MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 77,835,390,897 54,309,070,834 108,892,211,239 51,131,432,612
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 77,835,390,897 54,309,070,834 108,892,211,239 51,131,432,612
4. Giá vốn hàng bán 61,645,629,969 46,838,303,227 98,661,116,361 38,454,736,222
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 16,189,760,928 7,470,767,607 10,231,094,878 12,676,696,390
6. Doanh thu hoạt động tài chính 326,671,328 187,968,015 269,534,088 52,883,989
7. Chi phí tài chính 2,229,406,253 2,023,061,293 2,202,902,382 2,144,015,518
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,229,406,253 2,023,061,293 2,202,902,382 2,144,015,518
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 3,337,379,703 1,696,476,588 -4,379,102,840 524,441,166
9. Chi phí bán hàng 545,953,252 256,489,658 491,795,058 149,223,833
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,701,194,157 4,210,404,103 4,497,404,604 7,802,493,218
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 8,377,258,297 2,865,257,156 -1,070,575,918 3,158,288,976
12. Thu nhập khác 28,500,000 20,000,000
13. Chi phí khác -32,979,959 52,913,244 96,017,774
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 32,979,959 -52,913,244 -67,517,774 20,000,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,410,238,256 2,812,343,912 -1,138,093,692 3,178,288,976
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,667,143,261 604,452,549 765,573,560 238,932,691
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -22,348,428
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,743,094,995 2,230,239,791 -1,903,667,252 2,939,356,285
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,263,233,002 2,066,482,933 -1,783,182,488 2,911,075,473
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,479,861,993 163,756,858 -120,484,764 28,280,812
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.