-0.2 (-1.49%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
13.4
-
Giá trần
14.7
-
Giá sàn
12.1
-
Giá mở cửa
13.4
-
Giá cao nhất
13.6
-
Giá thấp nhất
12.9
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
14100
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0.19 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.58
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
28/12/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
55.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
5,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
45,373,782
|
52,878,552
|
77,835,391
|
54,309,071
|
|
Giá vốn hàng bán
|
36,838,956
|
44,431,877
|
61,645,630
|
46,838,303
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
8,534,826
|
8,446,675
|
16,189,761
|
7,470,768
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-603,225
|
-2,073,743
|
-1,902,735
|
-1,835,093
|
|
Lợi nhuận khác
|
5,134,416
|
-88,094
|
32,980
|
-52,913
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
8,866,521
|
2,872,623
|
8,410,238
|
2,812,344
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
8,866,521
|
2,569,697
|
6,743,095
|
2,230,240
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
8,866,521
|
2,179,371
|
5,263,233
|
2,066,483
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
323,856,724
|
413,457,506
|
421,491,442
|
421,096,372
|
|
Tổng tài sản
|
1,380,335,574
|
1,480,834,937
|
1,490,450,826
|
1,492,923,985
|
|
Nợ ngắn hạn
|
298,440,845
|
365,703,898
|
370,054,780
|
370,594,406
|
|
Tổng nợ
|
360,782,368
|
434,349,091
|
438,822,194
|
438,975,362
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,019,553,206
|
1,046,485,845
|
1,051,628,632
|
1,053,948,623
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.