MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,282,774,122,962 842,528,899,612 870,708,342,782
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 94,948,673,188 105,991,360,485 176,550,823,247
1. Tiền 4,048,673,188 7,691,360,485 6,550,823,247
2. Các khoản tương đương tiền 90,900,000,000 98,300,000,000 170,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 400,000,000 400,000,000 400,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 400,000,000 400,000,000 400,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 775,688,933,130 457,491,927,351 372,289,364,977
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 142,508,895,520 456,778,177,968 371,773,060,867
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 800,369,800 451,050,000 237,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 632,379,667,810 262,699,383 279,304,110
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 410,607,947,049 277,313,308,529 318,805,183,837
1. Hàng tồn kho 411,203,939,649 280,927,425,905 320,787,304,025
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -595,992,600 -3,614,117,376 -1,982,120,188
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,128,569,595 1,332,303,247 2,662,970,721
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 745,244,225 1,213,088,001 2,662,970,721
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 383,325,370 119,215,246
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,068,431,246,561 1,645,959,160,230 1,657,599,208,926
I. Các khoản phải thu dài hạn 819,778,734,247 1,403,259,232,877 1,426,799,780,822
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 819,778,734,247 1,403,259,232,877 1,426,799,780,822
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 227,752,941,186 216,982,059,669 206,779,506,961
1. Tài sản cố định hữu hình 227,752,941,186 216,982,059,669 206,779,506,961
- Nguyên giá 1,014,763,187,456 1,014,860,711,980 1,015,465,050,430
- Giá trị hao mòn lũy kế -787,010,246,270 -797,878,652,311 -808,685,543,469
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 1,880,358,879 1,880,358,879 1,880,358,879
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,880,358,879 -1,880,358,879 -1,880,358,879
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 221,270,000 3,324,400,552 3,003,629,722
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 221,270,000 3,324,400,552 3,003,629,722
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 20,678,301,128 22,393,467,132 21,016,291,421
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,987,332,352 16,310,464,993 15,191,063,837
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,690,968,776 6,083,002,139 5,825,227,584
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,351,205,369,523 2,488,488,059,842 2,528,307,551,708
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 615,625,761,725 593,744,351,247 505,469,912,052
I. Nợ ngắn hạn 611,284,417,425 589,413,006,947 501,222,111,002
1. Phải trả người bán ngắn hạn 174,051,485,795 239,282,308,863 212,308,924,539
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,364,437,395 12,917,953,653 661,507,127
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 80,053,437,856 70,000,508,928 40,491,492,241
4. Phải trả người lao động 3,649,994,288 3,579,269,078
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 25,425,918,215 36,716,957,089 29,945,111,681
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 127,531,695,931 2,595,670,061 2,508,162,199
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 170,175,550,487 206,867,710,895 190,695,746,679
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 21,031,897,458 21,031,897,458 21,031,897,458
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,341,344,300 4,331,344,300 4,247,801,050
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 299,450,000 289,450,000 289,450,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 4,041,894,300 4,041,894,300 3,958,351,050
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,735,579,607,798 1,894,743,708,595 2,022,837,639,656
I. Vốn chủ sở hữu 1,735,579,607,798 1,894,743,708,595 2,022,837,639,656
1. Vốn góp của chủ sở hữu 265,791,350,000 265,791,350,000 265,791,350,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 265,791,350,000 265,791,350,000 265,791,350,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 29,974,241,968 29,974,241,968 29,974,241,968
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 213,510,848,947 213,510,848,947 213,510,848,947
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,226,303,166,883 1,385,467,267,680 1,513,561,198,741
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 939,029,953,020 939,029,953,020 1,385,467,267,680
- LNST chưa phân phối kỳ này 287,273,213,863 446,437,314,660 128,093,931,061
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,351,205,369,523 2,488,488,059,842 2,528,307,551,708
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.