MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VCA

 Công ty Cổ phần Thép VICASA - VNSTEEL (HOSE)

CTCP Thép VICASA - VNSTEEL - VCA
Công ty cổ phần Thép Biên Hòa được cấp giấy chứng nhận kinh doanh Công ty cổ phần lần đầu ngày 25/12/2007. Ngày 15/11/2010, Công ty được cấp giấy chứng nhận đăng ký chứng khoán với mã chứng khoán VCA tại Trung tâm Lưu ký chứng khoán Việt Nam. Ngành nghề kinh doanh: sản phẩm thép cán; sản phẩm phôi thép.
Vào diện cảnh báo từ 22.2.2023 do LNST năm 2022 âm
Cập nhật:
15:15 T5, 26/12/2024
12.20
  -0.15 (-1.21%)
Khối lượng
51,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12.35
  • Giá trần
    13.2
  • Giá sàn
    11.5
  • Giá mở cửa
    12.5
  • Giá cao nhất
    12.5
  • Giá thấp nhất
    12.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:21/02/2011
Với Khối lượng (cp):15,187,322
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):10.0
Ngày giao dịch cuối cùng:22/02/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/02/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,187,322
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 07/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 16/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 29/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 28/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 04/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 19/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 17/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 18/04/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.14
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.14
  •        P/E :
    88.29
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.50
  •        P/B:
    0.98
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    117,680
  • KLCP đang niêm yết:
    15,187,322
  • KLCP đang lưu hành:
    15,187,322
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    185.29
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 471,302,754 283,507,268 348,741,223 384,797,628
Giá vốn hàng bán 457,415,000 273,332,514 341,321,473 378,874,526
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 13,266,761 9,124,977 6,206,752 4,170,030
Lợi nhuận tài chính -1,286,984 -1,597,944 -627,903 -764,554
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,551,669 1,440,562 810,379 -4,136,799
Lợi nhuận sau thuế 3,607,267 1,152,449 648,303 -3,309,439
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,607,267 1,152,449 648,303 -3,309,439
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 244,345,090 359,599,517 326,582,740 245,377,828
Tổng tài sản 282,650,237 393,546,723 359,260,591 273,483,488
Nợ ngắn hạn 90,627,339 200,199,924 166,140,424 83,672,761
Tổng nợ 90,627,339 200,199,924 166,140,424 83,672,761
Vốn chủ sở hữu 192,022,898 193,346,799 193,120,166 189,810,727
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.