| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
244,000,677,615 |
147,209,487,078 |
84,720,799,791 |
173,191,009,283 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
244,000,677,615 |
147,209,487,078 |
84,720,799,791 |
173,191,009,283 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
76,914,162,021 |
72,361,595,484 |
59,994,277,306 |
72,800,733,650 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
167,086,515,594 |
74,847,891,594 |
24,726,522,485 |
100,390,275,633 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
562,006,011 |
1,213,891,280 |
509,264,770 |
473,164,167 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
2,620,692,624 |
2,244,827,262 |
1,763,350,621 |
1,484,158,155 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,276,825,388 |
1,902,328,926 |
1,413,661,021 |
1,130,583,115 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,195,020,160 |
12,516,878,171 |
10,077,304,813 |
12,095,138,388 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
154,832,808,821 |
61,300,077,441 |
13,395,131,821 |
87,284,143,257 |
|
| 12. Thu nhập khác |
33,658 |
3,132,655,656 |
9,720,854 |
-336,821,926 |
|
| 13. Chi phí khác |
1,223,350 |
52,929,658 |
63,635 |
02 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,189,692 |
3,079,725,998 |
9,657,219 |
-336,821,928 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
154,831,619,129 |
64,379,803,439 |
13,404,789,040 |
86,947,321,329 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
31,082,066,786 |
13,026,357,633 |
2,733,271,203 |
17,462,805,808 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
123,749,552,343 |
51,353,445,806 |
10,671,517,837 |
69,484,515,521 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
123,749,552,343 |
51,353,445,806 |
10,671,517,837 |
69,484,515,521 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,161 |
482 |
100 |
652 |
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|