MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 211,100,725,279 176,527,898,750 175,419,350,840
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 79,293,454,676 80,776,660,853 74,776,052,963
1. Tiền 75,735,543,931 48,776,660,853 22,773,333,308
2. Các khoản tương đương tiền 3,557,910,745 32,000,000,000 52,002,719,655
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 103,520,833,734 77,800,451,175 63,261,040,786
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 105,364,239,309 79,266,136,811 50,604,271,556
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,222,031,215 3,394,023,770 22,039,487,426
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,790,894,115 5,996,621,490 4,564,873,770
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,856,330,905 -10,856,330,896 -13,947,591,966
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 14,020,530,337 13,782,227,201 27,006,908,338
1. Hàng tồn kho 14,396,814,749 14,158,511,613 27,383,192,750
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -376,284,412 -376,284,412 -376,284,412
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,265,906,532 4,168,559,521 10,375,348,753
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,265,906,532 4,168,559,521 10,375,283,229
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 65,524
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 304,490,514,095 303,010,242,650 291,134,293,384
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 157,755,151,594 153,760,301,816 149,257,267,414
1. Tài sản cố định hữu hình 138,738,623,039 134,880,698,382 130,651,514,222
- Nguyên giá 252,168,224,161 252,273,320,361 254,800,909,334
- Giá trị hao mòn lũy kế -113,429,601,122 -117,392,621,979 -124,149,395,112
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 19,016,528,555 18,879,603,434 18,605,753,192
- Nguyên giá 23,567,332,000 23,567,332,000 23,567,332,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,550,803,445 -4,687,728,566 -4,961,578,808
III. Bất động sản đầu tư 121,583,334,200 119,901,825,377 116,538,807,731
- Nguyên giá 206,497,093,439 206,497,093,439 206,497,093,439
- Giá trị hao mòn lũy kế -84,913,759,239 -86,595,268,062 -89,958,285,708
IV. Tài sản dở dang dài hạn 19,596,582,666 24,074,274,911 20,302,624,308
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 19,596,582,666 24,074,274,911 20,302,624,308
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,855,616,559 2,855,616,559 2,855,616,559
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,487,946,475 4,487,946,475 4,487,946,475
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,632,329,916 -1,632,329,916 -1,632,329,916
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,699,829,076 2,418,223,987 2,179,977,372
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,130,851,893 952,296,330 915,815,842
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 690,559,333 685,111,807 678,549,680
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 878,417,850 780,815,850 585,611,850
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 515,591,239,374 479,538,141,400 466,553,644,224
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 321,677,744,153 281,913,015,849 270,807,524,724
I. Nợ ngắn hạn 162,729,079,385 141,484,157,958 137,137,970,842
1. Phải trả người bán ngắn hạn 72,941,235,067 50,333,706,220 34,455,025,107
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,266,181,438 26,504,342,225 32,215,156,197
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,047,485,469 11,522,530,796 10,200,254,310
4. Phải trả người lao động 3,251,393,751 886,472,249 754,258,149
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 14,076,650,250 10,436,208,303 1,990,071,731
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 20,746,999,059 16,652,409,438 15,802,409,543
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 14,070,739,913 9,553,271,125
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 22,488,406,573 25,148,488,727 29,156,832,229
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,839,987,865 3,010,692,451
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 158,948,664,768 140,428,857,891 133,669,553,882
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 5,027,049,669 4,997,486,033 4,938,358,761
7. Phải trả dài hạn khác 27,108,606,446 27,405,893,446 27,880,345,853
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 121,738,607,675 102,951,077,434 96,431,077,434
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 5,074,400,978 5,074,400,978 4,419,771,834
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 193,913,495,221 197,625,125,551 195,746,119,500
I. Vốn chủ sở hữu 193,899,586,973 197,611,217,303 195,732,211,252
1. Vốn góp của chủ sở hữu 132,000,000,000 132,000,000,000 132,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 132,000,000,000 132,000,000,000 132,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 9,639,328,147 9,639,328,147 9,639,328,147
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -30,000 -30,000 -30,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 34,419,917,589 34,419,917,589 34,419,917,589
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,306,785,230 17,002,795,700 14,774,263,661
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9,118,932,384 13,719,520,860 7,949,617,561
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,187,852,846 3,283,274,840 6,824,646,100
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 4,533,586,007 4,549,205,867 4,898,731,855
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 13,908,248 13,908,248 13,908,248
1. Nguồn kinh phí 13,908,248 13,908,248 13,908,248
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 515,591,239,374 479,538,141,400 466,553,644,224
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.