MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VPD

 Công ty cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam (HOSE)

CTCP Phát triển Điện lực Việt Nam - VNPD - VPD
CTCP Phát triển Điện lực Việt Nam được Sở kế hoạch và Đầu tư thành phố HN cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh lần đầu ngày 03/06/2002 với 5 cổ đông sáng lập. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất, truyền tải và phân phối điện; hoạt động kiến trúc và tư vấn có liên quan; kinh doanh bất động sản...
Cập nhật:
15:15 T6, 27/12/2024
26.85
  0.25 (0.94%)
Khối lượng
5,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    26.6
  • Giá trần
    28.45
  • Giá sàn
    24.75
  • Giá mở cửa
    26.55
  • Giá cao nhất
    26.85
  • Giá thấp nhất
    26.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    18.87 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:12/04/2016
Với Khối lượng (cp):99,996,671
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):11.2
Ngày giao dịch cuối cùng:15/01/2018
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/01/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 102,493,098
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 20/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 24/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 23/04/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 21/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 30/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 19/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 09/10/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 4%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.97%
- 14/10/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 2.5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.98
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.88
  •        P/E :
    13.56
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.08
  •        P/B:
    1.91
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    13,840
  • KLCP đang niêm yết:
    106,589,629
  • KLCP đang lưu hành:
    106,589,629
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,861.93
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 137,678,907 88,159,754 106,858,725 244,000,678
Giá vốn hàng bán 67,751,179 57,900,363 65,267,332 76,914,162
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 69,927,728 30,259,391 41,591,393 167,086,516
Lợi nhuận tài chính -3,669,738 -2,828,279 -2,319,826 -2,058,687
Lợi nhuận khác 1,585,585 -65,082 -79,999 -1,190
Tổng lợi nhuận trước thuế 58,003,986 17,580,798 28,675,469 154,831,619
Lợi nhuận sau thuế 50,520,849 14,024,716 22,821,368 123,749,552
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 50,520,849 14,024,716 22,821,368 123,749,552
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 253,308,724 271,940,032 222,337,409 337,561,776
Tổng tài sản 1,816,303,888 1,796,887,415 1,707,538,947 1,785,178,523
Nợ ngắn hạn 168,574,956 151,834,285 177,011,252 256,857,571
Tổng nợ 247,335,344 214,594,673 223,771,640 284,251,292
Vốn chủ sở hữu 1,568,968,544 1,582,292,742 1,483,767,307 1,500,927,231
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.