MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VSI

 Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước (HOSE)

CTCP Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước - WASECO - VSI
Công ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước (Waseco) là công ty chuyên ngành có bề dày kinh nghiệm về lĩnh vực cấp thoát nước, được thành lập trên cơ sở tiếp quản Quốc gia Thủy cục (cơ quan chuyên quản lý về nước sạch của chế độ cũ) ngay sau Đại thắng Mùa xuân năm 1975 với địa bàn hoạt động trải dài từ miền Trung, Tây Nguyên đến mũi Cà Ma
Cập nhật:
15:15 T5, 26/12/2024
18.00
  0 (0%)
Khối lượng
1,800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    18
  • Giá trần
    19.25
  • Giá sàn
    16.75
  • Giá mở cửa
    18
  • Giá cao nhất
    18
  • Giá thấp nhất
    18
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/12/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 24.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.5%
- 14/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 14/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 14/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 04/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 15/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 13/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 15/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 16/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 16/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 22/08/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.68
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.59
  •        P/E :
    10.69
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.46
  •        P/B:
    1.21
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    390
  • KLCP đang niêm yết:
    13,200,000
  • KLCP đang lưu hành:
    13,199,997
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    237.60
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 167,056,429 58,860,519 40,181,801 47,458,457
Giá vốn hàng bán 148,508,046 45,209,402 26,905,048 29,899,787
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 18,548,383 13,651,118 13,276,753 17,558,670
Lợi nhuận tài chính -2,929,259 -2,784,130 -1,926,953 -1,846,693
Lợi nhuận khác -1,076,884 -145,477 245,136 17,255
Tổng lợi nhuận trước thuế 6,066,636 4,182,887 5,651,816 8,251,984
Lợi nhuận sau thuế 3,939,731 3,298,895 4,417,062 6,956,735
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,187,853 3,283,275 4,199,625 6,824,646
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 211,100,725 176,527,899 156,535,504 175,419,351
Tổng tài sản 515,591,239 479,538,141 452,901,241 466,553,644
Nợ ngắn hạn 162,729,079 141,484,158 127,129,527 137,137,971
Tổng nợ 321,677,744 281,913,016 264,042,053 270,807,525
Vốn chủ sở hữu 193,913,495 197,625,126 188,859,188 195,746,120
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.