MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1-2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,395,841,797,909 4,450,568,620,578 4,500,735,153,405
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,333,640,975,908 253,826,748,639 513,025,046,460
1. Tiền 165,271,086,233 153,826,748,639 138,025,046,460
2. Các khoản tương đương tiền 1,168,369,889,675 100,000,000,000 375,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,212,175,239,600 3,417,100,000,000 3,280,400,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,212,175,239,600 3,417,100,000,000 3,280,400,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 565,559,399,399 384,832,795,288 347,448,019,670
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 209,426,858,305 248,156,983,470 225,204,494,937
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 199,127,134,212 68,641,505,840 49,172,441,722
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 161,105,281,882 72,242,750,978 78,765,928,011
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,099,875,000 -4,208,445,000 -5,694,845,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 210,159,908,095 302,535,322,041 249,989,241,861
1. Hàng tồn kho 213,712,842,801 305,780,141,089 253,486,289,315
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,552,934,706 -3,244,819,048 -3,497,047,454
V.Tài sản ngắn hạn khác 74,306,274,907 92,273,754,610 109,872,845,414
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,294,069,928 8,635,004,313 8,980,986,133
2. Thuế GTGT được khấu trừ 24,173,581,908 72,082,548,112 87,060,808,099
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 41,838,623,071 11,556,202,185 13,831,051,182
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,518,694,296,782 2,248,515,387,434 2,288,744,494,854
I. Các khoản phải thu dài hạn 309,215,750 713,058,260 713,058,260
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 309,215,750 713,058,260 713,058,260
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 940,851,444,594 879,148,009,584 868,734,851,664
1. Tài sản cố định hữu hình 498,591,750,755 454,600,323,305 453,043,169,166
- Nguyên giá 1,446,050,755,948 1,430,357,802,556 1,445,175,287,849
- Giá trị hao mòn lũy kế -947,459,005,193 -975,757,479,251 -992,132,118,683
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 442,259,693,839 424,547,686,279 415,691,682,498
- Nguyên giá 694,627,026,579 694,627,026,579 694,627,026,579
- Giá trị hao mòn lũy kế -252,367,332,740 -270,079,340,300 -278,935,344,081
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 239,769,884,354 922,465,945,019 1,120,147,929,460
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 11,324,330,731 14,766,505,343 18,511,034,157
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 228,445,553,623 907,699,439,676 1,101,636,895,303
V. Đầu tư tài chính dài hạn 180,672,273,260 314,939,382,842 170,341,184,116
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 173,121,453,660 169,088,563,242 170,257,464,516
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 29,845,631,927 29,845,631,927 22,378,531,927
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -22,294,812,327 -22,294,812,327 -22,294,812,327
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 138,300,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 157,091,478,824 131,248,991,729 128,807,471,354
1. Chi phí trả trước dài hạn 18,814,363,410 16,018,062,217 25,099,634,794
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 138,277,115,414 115,230,929,512 103,707,836,560
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,914,536,094,691 6,699,084,008,012 6,789,479,648,259
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 507,288,445,735 580,558,885,901 776,940,329,422
I. Nợ ngắn hạn 383,348,951,078 462,799,897,749 663,302,215,093
1. Phải trả người bán ngắn hạn 153,446,507,473 251,690,038,175 234,691,566,131
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,253,225,266 4,808,157,970 5,475,158,630
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,221,153,642 6,987,486,874 34,992,785,154
4. Phải trả người lao động 20,834,169,802 15,784,650,709 18,918,073,626
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 86,962,286,651 75,404,787,798 61,962,885,758
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 22,519,295,983 8,164,119,256 136,490,058,954
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 20,818,811,166 95,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,232,994,560 2,347,457,280 2,404,688,640
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 91,879,317,701 76,794,388,521 73,366,998,200
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 123,939,494,657 117,758,988,152 113,638,114,329
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,063,378,252 1,053,955,024 1,371,031,924
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 119,587,417,399 113,501,200,498 109,073,399,775
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,288,699,006 3,203,832,630 3,193,682,630
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,407,247,648,956 6,118,525,122,111 6,012,539,318,837
I. Vốn chủ sở hữu 5,407,247,648,956 6,118,525,122,111 6,012,539,318,837
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,124,916,110,000 2,124,916,110,000 2,124,916,110,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,124,916,110,000 2,124,916,110,000 2,124,916,110,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,192,426,603,378 1,192,426,603,378 1,192,426,603,378
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 37,813,265,256 37,813,265,256 37,813,265,256
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -64,809,947,101 -64,809,947,101 -64,809,947,101
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 132,180,196,331 116,421,721,734 116,421,721,734
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 368,973,120,483 392,567,113,624 277,297,171,650
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 280,414,103,359 384,731,595,080 257,236,628,478
- LNST chưa phân phối kỳ này 88,559,017,124 7,835,518,544 20,060,543,172
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,615,748,300,609 2,319,190,255,220 2,328,474,393,920
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,914,536,094,691 6,699,084,008,012 6,789,479,648,259
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.