TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
1,282,774,122,962 |
842,528,899,612 |
870,708,342,782 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
94,948,673,188 |
105,991,360,485 |
176,550,823,247 |
|
1. Tiền |
|
4,048,673,188 |
7,691,360,485 |
6,550,823,247 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
90,900,000,000 |
98,300,000,000 |
170,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
775,688,933,130 |
457,491,927,351 |
372,289,364,977 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
142,508,895,520 |
456,778,177,968 |
371,773,060,867 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
800,369,800 |
451,050,000 |
237,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
632,379,667,810 |
262,699,383 |
279,304,110 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
410,607,947,049 |
277,313,308,529 |
318,805,183,837 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
411,203,939,649 |
280,927,425,905 |
320,787,304,025 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-595,992,600 |
-3,614,117,376 |
-1,982,120,188 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
1,128,569,595 |
1,332,303,247 |
2,662,970,721 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
745,244,225 |
1,213,088,001 |
2,662,970,721 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
383,325,370 |
119,215,246 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
1,068,431,246,561 |
1,645,959,160,230 |
1,657,599,208,926 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
819,778,734,247 |
1,403,259,232,877 |
1,426,799,780,822 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
819,778,734,247 |
1,403,259,232,877 |
1,426,799,780,822 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
227,752,941,186 |
216,982,059,669 |
206,779,506,961 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
227,752,941,186 |
216,982,059,669 |
206,779,506,961 |
|
- Nguyên giá |
|
1,014,763,187,456 |
1,014,860,711,980 |
1,015,465,050,430 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-787,010,246,270 |
-797,878,652,311 |
-808,685,543,469 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
1,880,358,879 |
1,880,358,879 |
1,880,358,879 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,880,358,879 |
-1,880,358,879 |
-1,880,358,879 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
221,270,000 |
3,324,400,552 |
3,003,629,722 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
221,270,000 |
3,324,400,552 |
3,003,629,722 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
20,678,301,128 |
22,393,467,132 |
21,016,291,421 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
16,987,332,352 |
16,310,464,993 |
15,191,063,837 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
3,690,968,776 |
6,083,002,139 |
5,825,227,584 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
2,351,205,369,523 |
2,488,488,059,842 |
2,528,307,551,708 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
615,625,761,725 |
593,744,351,247 |
505,469,912,052 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
611,284,417,425 |
589,413,006,947 |
501,222,111,002 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
174,051,485,795 |
239,282,308,863 |
212,308,924,539 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
9,364,437,395 |
12,917,953,653 |
661,507,127 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
80,053,437,856 |
70,000,508,928 |
40,491,492,241 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
3,649,994,288 |
|
3,579,269,078 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
25,425,918,215 |
36,716,957,089 |
29,945,111,681 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
127,531,695,931 |
2,595,670,061 |
2,508,162,199 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
170,175,550,487 |
206,867,710,895 |
190,695,746,679 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
21,031,897,458 |
21,031,897,458 |
21,031,897,458 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
4,341,344,300 |
4,331,344,300 |
4,247,801,050 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
299,450,000 |
289,450,000 |
289,450,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
4,041,894,300 |
4,041,894,300 |
3,958,351,050 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
1,735,579,607,798 |
1,894,743,708,595 |
2,022,837,639,656 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
1,735,579,607,798 |
1,894,743,708,595 |
2,022,837,639,656 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
265,791,350,000 |
265,791,350,000 |
265,791,350,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
265,791,350,000 |
265,791,350,000 |
265,791,350,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
29,974,241,968 |
29,974,241,968 |
29,974,241,968 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
213,510,848,947 |
213,510,848,947 |
213,510,848,947 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
1,226,303,166,883 |
1,385,467,267,680 |
1,513,561,198,741 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
939,029,953,020 |
939,029,953,020 |
1,385,467,267,680 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
287,273,213,863 |
446,437,314,660 |
128,093,931,061 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
2,351,205,369,523 |
2,488,488,059,842 |
2,528,307,551,708 |
|