MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 139,548,162,911 138,598,815,380 137,763,272,444 135,474,536,062
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,969,136,771 4,978,014,023 3,551,758,923 3,527,832,337
1. Tiền 5,769,136,771 4,978,014,023 3,551,758,923 3,527,832,337
2. Các khoản tương đương tiền 200,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 55,692,516,858 45,712,793,789 42,228,871,181 40,251,294,106
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 55,692,516,858 45,712,793,789 42,228,871,181 40,251,294,106
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 58,094,429,055 67,776,594,283 72,546,551,850 72,232,993,585
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 20,971,207,695 21,401,478,711 21,349,579,779 21,698,664,773
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,541,289,680 1,463,072,161 1,378,633,761 1,377,993,496
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 6,155,927,991 6,155,927,991 6,155,927,991 6,294,489,507
6. Phải thu ngắn hạn khác 54,430,486,218 64,192,952,059 69,361,600,958 68,605,998,248
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -25,004,482,529 -25,436,836,639 -25,699,190,639 -25,744,152,439
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 726,581,795 710,933,171 596,792,616 525,316,597
1. Hàng tồn kho 726,581,795 710,933,171 596,792,616 525,316,597
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 19,065,498,432 19,420,480,114 18,839,297,874 18,937,099,437
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 406,896,740 253,753,665 169,622,440 276,517,668
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,380,977,863 2,380,977,863 2,380,977,863 2,380,977,863
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 16,277,623,829 16,785,748,586 16,288,697,571 16,279,603,906
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 70,971,444,211 70,127,638,445 66,972,585,660 66,635,096,863
I. Các khoản phải thu dài hạn 500,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 500,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 21,923,225,240 21,204,367,081 20,450,560,412 19,866,961,094
1. Tài sản cố định hữu hình 21,923,225,240 21,204,367,081 20,450,560,412 19,866,961,094
- Nguyên giá 91,414,180,674 91,414,180,674 91,414,180,674 89,713,663,836
- Giá trị hao mòn lũy kế -69,490,955,434 -70,209,813,593 -70,963,620,262 -69,846,702,742
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 581,801,000 581,801,000 581,801,000 581,801,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -581,801,000 -581,801,000 -581,801,000 -581,801,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 46,435,213,032 46,435,213,032 44,094,021,321 44,094,021,321
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 62,967,614,431 62,967,614,431 62,467,614,431 62,467,614,431
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -16,532,401,399 -16,532,401,399 -18,373,593,110 -18,373,593,110
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,113,005,939 1,988,058,332 1,928,003,927 2,174,114,448
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,113,005,939 1,988,058,332 1,928,003,927 2,174,114,448
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 210,519,607,122 208,726,453,825 204,735,858,104 202,109,632,925
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 38,766,620,624 37,491,728,284 36,393,147,331 36,923,208,815
I. Nợ ngắn hạn 24,500,079,361 23,225,187,021 22,126,606,068 22,656,667,552
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,216,457,048 996,224,890 1,064,568,792 1,212,847,835
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 568,990,745 188,728,966 219,314,116 215,752,915
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 20,202,943,881 19,708,187,622 17,754,134,788 18,841,261,823
4. Phải trả người lao động 42,210,125 24,970,125 679,357,979 24,970,125
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 188,032,920 25,000,000 168,266,000 100,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 5,454,545
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,113,959,386 2,120,044,707 2,078,933,682 2,099,804,143
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 162,030,711 162,030,711 162,030,711 162,030,711
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 14,266,541,263 14,266,541,263 14,266,541,263 14,266,541,263
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 214,198,650 214,198,650 214,198,650 214,198,650
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 14,052,342,613 14,052,342,613 14,052,342,613 14,052,342,613
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 171,752,986,498 171,234,725,541 168,342,710,773 165,186,424,110
I. Vốn chủ sở hữu 171,752,986,498 171,234,725,541 168,342,710,773 165,186,424,110
1. Vốn góp của chủ sở hữu 186,445,000,000 186,445,000,000 186,445,000,000 186,445,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 186,445,000,000 186,445,000,000 186,445,000,000 186,445,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,238,309,719 11,238,309,719 11,238,309,719 11,238,309,719
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -34,760,031,006 -35,466,973,823 -38,528,793,241 -41,210,237,545
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -44,121,274,428 -44,121,274,428 -44,121,274,428 -38,586,204,822
- LNST chưa phân phối kỳ này 9,361,243,422 8,654,300,605 5,592,481,187 -2,624,032,723
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 8,829,707,785 9,018,389,645 9,188,194,295 8,713,351,936
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 210,519,607,122 208,726,453,825 204,735,858,104 202,109,632,925
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.