MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 666,749,299,287 624,620,275,913 501,571,291,729 556,004,932,075
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 666,749,299,287 624,620,275,913 501,571,291,729 556,004,932,075
4. Giá vốn hàng bán 251,014,835,256 269,404,279,890 250,223,173,177 262,353,785,924
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 415,734,464,031 355,215,996,023 251,348,118,552 293,651,146,151
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,194,691,817 23,862,120,123 5,318,285,082 6,237,894,984
7. Chi phí tài chính 61,933,299,497 56,375,261,726 52,790,536,366 49,514,810,634
- Trong đó: Chi phí lãi vay 61,102,004,355 54,443,422,987 52,088,015,724 48,725,052,428
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,507,414,411 23,526,099,692 9,536,034,644 13,108,927,773
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 343,488,441,940 299,176,754,728 194,339,832,624 237,265,302,728
12. Thu nhập khác 75,925,926 625,161,366
13. Chi phí khác 210,764,154 138,299,253 6,180,990,760 5,490,914,854
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -210,764,154 -62,373,327 -5,555,829,394 -5,490,914,854
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 343,277,677,786 299,114,381,401 188,784,003,230 231,774,387,874
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 41,854,597,022 30,422,502,701 22,528,092,714 20,494,170,223
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 301,423,080,764 268,691,878,700 166,255,910,516 211,280,217,651
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 301,423,080,764 268,691,878,700 166,255,910,516 211,280,217,651
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,276 1,114 727 894
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.