MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1323.28 -0.65 -0.05%

GTGD: 4,779.031 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1132313241325

HNX: 245.97 0.2 0.08%

GTGD: 237.835 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1245.75246246.25
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Vietourist Holdings (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 110,248,049,355 118,664,769,249 121,834,537,098 160,977,117,769
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,614,725,977 5,887,084,769 10,749,782,409 13,153,986,638
1. Tiền 7,614,725,977 5,887,084,769 10,749,782,409 13,153,986,638
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,000,000,000 7,000,000,000 7,700,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 7,000,000,000 7,000,000,000 7,700,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 80,651,788,576 83,683,852,730 74,037,337,049 117,606,426,491
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 16,856,038,383 14,018,488,964 18,591,050,688 51,095,754,406
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 37,925,322,783 47,065,115,481 37,054,442,247 32,288,769,792
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 5,300,000,000 5,300,000,000 5,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 20,570,427,410 17,300,248,285 18,391,844,114 29,221,902,293
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 21,201,835,868 11,981,620,510 29,607,251,244 20,340,809,890
1. Hàng tồn kho 21,201,835,868 11,981,620,510 29,607,251,244 20,340,809,890
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 779,698,934 10,112,211,240 440,166,396 2,175,894,750
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 554,508,967 9,559,268,535 361,579,454 1,723,809,915
2. Thuế GTGT được khấu trừ 225,189,967 552,942,705 78,586,942 414,351,161
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 37,733,674
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 122,787,177,855 106,403,035,228 105,903,493,166 68,811,093,566
I. Các khoản phải thu dài hạn 14,041,584,000 14,048,084,000 14,148,084,000 14,002,584,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 14,041,584,000 14,048,084,000 14,148,084,000 14,002,584,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 54,896,500,537 41,671,726,819 40,236,056,536 39,630,226,184
1. Tài sản cố định hữu hình 35,896,500,537 41,671,726,819 40,236,056,536 39,630,226,184
- Nguyên giá 47,092,146,062 54,029,740,999 54,029,740,999 54,865,195,544
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,195,645,525 -12,358,014,180 -13,793,684,463 -15,234,969,360
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 19,000,000,000
- Nguyên giá 19,000,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 694,545,455
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 694,545,455
V. Đầu tư tài chính dài hạn 50,144,441,903 50,041,970,355 49,415,384,785 13,526,495,347
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 50,294,690,599 50,041,970,355 49,415,384,785 13,526,495,347
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -150,248,696
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,010,105,960 641,254,054 2,103,967,845 1,651,788,035
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,010,105,960 641,254,054 2,103,967,845 1,651,788,035
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 233,035,227,210 225,067,804,477 227,738,030,264 229,788,211,335
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 83,809,700,545 74,826,005,730 76,107,644,139 87,051,689,018
I. Nợ ngắn hạn 56,397,137,219 59,797,081,281 62,558,996,358 74,983,317,905
1. Phải trả người bán ngắn hạn 12,138,948,104 13,825,226,479 13,329,207,846 17,764,756,182
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 21,021,873,253 12,150,232,622 2,540,607,900 2,112,694,378
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 654,895,185 473,520,279 804,891,420 26,337,079
4. Phải trả người lao động 591,894,970 655,565,262 498,777,750 542,534,480
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,414,244,034 4,550,493,929 99,244,034 4,414,244,034
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,388,888,889
9. Phải trả ngắn hạn khác 60,000 106,067,250 1,185,083,972
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 17,575,221,673 28,142,042,710 45,180,200,158 47,548,778,891
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 27,412,563,326 15,028,924,449 13,548,647,781 12,068,371,113
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 27,412,563,326 15,028,924,449 13,548,647,781 12,068,371,113
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 149,225,526,665 150,241,798,747 151,630,386,125 142,736,522,317
I. Vốn chủ sở hữu 149,225,526,665 150,241,798,747 151,630,386,125 142,736,522,317
1. Vốn góp của chủ sở hữu 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 461,600,000 461,600,000 461,600,000 461,600,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 28,763,926,665 29,780,198,747 31,168,786,125 22,274,922,317
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 27,573,767,661 27,573,767,661 27,573,767,661 27,573,767,661
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,190,159,004 2,206,431,086 3,595,018,464 -5,298,845,344
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 233,035,227,210 225,067,804,477 227,738,030,264 229,788,211,335
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.