| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
77,835,390,897 |
54,309,070,834 |
108,892,211,239 |
51,131,432,612 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
77,835,390,897 |
54,309,070,834 |
108,892,211,239 |
51,131,432,612 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
61,645,629,969 |
46,838,303,227 |
98,661,116,361 |
38,454,736,222 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
16,189,760,928 |
7,470,767,607 |
10,231,094,878 |
12,676,696,390 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
326,671,328 |
187,968,015 |
269,534,088 |
52,883,989 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
2,229,406,253 |
2,023,061,293 |
2,202,902,382 |
2,144,015,518 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,229,406,253 |
2,023,061,293 |
2,202,902,382 |
2,144,015,518 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
3,337,379,703 |
1,696,476,588 |
-4,379,102,840 |
524,441,166 |
|
| 9. Chi phí bán hàng |
545,953,252 |
256,489,658 |
491,795,058 |
149,223,833 |
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,701,194,157 |
4,210,404,103 |
4,497,404,604 |
7,802,493,218 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,377,258,297 |
2,865,257,156 |
-1,070,575,918 |
3,158,288,976 |
|
| 12. Thu nhập khác |
|
|
28,500,000 |
20,000,000 |
|
| 13. Chi phí khác |
-32,979,959 |
52,913,244 |
96,017,774 |
|
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
32,979,959 |
-52,913,244 |
-67,517,774 |
20,000,000 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,410,238,256 |
2,812,343,912 |
-1,138,093,692 |
3,178,288,976 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,667,143,261 |
604,452,549 |
765,573,560 |
238,932,691 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-22,348,428 |
|
|
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,743,094,995 |
2,230,239,791 |
-1,903,667,252 |
2,939,356,285 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,263,233,002 |
2,066,482,933 |
-1,783,182,488 |
2,911,075,473 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,479,861,993 |
163,756,858 |
-120,484,764 |
28,280,812 |
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|