MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Xây dựng điện VNECO 2 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 38,137,639,801 37,975,866,939 38,011,906,843 37,765,788,609
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,426,663,413 2,085,789,887 2,166,217,268 3,073,573,220
1. Tiền 526,663,413 385,789,887 466,217,268 1,473,573,220
2. Các khoản tương đương tiền 1,900,000,000 1,700,000,000 1,700,000,000 1,600,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,150,000,000 3,150,000,000 3,150,000,000 3,150,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,150,000,000 3,150,000,000 3,150,000,000 3,150,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 19,533,386,963 19,681,436,184 19,697,429,909 18,523,755,577
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 22,181,738,844 22,246,538,844 22,226,538,844 21,023,795,891
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,303,600,515 6,328,600,515 6,328,600,515 6,328,600,515
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 163,572,000 163,572,000 163,572,000 163,572,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,063,593,358 9,121,842,579 9,157,836,304 9,186,904,925
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -18,371,527,260 -18,371,527,260 -18,371,527,260 -18,371,527,260
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 192,409,506 192,409,506 192,409,506 192,409,506
IV. Hàng tồn kho 12,984,575,537 12,984,575,537 12,984,575,537 12,984,575,537
1. Hàng tồn kho 12,984,575,537 12,984,575,537 12,984,575,537 12,984,575,537
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 43,013,888 74,065,331 13,684,129 33,884,275
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 15,171,169 14,725,291 10,568,319 5,526,793
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,046,895 6,297,019
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 27,842,719 58,293,145 3,115,810 22,060,463
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 16,937,953,242 16,719,957,440 16,503,024,970 16,289,114,102
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 7,527,895,367 7,316,641,261 7,105,387,155 6,896,740,641
1. Tài sản cố định hữu hình 4,402,645,367 4,191,391,261 3,980,137,155 3,771,490,641
- Nguyên giá 12,485,531,971 12,485,531,971 12,485,531,971 12,485,531,971
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,082,886,604 -8,294,140,710 -8,505,394,816 -8,714,041,330
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,125,250,000 3,125,250,000 3,125,250,000 3,125,250,000
- Nguyên giá 3,125,250,000 3,125,250,000 3,125,250,000 3,125,250,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 357,132,000 357,132,000 357,132,000 357,132,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 357,132,000 357,132,000 357,132,000 357,132,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 9,025,436,394 9,025,436,394 9,025,436,394 9,025,436,394
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 30,000,000 30,000,000 30,000,000 30,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 9,000,000,000 9,000,000,000 9,000,000,000 9,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,563,606 -4,563,606 -4,563,606 -4,563,606
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 27,489,481 20,747,785 15,069,421 9,805,067
1. Chi phí trả trước dài hạn 27,489,481 20,747,785 15,069,421 9,805,067
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 55,075,593,043 54,695,824,379 54,514,931,813 54,054,902,711
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 52,006,520,270 51,831,418,635 51,898,497,933 51,831,537,534
I. Nợ ngắn hạn 51,386,520,270 51,211,418,635 51,778,497,933 51,211,537,534
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,056,780,750 10,058,304,024 10,057,431,208 10,047,080,530
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,147,028,969 11,147,028,969 11,147,028,930 11,147,028,930
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,943,285 600,000
4. Phải trả người lao động 935,022,571 811,380,751 811,380,751 787,833,571
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 11,171,973,373 11,198,726,373 11,144,923,373 11,144,923,373
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 135,000,000 135,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 16,606,957,327 16,664,164,523 18,200,919,676 16,752,257,135
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,050,000,000 1,050,000,000 1,050,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 281,813,995 281,813,995 281,813,995 281,813,995
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 620,000,000 620,000,000 120,000,000 620,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 120,000,000 120,000,000 120,000,000 120,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 500,000,000 500,000,000 500,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,069,072,773 2,864,405,744 2,616,433,880 2,223,365,177
I. Vốn chủ sở hữu 3,069,072,773 2,864,405,744 2,616,433,880 2,223,365,177
1. Vốn góp của chủ sở hữu 21,588,800,000 21,588,800,000 21,588,800,000 21,588,800,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 21,588,800,000 21,588,800,000 21,588,800,000 21,588,800,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -475,357,950 -475,357,950 -475,357,950 -475,357,950
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 792,576,667 792,576,667 792,576,667 792,576,667
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -18,836,945,944 -19,041,612,973 -19,289,584,837 -19,682,653,540
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -18,310,597,750 -18,310,597,750 -18,310,597,750 -18,310,597,750
- LNST chưa phân phối kỳ này -526,348,194 -731,015,223 -978,987,087 -1,372,055,790
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 55,075,593,043 54,695,824,379 54,514,931,813 54,054,902,711
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.