Thông tin giao dịch
VSH
Công ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh (HOSE)
Tiền thân là Nhà máy Thuỷ điện Vĩnh Sơn trực thuộc CT Điện Lực III. Khởi công xây dựng ngày 15/9/1991, đưa vào sản xuất và hoà lưới điện quốc gia ngày 04/12/1994. Năm 1999, để nâng cao hiệu quả quản lý hệ thống điện và tận dụng kinh nghiệm tích luỹ trong quản lý vận hành nhà máy điện của đội ngũ quản lý của Nhà máy Vĩnh Sơn, Tổng Công ty Điện lực Việt Nam đã giao nhiệm vụ cho Nhà máy Thuỷ điện Vĩnh Sơn quản lý và vận hành dự án Nhà máy Thuỷ điện Sông Hinh.
Cập nhật:
15:15 T5, 26/12/2024
50.00
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
50
-
Giá trần
53.5
-
Giá sàn
46.5
-
Giá mở cửa
50
-
Giá cao nhất
50.5
-
Giá thấp nhất
49
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
-100
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0.01 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 14/07/2005 |
Với Khối lượng (cp): | 124,230,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 13.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 04/07/2006 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
14/07/2005
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
35.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
125,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
640,443,752
|
349,517,850
|
412,543,085
|
396,328,861
|
|
Giá vốn hàng bán
|
286,684,821
|
230,999,637
|
231,842,113
|
237,874,205
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
353,758,930
|
118,518,213
|
180,700,972
|
158,454,656
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-84,359,446
|
-106,999,836
|
-80,736,025
|
-59,137,007
|
|
Lợi nhuận khác
|
37,241
|
|
-65,000
|
-7,315
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
249,063,039
|
2,169,843
|
87,982,763
|
88,482,794
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
229,935,388
|
1,770,298
|
67,154,156
|
77,981,934
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
229,935,388
|
1,770,298
|
67,154,156
|
77,981,934
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,461,950,650
|
1,322,361,110
|
1,215,107,675
|
947,695,585
|
|
Tổng tài sản
|
9,533,198,918
|
9,250,327,413
|
9,016,933,580
|
8,585,432,912
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,193,995,410
|
916,533,165
|
1,226,291,398
|
277,354,474
|
|
Tổng nợ
|
4,938,334,086
|
4,653,692,282
|
4,358,676,294
|
3,849,193,691
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
4,594,864,832
|
4,596,635,130
|
4,658,257,286
|
4,736,239,221
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.