TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
211,100,725,279 |
176,527,898,750 |
|
175,419,350,840 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
79,293,454,676 |
80,776,660,853 |
|
74,776,052,963 |
|
1. Tiền |
75,735,543,931 |
48,776,660,853 |
|
22,773,333,308 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,557,910,745 |
32,000,000,000 |
|
52,002,719,655 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,000,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
103,520,833,734 |
77,800,451,175 |
|
63,261,040,786 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
105,364,239,309 |
79,266,136,811 |
|
50,604,271,556 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,222,031,215 |
3,394,023,770 |
|
22,039,487,426 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,790,894,115 |
5,996,621,490 |
|
4,564,873,770 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,856,330,905 |
-10,856,330,896 |
|
-13,947,591,966 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
14,020,530,337 |
13,782,227,201 |
|
27,006,908,338 |
|
1. Hàng tồn kho |
14,396,814,749 |
14,158,511,613 |
|
27,383,192,750 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-376,284,412 |
-376,284,412 |
|
-376,284,412 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,265,906,532 |
4,168,559,521 |
|
10,375,348,753 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,265,906,532 |
4,168,559,521 |
|
10,375,283,229 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
65,524 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
304,490,514,095 |
303,010,242,650 |
|
291,134,293,384 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
157,755,151,594 |
153,760,301,816 |
|
149,257,267,414 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
138,738,623,039 |
134,880,698,382 |
|
130,651,514,222 |
|
- Nguyên giá |
252,168,224,161 |
252,273,320,361 |
|
254,800,909,334 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-113,429,601,122 |
-117,392,621,979 |
|
-124,149,395,112 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
19,016,528,555 |
18,879,603,434 |
|
18,605,753,192 |
|
- Nguyên giá |
23,567,332,000 |
23,567,332,000 |
|
23,567,332,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,550,803,445 |
-4,687,728,566 |
|
-4,961,578,808 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
121,583,334,200 |
119,901,825,377 |
|
116,538,807,731 |
|
- Nguyên giá |
206,497,093,439 |
206,497,093,439 |
|
206,497,093,439 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-84,913,759,239 |
-86,595,268,062 |
|
-89,958,285,708 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
19,596,582,666 |
24,074,274,911 |
|
20,302,624,308 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
19,596,582,666 |
24,074,274,911 |
|
20,302,624,308 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,855,616,559 |
2,855,616,559 |
|
2,855,616,559 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,487,946,475 |
4,487,946,475 |
|
4,487,946,475 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,632,329,916 |
-1,632,329,916 |
|
-1,632,329,916 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,699,829,076 |
2,418,223,987 |
|
2,179,977,372 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,130,851,893 |
952,296,330 |
|
915,815,842 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
690,559,333 |
685,111,807 |
|
678,549,680 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
878,417,850 |
780,815,850 |
|
585,611,850 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
515,591,239,374 |
479,538,141,400 |
|
466,553,644,224 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
321,677,744,153 |
281,913,015,849 |
|
270,807,524,724 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
162,729,079,385 |
141,484,157,958 |
|
137,137,970,842 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
72,941,235,067 |
50,333,706,220 |
|
34,455,025,107 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,266,181,438 |
26,504,342,225 |
|
32,215,156,197 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,047,485,469 |
11,522,530,796 |
|
10,200,254,310 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,251,393,751 |
886,472,249 |
|
754,258,149 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
14,076,650,250 |
10,436,208,303 |
|
1,990,071,731 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
20,746,999,059 |
16,652,409,438 |
|
15,802,409,543 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
14,070,739,913 |
|
|
9,553,271,125 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
22,488,406,573 |
25,148,488,727 |
|
29,156,832,229 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,839,987,865 |
|
|
3,010,692,451 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
158,948,664,768 |
140,428,857,891 |
|
133,669,553,882 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
5,027,049,669 |
4,997,486,033 |
|
4,938,358,761 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
27,108,606,446 |
27,405,893,446 |
|
27,880,345,853 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
121,738,607,675 |
102,951,077,434 |
|
96,431,077,434 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
5,074,400,978 |
5,074,400,978 |
|
4,419,771,834 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
193,913,495,221 |
197,625,125,551 |
|
195,746,119,500 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
193,899,586,973 |
197,611,217,303 |
|
195,732,211,252 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
132,000,000,000 |
132,000,000,000 |
|
132,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
132,000,000,000 |
132,000,000,000 |
|
132,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
9,639,328,147 |
9,639,328,147 |
|
9,639,328,147 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-30,000 |
-30,000 |
|
-30,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
34,419,917,589 |
34,419,917,589 |
|
34,419,917,589 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
13,306,785,230 |
17,002,795,700 |
|
14,774,263,661 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,118,932,384 |
13,719,520,860 |
|
7,949,617,561 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,187,852,846 |
3,283,274,840 |
|
6,824,646,100 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
4,533,586,007 |
4,549,205,867 |
|
4,898,731,855 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
13,908,248 |
13,908,248 |
|
13,908,248 |
|
1. Nguồn kinh phí |
13,908,248 |
13,908,248 |
|
13,908,248 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
515,591,239,374 |
479,538,141,400 |
|
466,553,644,224 |
|