TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
110,248,049,355 |
118,664,769,249 |
121,834,537,098 |
160,977,117,769 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,614,725,977 |
5,887,084,769 |
10,749,782,409 |
13,153,986,638 |
|
1. Tiền |
7,614,725,977 |
5,887,084,769 |
10,749,782,409 |
13,153,986,638 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
7,700,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
7,700,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
80,651,788,576 |
83,683,852,730 |
74,037,337,049 |
117,606,426,491 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
16,856,038,383 |
14,018,488,964 |
18,591,050,688 |
51,095,754,406 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
37,925,322,783 |
47,065,115,481 |
37,054,442,247 |
32,288,769,792 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
5,300,000,000 |
5,300,000,000 |
|
5,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
20,570,427,410 |
17,300,248,285 |
18,391,844,114 |
29,221,902,293 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
21,201,835,868 |
11,981,620,510 |
29,607,251,244 |
20,340,809,890 |
|
1. Hàng tồn kho |
21,201,835,868 |
11,981,620,510 |
29,607,251,244 |
20,340,809,890 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
779,698,934 |
10,112,211,240 |
440,166,396 |
2,175,894,750 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
554,508,967 |
9,559,268,535 |
361,579,454 |
1,723,809,915 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
225,189,967 |
552,942,705 |
78,586,942 |
414,351,161 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
37,733,674 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
122,787,177,855 |
106,403,035,228 |
105,903,493,166 |
68,811,093,566 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
14,041,584,000 |
14,048,084,000 |
14,148,084,000 |
14,002,584,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
14,041,584,000 |
14,048,084,000 |
14,148,084,000 |
14,002,584,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
54,896,500,537 |
41,671,726,819 |
40,236,056,536 |
39,630,226,184 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
35,896,500,537 |
41,671,726,819 |
40,236,056,536 |
39,630,226,184 |
|
- Nguyên giá |
47,092,146,062 |
54,029,740,999 |
54,029,740,999 |
54,865,195,544 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,195,645,525 |
-12,358,014,180 |
-13,793,684,463 |
-15,234,969,360 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
19,000,000,000 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
19,000,000,000 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
694,545,455 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
694,545,455 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
50,144,441,903 |
50,041,970,355 |
49,415,384,785 |
13,526,495,347 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
50,294,690,599 |
50,041,970,355 |
49,415,384,785 |
13,526,495,347 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-150,248,696 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,010,105,960 |
641,254,054 |
2,103,967,845 |
1,651,788,035 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,010,105,960 |
641,254,054 |
2,103,967,845 |
1,651,788,035 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
233,035,227,210 |
225,067,804,477 |
227,738,030,264 |
229,788,211,335 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
83,809,700,545 |
74,826,005,730 |
76,107,644,139 |
87,051,689,018 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
56,397,137,219 |
59,797,081,281 |
62,558,996,358 |
74,983,317,905 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
12,138,948,104 |
13,825,226,479 |
13,329,207,846 |
17,764,756,182 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
21,021,873,253 |
12,150,232,622 |
2,540,607,900 |
2,112,694,378 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
654,895,185 |
473,520,279 |
804,891,420 |
26,337,079 |
|
4. Phải trả người lao động |
591,894,970 |
655,565,262 |
498,777,750 |
542,534,480 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,414,244,034 |
4,550,493,929 |
99,244,034 |
4,414,244,034 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
1,388,888,889 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
60,000 |
|
106,067,250 |
1,185,083,972 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
17,575,221,673 |
28,142,042,710 |
45,180,200,158 |
47,548,778,891 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
27,412,563,326 |
15,028,924,449 |
13,548,647,781 |
12,068,371,113 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
27,412,563,326 |
15,028,924,449 |
13,548,647,781 |
12,068,371,113 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
149,225,526,665 |
150,241,798,747 |
151,630,386,125 |
142,736,522,317 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
149,225,526,665 |
150,241,798,747 |
151,630,386,125 |
142,736,522,317 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
461,600,000 |
461,600,000 |
461,600,000 |
461,600,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
28,763,926,665 |
29,780,198,747 |
31,168,786,125 |
22,274,922,317 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
27,573,767,661 |
27,573,767,661 |
27,573,767,661 |
27,573,767,661 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,190,159,004 |
2,206,431,086 |
3,595,018,464 |
-5,298,845,344 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
233,035,227,210 |
225,067,804,477 |
227,738,030,264 |
229,788,211,335 |
|