1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
471,302,753,735 |
283,507,268,134 |
348,741,222,971 |
384,797,627,605 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
620,991,985 |
1,049,777,980 |
1,212,998,267 |
1,753,072,121 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
470,681,761,750 |
282,457,490,154 |
347,528,224,704 |
383,044,555,484 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
457,415,000,476 |
273,332,513,602 |
341,321,472,721 |
378,874,525,853 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,266,761,274 |
9,124,976,552 |
6,206,751,983 |
4,170,029,631 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,539,805 |
86,064,695 |
189,626,735 |
46,463,271 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,297,524,078 |
1,684,008,894 |
817,530,065 |
811,017,126 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,290,084,434 |
1,679,105,538 |
813,620,467 |
796,497,713 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,972,798,853 |
2,814,858,213 |
3,336,997,070 |
3,402,852,510 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,455,308,885 |
3,271,612,432 |
1,431,472,795 |
4,139,422,352 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,551,669,263 |
1,440,561,708 |
810,378,788 |
-4,136,799,086 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,551,669,263 |
1,440,561,708 |
810,378,788 |
-4,136,799,086 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
944,402,524 |
288,112,342 |
162,075,757 |
-827,359,817 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,607,266,739 |
1,152,449,366 |
648,303,031 |
-3,309,439,269 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,607,266,739 |
1,152,449,366 |
648,303,031 |
-3,309,439,269 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
238 |
76 |
43 |
-218 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|