1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
45,373,781,691 |
52,878,551,720 |
77,835,390,897 |
54,309,070,834 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
45,373,781,691 |
52,878,551,720 |
77,835,390,897 |
54,309,070,834 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
36,838,955,816 |
44,431,876,677 |
61,645,629,969 |
46,838,303,227 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,534,825,875 |
8,446,675,043 |
16,189,760,928 |
7,470,767,607 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
822,252,700 |
46,924,245 |
326,671,328 |
187,968,015 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,425,478,152 |
2,120,667,169 |
2,229,406,253 |
2,023,061,293 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,540,230,418 |
2,120,667,169 |
2,229,406,253 |
2,023,061,293 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-1,005,634 |
3,337,379,703 |
1,696,476,588 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
545,953,252 |
256,489,658 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,199,495,560 |
3,411,208,808 |
8,701,194,157 |
4,210,404,103 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,732,104,863 |
2,960,717,677 |
8,377,258,297 |
2,865,257,156 |
|
12. Thu nhập khác |
5,179,959,169 |
48,000 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
45,542,954 |
88,142,460 |
-32,979,959 |
52,913,244 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,134,416,215 |
-88,094,460 |
32,979,959 |
-52,913,244 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,866,521,078 |
2,872,623,217 |
8,410,238,256 |
2,812,343,912 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
302,926,438 |
1,667,143,261 |
604,452,549 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
-22,348,428 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,866,521,078 |
2,569,696,779 |
6,743,094,995 |
2,230,239,791 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,866,521,078 |
2,179,371,284 |
5,263,233,002 |
2,066,482,933 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
390,325,495 |
1,479,861,993 |
163,756,858 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
23 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|