TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
139,548,162,911 |
138,598,815,380 |
137,763,272,444 |
135,474,536,062 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,969,136,771 |
4,978,014,023 |
3,551,758,923 |
3,527,832,337 |
|
1. Tiền |
5,769,136,771 |
4,978,014,023 |
3,551,758,923 |
3,527,832,337 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
200,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
55,692,516,858 |
45,712,793,789 |
42,228,871,181 |
40,251,294,106 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
55,692,516,858 |
45,712,793,789 |
42,228,871,181 |
40,251,294,106 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
58,094,429,055 |
67,776,594,283 |
72,546,551,850 |
72,232,993,585 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
20,971,207,695 |
21,401,478,711 |
21,349,579,779 |
21,698,664,773 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,541,289,680 |
1,463,072,161 |
1,378,633,761 |
1,377,993,496 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
6,155,927,991 |
6,155,927,991 |
6,155,927,991 |
6,294,489,507 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
54,430,486,218 |
64,192,952,059 |
69,361,600,958 |
68,605,998,248 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-25,004,482,529 |
-25,436,836,639 |
-25,699,190,639 |
-25,744,152,439 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
726,581,795 |
710,933,171 |
596,792,616 |
525,316,597 |
|
1. Hàng tồn kho |
726,581,795 |
710,933,171 |
596,792,616 |
525,316,597 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
19,065,498,432 |
19,420,480,114 |
18,839,297,874 |
18,937,099,437 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
406,896,740 |
253,753,665 |
169,622,440 |
276,517,668 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,380,977,863 |
2,380,977,863 |
2,380,977,863 |
2,380,977,863 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
16,277,623,829 |
16,785,748,586 |
16,288,697,571 |
16,279,603,906 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
70,971,444,211 |
70,127,638,445 |
66,972,585,660 |
66,635,096,863 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
21,923,225,240 |
21,204,367,081 |
20,450,560,412 |
19,866,961,094 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
21,923,225,240 |
21,204,367,081 |
20,450,560,412 |
19,866,961,094 |
|
- Nguyên giá |
91,414,180,674 |
91,414,180,674 |
91,414,180,674 |
89,713,663,836 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-69,490,955,434 |
-70,209,813,593 |
-70,963,620,262 |
-69,846,702,742 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
581,801,000 |
581,801,000 |
581,801,000 |
581,801,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-581,801,000 |
-581,801,000 |
-581,801,000 |
-581,801,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
46,435,213,032 |
46,435,213,032 |
44,094,021,321 |
44,094,021,321 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
62,967,614,431 |
62,967,614,431 |
62,467,614,431 |
62,467,614,431 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-16,532,401,399 |
-16,532,401,399 |
-18,373,593,110 |
-18,373,593,110 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,113,005,939 |
1,988,058,332 |
1,928,003,927 |
2,174,114,448 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,113,005,939 |
1,988,058,332 |
1,928,003,927 |
2,174,114,448 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
210,519,607,122 |
208,726,453,825 |
204,735,858,104 |
202,109,632,925 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
38,766,620,624 |
37,491,728,284 |
36,393,147,331 |
36,923,208,815 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
24,500,079,361 |
23,225,187,021 |
22,126,606,068 |
22,656,667,552 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,216,457,048 |
996,224,890 |
1,064,568,792 |
1,212,847,835 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
568,990,745 |
188,728,966 |
219,314,116 |
215,752,915 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
20,202,943,881 |
19,708,187,622 |
17,754,134,788 |
18,841,261,823 |
|
4. Phải trả người lao động |
42,210,125 |
24,970,125 |
679,357,979 |
24,970,125 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
188,032,920 |
25,000,000 |
168,266,000 |
100,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
5,454,545 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,113,959,386 |
2,120,044,707 |
2,078,933,682 |
2,099,804,143 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
162,030,711 |
162,030,711 |
162,030,711 |
162,030,711 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
14,266,541,263 |
14,266,541,263 |
14,266,541,263 |
14,266,541,263 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
214,198,650 |
214,198,650 |
214,198,650 |
214,198,650 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
14,052,342,613 |
14,052,342,613 |
14,052,342,613 |
14,052,342,613 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
171,752,986,498 |
171,234,725,541 |
168,342,710,773 |
165,186,424,110 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
171,752,986,498 |
171,234,725,541 |
168,342,710,773 |
165,186,424,110 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
186,445,000,000 |
186,445,000,000 |
186,445,000,000 |
186,445,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
186,445,000,000 |
186,445,000,000 |
186,445,000,000 |
186,445,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,238,309,719 |
11,238,309,719 |
11,238,309,719 |
11,238,309,719 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-34,760,031,006 |
-35,466,973,823 |
-38,528,793,241 |
-41,210,237,545 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-44,121,274,428 |
-44,121,274,428 |
-44,121,274,428 |
-38,586,204,822 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
9,361,243,422 |
8,654,300,605 |
5,592,481,187 |
-2,624,032,723 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
8,829,707,785 |
9,018,389,645 |
9,188,194,295 |
8,713,351,936 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
210,519,607,122 |
208,726,453,825 |
204,735,858,104 |
202,109,632,925 |
|