TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
244,345,089,965 |
359,599,516,836 |
326,582,739,690 |
245,377,828,225 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
18,369,443,481 |
2,532,597,839 |
13,703,044,831 |
6,220,596,976 |
|
1. Tiền |
18,369,443,481 |
2,532,597,839 |
13,703,044,831 |
6,220,596,976 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
55,223,076,790 |
78,695,491,632 |
91,212,975,918 |
79,292,168,074 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
54,106,027,951 |
76,760,744,497 |
91,108,028,028 |
76,757,472,029 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
925,164,047 |
1,596,227,783 |
22,207,389 |
2,185,941,736 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
191,884,792 |
338,519,352 |
82,740,501 |
348,754,309 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
168,211,256,498 |
268,291,137,449 |
216,794,058,644 |
155,409,030,424 |
|
1. Hàng tồn kho |
168,211,256,498 |
268,291,137,449 |
216,794,058,644 |
155,409,030,424 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,541,313,196 |
10,080,289,916 |
4,872,660,297 |
4,456,032,751 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,541,313,196 |
3,042,816,012 |
4,872,660,297 |
3,847,861,033 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
7,037,473,904 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
608,171,718 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
38,305,147,177 |
33,947,206,171 |
32,677,850,851 |
28,105,659,438 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
28,065,770,561 |
25,161,232,728 |
22,295,621,549 |
19,578,575,899 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
28,065,770,561 |
25,161,232,728 |
22,295,621,549 |
19,578,575,899 |
|
- Nguyên giá |
392,819,715,852 |
392,819,715,852 |
392,819,715,852 |
392,819,715,852 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-364,753,945,291 |
-367,658,483,124 |
-370,524,094,303 |
-373,241,139,953 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
575,983,500 |
861,382,680 |
1,430,542,760 |
983,001,894 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
575,983,500 |
861,382,680 |
1,430,542,760 |
983,001,894 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,663,393,116 |
7,924,590,763 |
8,951,686,542 |
7,544,081,645 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,663,393,116 |
7,924,590,763 |
8,951,686,542 |
7,544,081,645 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
282,650,237,142 |
393,546,723,007 |
359,260,590,541 |
273,483,487,663 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
90,627,338,734 |
200,199,923,966 |
166,140,424,181 |
83,672,760,572 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
90,627,338,734 |
200,199,923,966 |
166,140,424,181 |
83,672,760,572 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,971,672,723 |
37,360,306,033 |
18,462,308,026 |
40,891,932,765 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,344,817,076 |
410,858,224 |
22,304,521 |
30,855 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,856,421,785 |
288,112,342 |
1,186,475,694 |
9,094,506,209 |
|
4. Phải trả người lao động |
17,211,833,265 |
11,164,114,447 |
10,956,529,436 |
11,378,586,564 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,941,113,921 |
6,001,044,652 |
2,648,049,428 |
7,601,249,320 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,314,224,950 |
1,590,753,619 |
1,641,037,074 |
1,875,092,143 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
49,285,520,014 |
139,540,413,384 |
128,413,422,990 |
12,618,547,994 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
4,701,735,000 |
3,844,321,265 |
2,524,282,290 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
286,014,722 |
212,814,722 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
192,022,898,408 |
193,346,799,041 |
193,120,166,360 |
189,810,727,091 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
192,022,898,408 |
193,346,799,041 |
193,120,166,360 |
189,810,727,091 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
151,873,220,000 |
151,873,220,000 |
151,873,220,000 |
151,873,220,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
151,873,220,000 |
151,873,220,000 |
151,873,220,000 |
151,873,220,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
20,441,721,380 |
20,441,721,380 |
20,441,721,380 |
20,441,721,380 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,999,169,000 |
14,999,169,000 |
14,999,169,000 |
14,999,169,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,708,788,028 |
6,032,688,661 |
5,806,055,980 |
2,496,616,711 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-2,410,891,639 |
4,880,239,295 |
4,005,303,583 |
4,005,303,583 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,119,679,667 |
1,152,449,366 |
1,800,752,397 |
-1,508,686,872 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
282,650,237,142 |
393,546,723,007 |
359,260,590,541 |
273,483,487,663 |
|