| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
666,749,299,287 |
624,620,275,913 |
501,571,291,729 |
556,004,932,075 |
|
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
666,749,299,287 |
624,620,275,913 |
501,571,291,729 |
556,004,932,075 |
|
| 4. Giá vốn hàng bán |
251,014,835,256 |
269,404,279,890 |
250,223,173,177 |
262,353,785,924 |
|
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
415,734,464,031 |
355,215,996,023 |
251,348,118,552 |
293,651,146,151 |
|
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,194,691,817 |
23,862,120,123 |
5,318,285,082 |
6,237,894,984 |
|
| 7. Chi phí tài chính |
61,933,299,497 |
56,375,261,726 |
52,790,536,366 |
49,514,810,634 |
|
| - Trong đó: Chi phí lãi vay |
61,102,004,355 |
54,443,422,987 |
52,088,015,724 |
48,725,052,428 |
|
| 8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
| 9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,507,414,411 |
23,526,099,692 |
9,536,034,644 |
13,108,927,773 |
|
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
343,488,441,940 |
299,176,754,728 |
194,339,832,624 |
237,265,302,728 |
|
| 12. Thu nhập khác |
|
75,925,926 |
625,161,366 |
|
|
| 13. Chi phí khác |
210,764,154 |
138,299,253 |
6,180,990,760 |
5,490,914,854 |
|
| 14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-210,764,154 |
-62,373,327 |
-5,555,829,394 |
-5,490,914,854 |
|
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
343,277,677,786 |
299,114,381,401 |
188,784,003,230 |
231,774,387,874 |
|
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
41,854,597,022 |
30,422,502,701 |
22,528,092,714 |
20,494,170,223 |
|
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
301,423,080,764 |
268,691,878,700 |
166,255,910,516 |
211,280,217,651 |
|
| 19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
301,423,080,764 |
268,691,878,700 |
166,255,910,516 |
211,280,217,651 |
|
| 20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,276 |
1,114 |
727 |
894 |
|
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|