1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
26,930,592,801 |
6,738,379,679 |
8,827,755,460 |
18,368,298,699 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
26,930,592,801 |
6,738,379,679 |
8,827,755,460 |
18,368,298,699 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,487,099,740 |
6,141,271,278 |
8,031,853,734 |
11,653,207,044 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
22,443,493,061 |
597,108,401 |
795,901,726 |
6,715,091,655 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
43,864,529,342 |
7,696,302,647 |
8,128,774,093 |
355,728,075,329 |
|
7. Chi phí tài chính |
23,666,861,708 |
13,195,666,979 |
21,999,060,322 |
90,310,993,800 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
23,634,389,833 |
13,195,666,979 |
21,999,060,322 |
14,310,993,800 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-585,664,580 |
-68,302,472 |
-91,646,139 |
-138,638,037 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
40,175,962,200 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
17,935,678,687 |
9,960,759,266 |
9,846,739,844 |
10,192,056,262 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
24,119,817,428 |
-14,931,317,669 |
-23,012,770,486 |
221,625,516,685 |
|
12. Thu nhập khác |
197,000,000 |
222,000,000 |
854,327,517 |
465,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
544,000 |
23,228 |
128,968,123 |
138,269 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
196,456,000 |
221,976,772 |
725,359,394 |
464,861,731 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
24,316,273,428 |
-14,709,340,897 |
-22,287,411,092 |
222,090,378,416 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,330,232,997 |
99,634,163 |
83,424,274 |
37,483,563,583 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
79,707,282 |
-37,411,111 |
-30,164,116 |
1,287,737,206 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
22,906,333,149 |
-14,771,563,949 |
-22,340,671,250 |
183,319,077,627 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
22,890,616,272 |
-14,774,569,364 |
-22,342,359,181 |
183,320,793,781 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
15,716,877 |
3,005,415 |
1,687,931 |
-1,716,154 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
240 |
-155 |
-234 |
1,922 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
240 |
-155 |
-234 |
1,922 |
|