Doanh thu bán hàng và CCDV
|
5,106,755,748
|
4,674,075,866
|
4,944,620,203
|
5,430,274,593
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
239,921,707
|
166,826,258
|
229,811,013
|
278,152,030
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
131,703,090
|
73,584,769
|
117,123,535
|
133,894,880
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
104,281,682
|
58,457,277
|
93,156,190
|
106,933,196
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
5,809,342,785
|
5,280,016,336
|
5,768,983,901
|
4,725,483,016
|
|