MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1321.88 -2.05 -0.15%

GTGD: 16,960.72 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11320132213241326

HNX: 245.82 0.05 0.02%

GTGD: 659.337 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1244245246247
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Logistics Vinalink (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 218,326,738,270 285,655,726,941 330,545,514,171 318,210,741,675
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 218,326,738,270 285,655,726,941 330,545,514,171 318,210,741,675
4. Giá vốn hàng bán 206,337,242,904 263,892,804,209 309,470,805,271 292,631,756,148
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 11,989,495,366 21,762,922,732 21,074,708,900 25,578,985,527
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,696,321,430 3,935,337,536 3,039,354,056 4,571,986,613
7. Chi phí tài chính 1,494,887,865 2,896,897,489 1,131,420,079 63,964,011
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,079,152,754 5,371,015,191 6,374,999,044 14,009,282,079
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 9,111,776,177 17,430,347,588 16,607,643,833 16,077,726,050
12. Thu nhập khác 98,796,297 127,777,778
13. Chi phí khác 130,000,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 98,796,297 -130,000,000 127,777,778
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 9,210,572,474 17,300,347,588 16,607,643,833 16,205,503,828
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,600,000,000 3,400,000,000 3,100,000,000 5,790,204,120
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,610,572,474 13,900,347,588 13,507,643,833 10,415,299,708
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,610,572,474 13,900,347,588 13,507,643,833 10,415,299,708
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 527 963 936 722
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 527 963 936 722
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.