MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 7,906,934,200,751 8,678,636,451,483 9,130,052,809,653 9,639,525,951,925
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 7,906,934,200,751 8,678,636,451,483 9,130,052,809,653 9,639,525,951,925
4. Giá vốn hàng bán 3,775,687,733,083 3,863,638,828,908 4,387,317,965,034 4,502,515,638,239
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,131,246,467,668 4,814,997,622,575 4,742,734,844,619 5,137,010,313,686
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,555,153,010,122 1,412,402,187,582 -909,009,311,497 2,181,091,603,433
7. Chi phí tài chính 783,906,032,885 970,731,073,709 836,112,756,914 -817,217,488,488
- Trong đó: Chi phí lãi vay 95,776,275,262 89,198,658,486 94,383,907,131 36,586,281,344
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 110,060,488,376 109,263,365,888 115,776,273,946 72,260,564,027
9. Chi phí bán hàng 1,090,261,689,548 1,277,269,867,275 942,626,589,803 1,170,982,224,751
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,481,923,253,045 1,894,971,555,226 966,669,138,917 2,476,681,899,497
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,440,368,990,688 2,193,690,679,835 1,204,093,321,434 4,559,915,845,386
12. Thu nhập khác 57,757,496,266 72,075,385,918 73,167,075,310 201,071,686,349
13. Chi phí khác 18,979,771,185 13,377,877,705 -20,243,349,401 77,937,862,894
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 38,777,725,081 58,697,508,213 93,410,424,711 123,133,823,455
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,479,146,715,769 2,252,388,188,048 1,297,503,746,145 4,683,049,668,841
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 454,429,739,644 667,977,516,574 861,324,521,458 746,349,467,360
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 391,223,617,484 370,789,922,164 -185,833,769,384 226,983,860,272
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,633,493,358,641 1,213,620,749,310 622,012,994,071 3,709,716,341,209
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,295,970,964,102 827,559,097,483 178,307,392,710 3,321,438,444,687
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 337,522,394,539 386,061,651,827 443,705,601,361 388,277,896,522
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 426 272 59 1,056
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.