MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VPH

 Công ty Cổ phần Vạn Phát Hưng (HOSE)

CTCP Vạn Phát Hưng - VPH Corp
Công ty Cổ phần Vạn Phát Hưng tiền thân là Công ty TNHH Vạn Phát Hưng được thành lập 09/09/1999 bởi hai sáng lập viên là ông Võ Anh Tuấn và ông Trần Văn Thành. Tháng 10/2006, Công ty TNHH Vạn Phát Hưng được chuyển đổi thành Công ty Cổ phần Vạn Phát Hưng theo giấy CNĐKKD số 4103005360 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành Phố Hồ Chí Minh Cấp ngày 4/10/2006, Vốn điều lệ 135 tỷ đồng.
Cập nhật:
15:15 T5, 26/12/2024
7.24
  0.15 (2.12%)
Khối lượng
235,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    7.09
  • Giá trần
    7.58
  • Giá sàn
    6.6
  • Giá mở cửa
    7.1
  • Giá cao nhất
    7.33
  • Giá thấp nhất
    7.09
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/09/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 36.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,083,285
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/10/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 25/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 25/06/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 02/05/2019: Phát hành cho CBCNV 00
- 10/10/2018: Phát hành cho CBCNV 00
- 23/02/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 4%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 31/10/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 20%
- 14/10/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 31/08/2016: Phát hành cho CBCNV 00
- 16/07/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 30/07/2013: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 9%
- 27/11/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.77
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.67
  •        P/E :
    4.08
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.11
  •        P/B:
    0.60
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    99,480
  • KLCP đang niêm yết:
    95,357,800
  • KLCP đang lưu hành:
    95,357,800
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    690.39
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 26,930,593 6,738,380 8,827,755 18,368,299
Giá vốn hàng bán 4,487,100 6,141,271 8,031,854 11,653,207
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 22,443,493 597,108 795,902 6,715,092
Lợi nhuận tài chính 20,197,668 -5,499,364 -13,870,286 265,417,082
Lợi nhuận khác 196,456 221,977 725,359 464,862
Tổng lợi nhuận trước thuế 24,316,273 -14,709,341 -22,287,411 222,090,378
Lợi nhuận sau thuế 22,906,333 -14,771,564 -22,340,671 183,319,078
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 22,890,616 -14,774,569 -22,342,359 183,320,794
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,031,696,352 1,945,358,050 1,803,567,462 1,564,858,500
Tổng tài sản 2,367,834,858 2,400,073,259 2,385,343,121 2,138,681,684
Nợ ngắn hạn 1,340,796,221 1,393,122,228 1,400,732,761 981,992,744
Tổng nợ 1,342,103,056 1,394,429,063 1,402,039,596 983,149,579
Vốn chủ sở hữu 1,025,731,803 1,005,644,197 983,303,525 1,155,532,105
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.