| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
175,419,350,840 |
242,946,545,663 |
237,105,922,008 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
74,776,052,963 |
102,820,256,263 |
34,176,566,848 |
|
| 1. Tiền |
|
22,773,333,308 |
21,795,383,453 |
6,143,964,868 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
52,002,719,655 |
81,024,872,810 |
28,032,601,980 |
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
33,000,000,000 |
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
33,000,000,000 |
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
63,261,040,786 |
96,185,677,996 |
102,447,989,008 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
50,604,271,556 |
71,343,015,091 |
77,666,223,832 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
22,039,487,426 |
38,113,565,166 |
38,414,942,531 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
4,564,873,770 |
3,934,067,693 |
3,668,647,710 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-13,947,591,966 |
-17,204,969,954 |
-17,301,825,065 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
|
27,006,908,338 |
30,938,762,660 |
54,246,256,749 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
|
27,383,192,750 |
31,315,047,072 |
54,607,323,807 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-376,284,412 |
-376,284,412 |
-361,067,058 |
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
10,375,348,753 |
13,001,848,744 |
13,235,109,403 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
10,375,283,229 |
13,001,783,220 |
12,994,930,663 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
65,524 |
65,524 |
240,178,740 |
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
291,134,293,384 |
286,318,675,272 |
282,395,574,604 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
|
149,257,267,414 |
145,192,036,850 |
141,010,780,265 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
130,651,514,222 |
126,723,208,779 |
122,678,877,315 |
|
| - Nguyên giá |
|
254,800,909,334 |
254,952,251,927 |
254,622,647,346 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-124,149,395,112 |
-128,229,043,148 |
-131,943,770,031 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
18,605,753,192 |
18,468,828,071 |
18,331,902,950 |
|
| - Nguyên giá |
|
23,567,332,000 |
23,567,332,000 |
23,567,332,000 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-4,961,578,808 |
-5,098,503,929 |
-5,235,429,050 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
116,538,807,731 |
114,857,298,908 |
112,827,361,908 |
|
| - Nguyên giá |
|
206,497,093,439 |
206,497,093,439 |
205,736,886,505 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-89,958,285,708 |
-91,639,794,531 |
-92,909,524,597 |
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
20,302,624,308 |
21,542,491,406 |
23,823,338,519 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
20,302,624,308 |
21,542,491,406 |
23,823,338,519 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
2,855,616,559 |
2,855,616,559 |
2,855,616,559 |
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
4,487,946,475 |
4,487,946,475 |
4,487,946,475 |
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-1,632,329,916 |
-1,632,329,916 |
-1,632,329,916 |
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
|
2,179,977,372 |
1,871,231,549 |
1,878,477,353 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
915,815,842 |
710,310,703 |
795,280,686 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
678,549,680 |
672,910,996 |
692,788,817 |
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
585,611,850 |
488,009,850 |
390,407,850 |
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
466,553,644,224 |
529,265,220,935 |
519,501,496,612 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
270,807,524,724 |
337,202,308,131 |
318,501,306,533 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
|
137,137,970,842 |
206,959,216,740 |
193,038,510,589 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
34,455,025,107 |
50,987,791,837 |
58,427,912,618 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
32,215,156,197 |
69,893,968,673 |
58,607,806,938 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
10,200,254,310 |
7,478,579,258 |
5,730,435,605 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
|
754,258,149 |
2,242,575,316 |
1,222,042,965 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
1,990,071,731 |
20,041,835,826 |
11,400,722,867 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
15,802,409,543 |
18,289,952,464 |
14,048,515,164 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
9,553,271,125 |
10,529,423,870 |
21,330,429,683 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
29,156,832,229 |
25,507,307,570 |
21,999,414,636 |
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
3,010,692,451 |
1,987,781,926 |
271,230,113 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
|
133,669,553,882 |
130,243,091,391 |
125,462,795,944 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
501,682,573 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
4,938,358,761 |
4,908,795,125 |
4,879,231,489 |
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
|
27,880,345,853 |
27,847,474,962 |
26,927,601,968 |
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
96,431,077,434 |
93,171,077,434 |
88,916,077,434 |
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
4,419,771,834 |
4,315,743,870 |
4,238,202,480 |
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
195,746,119,500 |
192,062,912,804 |
201,000,190,079 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
195,732,211,252 |
192,049,004,556 |
200,986,281,831 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
132,000,000,000 |
132,000,000,000 |
132,000,000,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
132,000,000,000 |
132,000,000,000 |
132,000,000,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
9,639,328,147 |
9,639,328,147 |
9,639,328,147 |
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
-30,000 |
-30,000 |
-30,000 |
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
34,419,917,589 |
34,419,917,589 |
34,419,917,589 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
14,774,263,661 |
11,022,986,360 |
19,915,985,126 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
7,949,617,561 |
1,574,263,662 |
13,481,474,842 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
6,824,646,100 |
9,448,722,698 |
6,434,510,284 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
4,898,731,855 |
4,966,802,460 |
5,011,080,969 |
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
13,908,248 |
13,908,248 |
13,908,248 |
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
13,908,248 |
13,908,248 |
13,908,248 |
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
466,553,644,224 |
529,265,220,935 |
519,501,496,612 |
|