MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 175,419,350,840 242,946,545,663 237,105,922,008
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 74,776,052,963 102,820,256,263 34,176,566,848
1. Tiền 22,773,333,308 21,795,383,453 6,143,964,868
2. Các khoản tương đương tiền 52,002,719,655 81,024,872,810 28,032,601,980
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 33,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 33,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 63,261,040,786 96,185,677,996 102,447,989,008
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 50,604,271,556 71,343,015,091 77,666,223,832
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 22,039,487,426 38,113,565,166 38,414,942,531
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,564,873,770 3,934,067,693 3,668,647,710
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,947,591,966 -17,204,969,954 -17,301,825,065
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 27,006,908,338 30,938,762,660 54,246,256,749
1. Hàng tồn kho 27,383,192,750 31,315,047,072 54,607,323,807
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -376,284,412 -376,284,412 -361,067,058
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,375,348,753 13,001,848,744 13,235,109,403
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,375,283,229 13,001,783,220 12,994,930,663
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 65,524 65,524 240,178,740
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 291,134,293,384 286,318,675,272 282,395,574,604
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 149,257,267,414 145,192,036,850 141,010,780,265
1. Tài sản cố định hữu hình 130,651,514,222 126,723,208,779 122,678,877,315
- Nguyên giá 254,800,909,334 254,952,251,927 254,622,647,346
- Giá trị hao mòn lũy kế -124,149,395,112 -128,229,043,148 -131,943,770,031
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 18,605,753,192 18,468,828,071 18,331,902,950
- Nguyên giá 23,567,332,000 23,567,332,000 23,567,332,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,961,578,808 -5,098,503,929 -5,235,429,050
III. Bất động sản đầu tư 116,538,807,731 114,857,298,908 112,827,361,908
- Nguyên giá 206,497,093,439 206,497,093,439 205,736,886,505
- Giá trị hao mòn lũy kế -89,958,285,708 -91,639,794,531 -92,909,524,597
IV. Tài sản dở dang dài hạn 20,302,624,308 21,542,491,406 23,823,338,519
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 20,302,624,308 21,542,491,406 23,823,338,519
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,855,616,559 2,855,616,559 2,855,616,559
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,487,946,475 4,487,946,475 4,487,946,475
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,632,329,916 -1,632,329,916 -1,632,329,916
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,179,977,372 1,871,231,549 1,878,477,353
1. Chi phí trả trước dài hạn 915,815,842 710,310,703 795,280,686
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 678,549,680 672,910,996 692,788,817
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 585,611,850 488,009,850 390,407,850
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 466,553,644,224 529,265,220,935 519,501,496,612
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 270,807,524,724 337,202,308,131 318,501,306,533
I. Nợ ngắn hạn 137,137,970,842 206,959,216,740 193,038,510,589
1. Phải trả người bán ngắn hạn 34,455,025,107 50,987,791,837 58,427,912,618
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 32,215,156,197 69,893,968,673 58,607,806,938
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,200,254,310 7,478,579,258 5,730,435,605
4. Phải trả người lao động 754,258,149 2,242,575,316 1,222,042,965
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,990,071,731 20,041,835,826 11,400,722,867
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 15,802,409,543 18,289,952,464 14,048,515,164
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9,553,271,125 10,529,423,870 21,330,429,683
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 29,156,832,229 25,507,307,570 21,999,414,636
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,010,692,451 1,987,781,926 271,230,113
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 133,669,553,882 130,243,091,391 125,462,795,944
1. Phải trả người bán dài hạn 501,682,573
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 4,938,358,761 4,908,795,125 4,879,231,489
7. Phải trả dài hạn khác 27,880,345,853 27,847,474,962 26,927,601,968
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 96,431,077,434 93,171,077,434 88,916,077,434
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 4,419,771,834 4,315,743,870 4,238,202,480
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 195,746,119,500 192,062,912,804 201,000,190,079
I. Vốn chủ sở hữu 195,732,211,252 192,049,004,556 200,986,281,831
1. Vốn góp của chủ sở hữu 132,000,000,000 132,000,000,000 132,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 132,000,000,000 132,000,000,000 132,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 9,639,328,147 9,639,328,147 9,639,328,147
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -30,000 -30,000 -30,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 34,419,917,589 34,419,917,589 34,419,917,589
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14,774,263,661 11,022,986,360 19,915,985,126
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,949,617,561 1,574,263,662 13,481,474,842
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,824,646,100 9,448,722,698 6,434,510,284
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 4,898,731,855 4,966,802,460 5,011,080,969
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 13,908,248 13,908,248 13,908,248
1. Nguồn kinh phí 13,908,248 13,908,248 13,908,248
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 466,553,644,224 529,265,220,935 519,501,496,612
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.