TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
38,137,639,801 |
37,975,866,939 |
38,011,906,843 |
37,765,788,609 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,426,663,413 |
2,085,789,887 |
2,166,217,268 |
3,073,573,220 |
|
1. Tiền |
526,663,413 |
385,789,887 |
466,217,268 |
1,473,573,220 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,900,000,000 |
1,700,000,000 |
1,700,000,000 |
1,600,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,150,000,000 |
3,150,000,000 |
3,150,000,000 |
3,150,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,150,000,000 |
3,150,000,000 |
3,150,000,000 |
3,150,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
19,533,386,963 |
19,681,436,184 |
19,697,429,909 |
18,523,755,577 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
22,181,738,844 |
22,246,538,844 |
22,226,538,844 |
21,023,795,891 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,303,600,515 |
6,328,600,515 |
6,328,600,515 |
6,328,600,515 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
163,572,000 |
163,572,000 |
163,572,000 |
163,572,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,063,593,358 |
9,121,842,579 |
9,157,836,304 |
9,186,904,925 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-18,371,527,260 |
-18,371,527,260 |
-18,371,527,260 |
-18,371,527,260 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
192,409,506 |
192,409,506 |
192,409,506 |
192,409,506 |
|
IV. Hàng tồn kho |
12,984,575,537 |
12,984,575,537 |
12,984,575,537 |
12,984,575,537 |
|
1. Hàng tồn kho |
12,984,575,537 |
12,984,575,537 |
12,984,575,537 |
12,984,575,537 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
43,013,888 |
74,065,331 |
13,684,129 |
33,884,275 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
15,171,169 |
14,725,291 |
10,568,319 |
5,526,793 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
1,046,895 |
|
6,297,019 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
27,842,719 |
58,293,145 |
3,115,810 |
22,060,463 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
16,937,953,242 |
16,719,957,440 |
16,503,024,970 |
16,289,114,102 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
7,527,895,367 |
7,316,641,261 |
7,105,387,155 |
6,896,740,641 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,402,645,367 |
4,191,391,261 |
3,980,137,155 |
3,771,490,641 |
|
- Nguyên giá |
12,485,531,971 |
12,485,531,971 |
12,485,531,971 |
12,485,531,971 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,082,886,604 |
-8,294,140,710 |
-8,505,394,816 |
-8,714,041,330 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,125,250,000 |
3,125,250,000 |
3,125,250,000 |
3,125,250,000 |
|
- Nguyên giá |
3,125,250,000 |
3,125,250,000 |
3,125,250,000 |
3,125,250,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
357,132,000 |
357,132,000 |
357,132,000 |
357,132,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
357,132,000 |
357,132,000 |
357,132,000 |
357,132,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
9,025,436,394 |
9,025,436,394 |
9,025,436,394 |
9,025,436,394 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
9,000,000,000 |
9,000,000,000 |
9,000,000,000 |
9,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,563,606 |
-4,563,606 |
-4,563,606 |
-4,563,606 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
27,489,481 |
20,747,785 |
15,069,421 |
9,805,067 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
27,489,481 |
20,747,785 |
15,069,421 |
9,805,067 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
55,075,593,043 |
54,695,824,379 |
54,514,931,813 |
54,054,902,711 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
52,006,520,270 |
51,831,418,635 |
51,898,497,933 |
51,831,537,534 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
51,386,520,270 |
51,211,418,635 |
51,778,497,933 |
51,211,537,534 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,056,780,750 |
10,058,304,024 |
10,057,431,208 |
10,047,080,530 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,147,028,969 |
11,147,028,969 |
11,147,028,930 |
11,147,028,930 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,943,285 |
|
|
600,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
935,022,571 |
811,380,751 |
811,380,751 |
787,833,571 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
11,171,973,373 |
11,198,726,373 |
11,144,923,373 |
11,144,923,373 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
135,000,000 |
|
135,000,000 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
16,606,957,327 |
16,664,164,523 |
18,200,919,676 |
16,752,257,135 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,050,000,000 |
1,050,000,000 |
|
1,050,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
281,813,995 |
281,813,995 |
281,813,995 |
281,813,995 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
620,000,000 |
620,000,000 |
120,000,000 |
620,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
120,000,000 |
120,000,000 |
120,000,000 |
120,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
500,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,069,072,773 |
2,864,405,744 |
2,616,433,880 |
2,223,365,177 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,069,072,773 |
2,864,405,744 |
2,616,433,880 |
2,223,365,177 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
21,588,800,000 |
21,588,800,000 |
21,588,800,000 |
21,588,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
21,588,800,000 |
21,588,800,000 |
21,588,800,000 |
21,588,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-475,357,950 |
-475,357,950 |
-475,357,950 |
-475,357,950 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
792,576,667 |
792,576,667 |
792,576,667 |
792,576,667 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-18,836,945,944 |
-19,041,612,973 |
-19,289,584,837 |
-19,682,653,540 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-18,310,597,750 |
-18,310,597,750 |
-18,310,597,750 |
-18,310,597,750 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-526,348,194 |
-731,015,223 |
-978,987,087 |
-1,372,055,790 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
55,075,593,043 |
54,695,824,379 |
54,514,931,813 |
54,054,902,711 |
|