MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 244,345,089,965 359,599,516,836 326,582,739,690 245,377,828,225
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18,369,443,481 2,532,597,839 13,703,044,831 6,220,596,976
1. Tiền 18,369,443,481 2,532,597,839 13,703,044,831 6,220,596,976
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 55,223,076,790 78,695,491,632 91,212,975,918 79,292,168,074
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 54,106,027,951 76,760,744,497 91,108,028,028 76,757,472,029
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 925,164,047 1,596,227,783 22,207,389 2,185,941,736
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 191,884,792 338,519,352 82,740,501 348,754,309
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 168,211,256,498 268,291,137,449 216,794,058,644 155,409,030,424
1. Hàng tồn kho 168,211,256,498 268,291,137,449 216,794,058,644 155,409,030,424
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,541,313,196 10,080,289,916 4,872,660,297 4,456,032,751
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,541,313,196 3,042,816,012 4,872,660,297 3,847,861,033
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,037,473,904
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 608,171,718
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 38,305,147,177 33,947,206,171 32,677,850,851 28,105,659,438
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 28,065,770,561 25,161,232,728 22,295,621,549 19,578,575,899
1. Tài sản cố định hữu hình 28,065,770,561 25,161,232,728 22,295,621,549 19,578,575,899
- Nguyên giá 392,819,715,852 392,819,715,852 392,819,715,852 392,819,715,852
- Giá trị hao mòn lũy kế -364,753,945,291 -367,658,483,124 -370,524,094,303 -373,241,139,953
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 575,983,500 861,382,680 1,430,542,760 983,001,894
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 575,983,500 861,382,680 1,430,542,760 983,001,894
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,663,393,116 7,924,590,763 8,951,686,542 7,544,081,645
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,663,393,116 7,924,590,763 8,951,686,542 7,544,081,645
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 282,650,237,142 393,546,723,007 359,260,590,541 273,483,487,663
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 90,627,338,734 200,199,923,966 166,140,424,181 83,672,760,572
I. Nợ ngắn hạn 90,627,338,734 200,199,923,966 166,140,424,181 83,672,760,572
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,971,672,723 37,360,306,033 18,462,308,026 40,891,932,765
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,344,817,076 410,858,224 22,304,521 30,855
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,856,421,785 288,112,342 1,186,475,694 9,094,506,209
4. Phải trả người lao động 17,211,833,265 11,164,114,447 10,956,529,436 11,378,586,564
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,941,113,921 6,001,044,652 2,648,049,428 7,601,249,320
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,314,224,950 1,590,753,619 1,641,037,074 1,875,092,143
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 49,285,520,014 139,540,413,384 128,413,422,990 12,618,547,994
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,701,735,000 3,844,321,265 2,524,282,290
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 286,014,722 212,814,722
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 192,022,898,408 193,346,799,041 193,120,166,360 189,810,727,091
I. Vốn chủ sở hữu 192,022,898,408 193,346,799,041 193,120,166,360 189,810,727,091
1. Vốn góp của chủ sở hữu 151,873,220,000 151,873,220,000 151,873,220,000 151,873,220,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 151,873,220,000 151,873,220,000 151,873,220,000 151,873,220,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 20,441,721,380 20,441,721,380 20,441,721,380 20,441,721,380
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,999,169,000 14,999,169,000 14,999,169,000 14,999,169,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,708,788,028 6,032,688,661 5,806,055,980 2,496,616,711
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -2,410,891,639 4,880,239,295 4,005,303,583 4,005,303,583
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,119,679,667 1,152,449,366 1,800,752,397 -1,508,686,872
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 282,650,237,142 393,546,723,007 359,260,590,541 273,483,487,663
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.