| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,768,983,900,856 |
4,725,483,016,244 |
4,679,741,123,315 |
5,028,152,761,766 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
832,518,549,835 |
350,694,528,873 |
368,127,708,568 |
566,443,457,079 |
|
| 1. Tiền |
820,318,549,835 |
339,494,528,873 |
359,127,708,568 |
480,962,135,391 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
12,200,000,000 |
11,200,000,000 |
9,000,000,000 |
85,481,321,688 |
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,491,633,307,205 |
1,535,953,972,487 |
1,437,476,324,460 |
1,347,236,818,992 |
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,491,633,307,205 |
1,535,953,972,487 |
1,437,476,324,460 |
1,347,236,818,992 |
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,744,877,890,577 |
2,204,838,041,864 |
2,151,944,296,163 |
2,104,726,044,366 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,383,342,303,761 |
1,561,653,879,577 |
1,617,490,981,494 |
1,344,504,054,895 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
62,626,642,363 |
66,762,418,296 |
109,786,715,870 |
179,639,669,692 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,320,513,919,484 |
598,026,719,022 |
445,966,682,062 |
603,404,417,661 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-21,604,975,031 |
-21,604,975,031 |
-22,806,739,474 |
-22,822,097,882 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
1,506,656,211 |
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
436,705,512,163 |
343,592,470,168 |
282,112,402,654 |
561,336,933,973 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
436,981,780,589 |
343,868,738,594 |
282,388,671,080 |
561,613,202,399 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-276,268,426 |
-276,268,426 |
-276,268,426 |
-276,268,426 |
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
263,248,641,076 |
290,404,002,852 |
440,080,391,470 |
448,409,507,356 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
262,881,281,856 |
290,093,771,080 |
432,886,788,091 |
447,341,114,477 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
217,794,296 |
227,227,682 |
7,003,889,547 |
596,794,590 |
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
149,564,924 |
83,004,090 |
189,713,832 |
471,598,289 |
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,296,048,784,488 |
1,248,432,005,227 |
1,669,238,006,382 |
1,687,535,018,582 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
44,745,812,550 |
49,495,259,862 |
346,984,596,223 |
359,107,127,132 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
44,745,812,550 |
49,495,259,862 |
346,984,596,223 |
359,107,127,132 |
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
617,564,946,216 |
732,831,255,277 |
737,912,626,829 |
778,727,951,984 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
581,261,064,299 |
693,916,162,323 |
690,815,245,055 |
728,319,029,428 |
|
| - Nguyên giá |
1,119,412,471,500 |
1,268,135,132,119 |
1,296,677,581,417 |
1,369,689,712,980 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-538,151,407,201 |
-574,218,969,796 |
-605,862,336,362 |
-641,370,683,552 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
36,303,881,917 |
38,915,092,954 |
47,097,381,774 |
50,408,922,556 |
|
| - Nguyên giá |
66,965,995,558 |
71,432,923,218 |
82,000,082,144 |
91,011,224,644 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-30,662,113,641 |
-32,517,830,264 |
-34,902,700,370 |
-40,602,302,088 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
152,024,712,593 |
26,643,858,426 |
84,040,653,526 |
66,733,373,397 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
152,024,712,593 |
26,643,858,426 |
84,040,653,526 |
66,733,373,397 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
65,000,000,000 |
|
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
65,000,000,000 |
|
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
416,713,313,129 |
439,461,631,662 |
470,300,129,804 |
452,966,566,069 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
416,713,313,129 |
439,461,631,662 |
470,300,129,804 |
452,966,566,069 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,065,032,685,344 |
5,973,915,021,471 |
6,348,979,129,697 |
6,715,687,780,348 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,463,110,914,173 |
4,479,845,595,795 |
4,755,171,422,107 |
5,074,415,151,594 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
5,395,775,945,866 |
4,416,215,197,488 |
4,681,054,836,400 |
4,899,559,094,722 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
546,871,720,278 |
458,855,470,135 |
660,946,150,367 |
486,786,102,688 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,370,796,366 |
3,583,620,071 |
3,987,739,541 |
3,639,442,171 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
95,863,790,893 |
131,468,450,137 |
122,895,751,647 |
84,479,439,608 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
241,946,591,754 |
266,599,920,491 |
585,521,282,950 |
393,122,245,608 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
435,742,295,572 |
497,420,013,791 |
329,267,600,048 |
536,822,174,548 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
45,785,982,127 |
42,049,413,501 |
42,941,314,075 |
60,951,820,070 |
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,065,107,953,754 |
1,228,654,282,500 |
1,473,017,360,172 |
1,855,616,586,952 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,888,977,304,106 |
1,720,088,244,356 |
1,372,806,913,472 |
1,473,548,246,902 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
72,109,511,016 |
67,495,782,506 |
89,670,724,128 |
4,593,036,175 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
67,334,968,307 |
63,630,398,307 |
74,116,585,707 |
174,856,056,872 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
12,321,347,100 |
12,291,777,100 |
26,452,964,500 |
28,067,189,500 |
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
55,013,621,207 |
51,338,621,207 |
47,663,621,207 |
146,788,867,372 |
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,601,921,771,171 |
1,494,069,425,675 |
1,593,807,707,590 |
1,641,272,628,754 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
1,601,921,771,171 |
1,494,069,425,675 |
1,593,807,707,590 |
1,641,272,628,754 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,217,830,420,000 |
1,217,830,420,000 |
1,217,830,420,000 |
1,217,830,420,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,217,830,420,000 |
1,217,830,420,000 |
1,217,830,420,000 |
1,217,830,420,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
21,173,847,940 |
21,173,847,940 |
21,173,847,940 |
21,173,847,940 |
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-2,990,440,388 |
-4,112,957,824 |
-3,894,456,179 |
-3,551,071,940 |
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
48,406,480,518 |
48,406,480,518 |
48,406,480,518 |
48,406,480,518 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
317,501,463,101 |
210,771,635,041 |
310,291,415,311 |
357,412,952,236 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
202,578,797,570 |
19,904,234,570 |
22,905,038,121 |
305,563,888,734 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
114,922,665,531 |
190,867,400,471 |
287,386,377,190 |
51,849,063,502 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,065,032,685,344 |
5,973,915,021,470 |
6,348,979,129,697 |
6,715,687,780,348 |
|