MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty cổ phần Bưu chính Viettel (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,768,983,900,856 4,725,483,016,244 4,679,741,123,315 5,028,152,761,766
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 832,518,549,835 350,694,528,873 368,127,708,568 566,443,457,079
1. Tiền 820,318,549,835 339,494,528,873 359,127,708,568 480,962,135,391
2. Các khoản tương đương tiền 12,200,000,000 11,200,000,000 9,000,000,000 85,481,321,688
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,491,633,307,205 1,535,953,972,487 1,437,476,324,460 1,347,236,818,992
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,491,633,307,205 1,535,953,972,487 1,437,476,324,460 1,347,236,818,992
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,744,877,890,577 2,204,838,041,864 2,151,944,296,163 2,104,726,044,366
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,383,342,303,761 1,561,653,879,577 1,617,490,981,494 1,344,504,054,895
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 62,626,642,363 66,762,418,296 109,786,715,870 179,639,669,692
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,320,513,919,484 598,026,719,022 445,966,682,062 603,404,417,661
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -21,604,975,031 -21,604,975,031 -22,806,739,474 -22,822,097,882
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,506,656,211
IV. Hàng tồn kho 436,705,512,163 343,592,470,168 282,112,402,654 561,336,933,973
1. Hàng tồn kho 436,981,780,589 343,868,738,594 282,388,671,080 561,613,202,399
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -276,268,426 -276,268,426 -276,268,426 -276,268,426
V.Tài sản ngắn hạn khác 263,248,641,076 290,404,002,852 440,080,391,470 448,409,507,356
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 262,881,281,856 290,093,771,080 432,886,788,091 447,341,114,477
2. Thuế GTGT được khấu trừ 217,794,296 227,227,682 7,003,889,547 596,794,590
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 149,564,924 83,004,090 189,713,832 471,598,289
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,296,048,784,488 1,248,432,005,227 1,669,238,006,382 1,687,535,018,582
I. Các khoản phải thu dài hạn 44,745,812,550 49,495,259,862 346,984,596,223 359,107,127,132
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 44,745,812,550 49,495,259,862 346,984,596,223 359,107,127,132
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 617,564,946,216 732,831,255,277 737,912,626,829 778,727,951,984
1. Tài sản cố định hữu hình 581,261,064,299 693,916,162,323 690,815,245,055 728,319,029,428
- Nguyên giá 1,119,412,471,500 1,268,135,132,119 1,296,677,581,417 1,369,689,712,980
- Giá trị hao mòn lũy kế -538,151,407,201 -574,218,969,796 -605,862,336,362 -641,370,683,552
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 36,303,881,917 38,915,092,954 47,097,381,774 50,408,922,556
- Nguyên giá 66,965,995,558 71,432,923,218 82,000,082,144 91,011,224,644
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,662,113,641 -32,517,830,264 -34,902,700,370 -40,602,302,088
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 152,024,712,593 26,643,858,426 84,040,653,526 66,733,373,397
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 152,024,712,593 26,643,858,426 84,040,653,526 66,733,373,397
V. Đầu tư tài chính dài hạn 65,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 65,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 416,713,313,129 439,461,631,662 470,300,129,804 452,966,566,069
1. Chi phí trả trước dài hạn 416,713,313,129 439,461,631,662 470,300,129,804 452,966,566,069
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,065,032,685,344 5,973,915,021,471 6,348,979,129,697 6,715,687,780,348
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,463,110,914,173 4,479,845,595,795 4,755,171,422,107 5,074,415,151,594
I. Nợ ngắn hạn 5,395,775,945,866 4,416,215,197,488 4,681,054,836,400 4,899,559,094,722
1. Phải trả người bán ngắn hạn 546,871,720,278 458,855,470,135 660,946,150,367 486,786,102,688
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,370,796,366 3,583,620,071 3,987,739,541 3,639,442,171
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 95,863,790,893 131,468,450,137 122,895,751,647 84,479,439,608
4. Phải trả người lao động 241,946,591,754 266,599,920,491 585,521,282,950 393,122,245,608
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 435,742,295,572 497,420,013,791 329,267,600,048 536,822,174,548
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 45,785,982,127 42,049,413,501 42,941,314,075 60,951,820,070
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,065,107,953,754 1,228,654,282,500 1,473,017,360,172 1,855,616,586,952
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,888,977,304,106 1,720,088,244,356 1,372,806,913,472 1,473,548,246,902
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 72,109,511,016 67,495,782,506 89,670,724,128 4,593,036,175
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 67,334,968,307 63,630,398,307 74,116,585,707 174,856,056,872
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 12,321,347,100 12,291,777,100 26,452,964,500 28,067,189,500
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 55,013,621,207 51,338,621,207 47,663,621,207 146,788,867,372
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,601,921,771,171 1,494,069,425,675 1,593,807,707,590 1,641,272,628,754
I. Vốn chủ sở hữu 1,601,921,771,171 1,494,069,425,675 1,593,807,707,590 1,641,272,628,754
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,217,830,420,000 1,217,830,420,000 1,217,830,420,000 1,217,830,420,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,217,830,420,000 1,217,830,420,000 1,217,830,420,000 1,217,830,420,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 21,173,847,940 21,173,847,940 21,173,847,940 21,173,847,940
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -2,990,440,388 -4,112,957,824 -3,894,456,179 -3,551,071,940
8. Quỹ đầu tư phát triển 48,406,480,518 48,406,480,518 48,406,480,518 48,406,480,518
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 317,501,463,101 210,771,635,041 310,291,415,311 357,412,952,236
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 202,578,797,570 19,904,234,570 22,905,038,121 305,563,888,734
- LNST chưa phân phối kỳ này 114,922,665,531 190,867,400,471 287,386,377,190 51,849,063,502
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,065,032,685,344 5,973,915,021,470 6,348,979,129,697 6,715,687,780,348
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.