Thông tin giao dịch
VPD
Công ty cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam (HOSE)
CTCP Phát triển Điện lực Việt Nam được Sở kế hoạch và Đầu tư thành phố HN cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh lần đầu ngày 03/06/2002 với 5 cổ đông sáng lập. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất, truyền tải và phân phối điện; hoạt động kiến trúc và tư vấn có liên quan; kinh doanh bất động sản...
Cập nhật:
15:15 T5, 26/12/2024
26.60
-0.25 (-0.93%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
26.85
-
Giá trần
28.7
-
Giá sàn
25
-
Giá mở cửa
26.7
-
Giá cao nhất
26.7
-
Giá thấp nhất
26.5
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 12/04/2016 |
Với Khối lượng (cp): | 99,996,671 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 11.2 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 15/01/2018 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
22/01/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
17.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
102,493,098
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
137,678,907
|
88,159,754
|
106,858,725
|
244,000,678
|
|
Giá vốn hàng bán
|
67,751,179
|
57,900,363
|
65,267,332
|
76,914,162
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
69,927,728
|
30,259,391
|
41,591,393
|
167,086,516
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-3,669,738
|
-2,828,279
|
-2,319,826
|
-2,058,687
|
|
Lợi nhuận khác
|
1,585,585
|
-65,082
|
-79,999
|
-1,190
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
58,003,986
|
17,580,798
|
28,675,469
|
154,831,619
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
50,520,849
|
14,024,716
|
22,821,368
|
123,749,552
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
50,520,849
|
14,024,716
|
22,821,368
|
123,749,552
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
253,308,724
|
271,940,032
|
222,337,409
|
337,561,776
|
|
Tổng tài sản
|
1,816,303,888
|
1,796,887,415
|
1,707,538,947
|
1,785,178,523
|
|
Nợ ngắn hạn
|
168,574,956
|
151,834,285
|
177,011,252
|
256,857,571
|
|
Tổng nợ
|
247,335,344
|
214,594,673
|
223,771,640
|
284,251,292
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,568,968,544
|
1,582,292,742
|
1,483,767,307
|
1,500,927,231
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.