TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,395,841,797,909 |
|
4,450,568,620,578 |
4,500,735,153,405 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,333,640,975,908 |
|
253,826,748,639 |
513,025,046,460 |
|
1. Tiền |
165,271,086,233 |
|
153,826,748,639 |
138,025,046,460 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,168,369,889,675 |
|
100,000,000,000 |
375,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,212,175,239,600 |
|
3,417,100,000,000 |
3,280,400,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,212,175,239,600 |
|
3,417,100,000,000 |
3,280,400,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
565,559,399,399 |
|
384,832,795,288 |
347,448,019,670 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
209,426,858,305 |
|
248,156,983,470 |
225,204,494,937 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
199,127,134,212 |
|
68,641,505,840 |
49,172,441,722 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
161,105,281,882 |
|
72,242,750,978 |
78,765,928,011 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,099,875,000 |
|
-4,208,445,000 |
-5,694,845,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
210,159,908,095 |
|
302,535,322,041 |
249,989,241,861 |
|
1. Hàng tồn kho |
213,712,842,801 |
|
305,780,141,089 |
253,486,289,315 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,552,934,706 |
|
-3,244,819,048 |
-3,497,047,454 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
74,306,274,907 |
|
92,273,754,610 |
109,872,845,414 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,294,069,928 |
|
8,635,004,313 |
8,980,986,133 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
24,173,581,908 |
|
72,082,548,112 |
87,060,808,099 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
41,838,623,071 |
|
11,556,202,185 |
13,831,051,182 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,518,694,296,782 |
|
2,248,515,387,434 |
2,288,744,494,854 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
309,215,750 |
|
713,058,260 |
713,058,260 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
309,215,750 |
|
713,058,260 |
713,058,260 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
940,851,444,594 |
|
879,148,009,584 |
868,734,851,664 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
498,591,750,755 |
|
454,600,323,305 |
453,043,169,166 |
|
- Nguyên giá |
1,446,050,755,948 |
|
1,430,357,802,556 |
1,445,175,287,849 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-947,459,005,193 |
|
-975,757,479,251 |
-992,132,118,683 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
442,259,693,839 |
|
424,547,686,279 |
415,691,682,498 |
|
- Nguyên giá |
694,627,026,579 |
|
694,627,026,579 |
694,627,026,579 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-252,367,332,740 |
|
-270,079,340,300 |
-278,935,344,081 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
239,769,884,354 |
|
922,465,945,019 |
1,120,147,929,460 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
11,324,330,731 |
|
14,766,505,343 |
18,511,034,157 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
228,445,553,623 |
|
907,699,439,676 |
1,101,636,895,303 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
180,672,273,260 |
|
314,939,382,842 |
170,341,184,116 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
173,121,453,660 |
|
169,088,563,242 |
170,257,464,516 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
29,845,631,927 |
|
29,845,631,927 |
22,378,531,927 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-22,294,812,327 |
|
-22,294,812,327 |
-22,294,812,327 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
138,300,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
157,091,478,824 |
|
131,248,991,729 |
128,807,471,354 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
18,814,363,410 |
|
16,018,062,217 |
25,099,634,794 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
138,277,115,414 |
|
115,230,929,512 |
103,707,836,560 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,914,536,094,691 |
|
6,699,084,008,012 |
6,789,479,648,259 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
507,288,445,735 |
|
580,558,885,901 |
776,940,329,422 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
383,348,951,078 |
|
462,799,897,749 |
663,302,215,093 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
153,446,507,473 |
|
251,690,038,175 |
234,691,566,131 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,253,225,266 |
|
4,808,157,970 |
5,475,158,630 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,221,153,642 |
|
6,987,486,874 |
34,992,785,154 |
|
4. Phải trả người lao động |
20,834,169,802 |
|
15,784,650,709 |
18,918,073,626 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
86,962,286,651 |
|
75,404,787,798 |
61,962,885,758 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
22,519,295,983 |
|
8,164,119,256 |
136,490,058,954 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
20,818,811,166 |
95,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,232,994,560 |
|
2,347,457,280 |
2,404,688,640 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
91,879,317,701 |
|
76,794,388,521 |
73,366,998,200 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
123,939,494,657 |
|
117,758,988,152 |
113,638,114,329 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,063,378,252 |
|
1,053,955,024 |
1,371,031,924 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
119,587,417,399 |
|
113,501,200,498 |
109,073,399,775 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,288,699,006 |
|
3,203,832,630 |
3,193,682,630 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,407,247,648,956 |
|
6,118,525,122,111 |
6,012,539,318,837 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,407,247,648,956 |
|
6,118,525,122,111 |
6,012,539,318,837 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,124,916,110,000 |
|
2,124,916,110,000 |
2,124,916,110,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,124,916,110,000 |
|
2,124,916,110,000 |
2,124,916,110,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,192,426,603,378 |
|
1,192,426,603,378 |
1,192,426,603,378 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
37,813,265,256 |
|
37,813,265,256 |
37,813,265,256 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-64,809,947,101 |
|
-64,809,947,101 |
-64,809,947,101 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
132,180,196,331 |
|
116,421,721,734 |
116,421,721,734 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
368,973,120,483 |
|
392,567,113,624 |
277,297,171,650 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
280,414,103,359 |
|
384,731,595,080 |
257,236,628,478 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
88,559,017,124 |
|
7,835,518,544 |
20,060,543,172 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,615,748,300,609 |
|
2,319,190,255,220 |
2,328,474,393,920 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,914,536,094,691 |
|
6,699,084,008,012 |
6,789,479,648,259 |
|